Phi Bạch Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. phi bạch
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

phi bạch tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ phi bạch trong tiếng Trung và cách phát âm phi bạch tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phi bạch tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm phi bạch tiếng Trung phi bạch (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm phi bạch tiếng Trung 飞白 《一种特殊的书法, 笔画中露出一丝丝的白地, 像用枯笔写成的样子。也叫飞白书。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
飞白 《一种特殊的书法, 笔画中露出一丝丝的白地, 像用枯笔写成的样子。也叫飞白书。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ phi bạch hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • giải muộn tiếng Trung là gì?
  • từ dưới lên trên tiếng Trung là gì?
  • ý nguyện xưa tiếng Trung là gì?
  • nghề làm lồng đèn tiếng Trung là gì?
  • thay hồn đổi xác tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phi bạch trong tiếng Trung

飞白 《一种特殊的书法, 笔画中露出一丝丝的白地, 像用枯笔写成的样子。也叫飞白书。》

Đây là cách dùng phi bạch tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phi bạch tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 飞白 《一种特殊的书法, 笔画中露出一丝丝的白地, 像用枯笔写成的样子。也叫飞白书。》

Từ điển Việt Trung

  • thành tích chiến đấu tiếng Trung là gì?
  • xứ nóng tiếng Trung là gì?
  • tiền gửi tiếng Trung là gì?
  • xem khinh tiếng Trung là gì?
  • bánh quay khí cụ tiếng Trung là gì?
  • thẹn tiếng Trung là gì?
  • nơi ở tiếng Trung là gì?
  • quan chức tiếng Trung là gì?
  • họ Phú tiếng Trung là gì?
  • hội nghị anh hùng tiếng Trung là gì?
  • bi cảm tiếng Trung là gì?
  • thố canh tiếng Trung là gì?
  • cuồng tiếng Trung là gì?
  • đều đặn tiếng Trung là gì?
  • hại cho bao tử tiếng Trung là gì?
  • cố tri tiếng Trung là gì?
  • tránh hiềm nghi tiếng Trung là gì?
  • cá chào mào tiếng Trung là gì?
  • bảo vệ Hoàng Hà tiếng Trung là gì?
  • động dao tiếng Trung là gì?
  • kịch liệt tiếng Trung là gì?
  • cả ghen tiếng Trung là gì?
  • quần áo bảo hộ tiếng Trung là gì?
  • heo rừng tiếng Trung là gì?
  • tiến công chớp nhoáng tiếng Trung là gì?
  • nhà nước và tư nhân tiếng Trung là gì?
  • lân quang tiếng Trung là gì?
  • cái đấu tiếng Trung là gì?
  • lê dân tiếng Trung là gì?
  • chòi tín hiệu tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Chữ Phi Bạch