Back-up In Vietnamese - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
English Vietnamese English Vietnamese Translation of "back-up" into Vietnamese
sự dự trữ, sự hỗ trợ are the top translations of "back-up" into Vietnamese.
back-up adjective noun grammarAlternative spelling of backup. [..]
+ Add translation Add back-upEnglish-Vietnamese dictionary
-
sự dự trữ
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
sự hỗ trợ
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "back-up" into Vietnamese
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "back-up" into Vietnamese in sentences, translation memory
Declension Stem Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Back Up
-
BACKUP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Backup | Vietnamese Translation
-
Back Up | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Bản Dịch Của Backup – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Back Up In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
"backup" Là Gì? Nghĩa Của Từ Backup Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
BACK UP LÀ GÌ? - Dịch Thuật HANU
-
BACK-UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Từ Back Up
-
Đặt Câu Với Từ "backup"
-
Câu Hỏi: Back-up Là Gì Vậy ạ?... - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Định Nghĩa Của Từ 'backup' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Back-up - Từ điển Anh - Việt
-
Gợi ý 20 Back Up Là Gì Tốt Nhất, Bạn Nên Biết