Bản Dịch Của Backup – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
backup
noun Add to word list Add to word list ● additional people who provide help when it is needed lực lượng hỗ trợ The police officer requested some backup when the shooting began. ● computing a copy of a computer file that can be used in case the original is destroyed bản sao dự phòng You should always make a backup of the file you are working on. ● a piece of equipment, a system etc that can be used when there is a problem with the original one dự phòng We have a generator which we use as a backup if the power fails (also adjective) a backup plan.(Bản dịch của backup từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của backup
backup Several male and female dancers were on stage during the performances, as well as different musicians and back-up vocalists. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The seller can then activate the escape clause by notifying the original buyer about the back-up offer. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. From 2006 to 2008, he has played as kick coverage on special teams and as a back-up at running back. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The video also introduces new female member who will be added as piano player and back-up vocalist. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Rope access technicians use a back-up fall arrest system for the unlikely failure of their primary means of support. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Recent backups are retained locally, to speed data recovery operations. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. In addition, there is a back-up disc brake on each axle. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. As a senior in 1978, he finally became a principal back-up and saw significant game time. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2,B2Bản dịch của backup
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 後備人員, 候補物,替代物,備用物, (文件的)備份… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 后备人员, 候补物,替代物,备用物, (文件的)备份… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha asistencia, copia de seguridad, reserva… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha apoio, suporte, reserva… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý आपल्या योजना, यंत्रणा कामी ना आल्यास, बिघडल्यास तयार केलेली मदतीची योजना… Xem thêm (データの)バックアップ, 予備, 援護… Xem thêm destek, yardım, ilave yardım… Xem thêm appui [masculine], soutien [masculine], secours [masculine]… Xem thêm còpia de seguretat, assistència… Xem thêm reserve, back-up, extra… Xem thêm (யாரோ ஒருவர் அல்லது ஏதோ ஒன்று வழங்கக்கூடிய) தவறு நடக்காமல் இருப்பதற்கான ஆதரவு அல்லது உதவி, அல்லது உங்கள் முக்கிய திட்டங்கள், உபகரணங்கள் போன்றவற்றில் நீங்கள் ஏற்பாடு செய்துள்ள ஒன்று.… Xem thêm बैकअप, अतिरिक्त साधन या व्यवस्था, (कंप्यूटर जानकारी आदि की संगृहीत) बैकअप / प्रतिकृति… Xem thêm બેકઅપ, વધારાના સાધનો અથવા વ્યવસ્થા, (સંગ્રહિત કમ્પ્યુટર માહિતી વગેરે) બેકઅપ… Xem thêm hjælp, sikkerhedskopi, ekstra… Xem thêm förstärkning, uppbackning, säkerhetskopia… Xem thêm bantuan, salinan sandar, sokongan… Xem thêm die Verstärkung, die Sicherungskopie, der Ersatz-… Xem thêm reserve [masculine], forsterkninger [masculine, plural]… Xem thêm مدد, سہارا, بیک اپ… Xem thêm підтримка, резерв, резервна копія… Xem thêm సహాయాన్ని ఆసరానూ ఇచ్చే ఎవరైనా లేదా ఏదైనా. లేదా ముఖ్యమైన ప్రణాళికలు, సరంజామా మొదలైనవి విఫలం అయిన పక్షంలో మీరు ఏర్పాటు చేసుకున్నది., కంప్యూటర్ లో ఉన్న సమాచారానికి కాపీ… Xem thêm যদি আপনার মূল পরিকল্পনা, সরঞ্জাম ইত্যাদি ব্যর্থ হয়ে যায় সেক্ষেত্রে সমর্থন বা সাহায্য, ব্যাকআপ… Xem thêm záloha, podpora, záložní… Xem thêm bantuan, cadangan… Xem thêm ผู้สนับสนุน, แฟ้มข้อมูลสำรอง (คอมพิวเตอร์), สำรอง… Xem thêm wsparcie, kopia zapasowa, posiłki… Xem thêm (컴퓨터)백업, 예비… Xem thêm backup, copia, materiale di supporto/sostegno… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của backup là gì? Xem định nghĩa của backup trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
backpacking: go backpacking backside backslash backstroke backup backward backwardness backwards backwards and forwards {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của backup trong tiếng Việt
- back up
Từ của Ngày
family-style
UK /ˈfæm.əl.iˌstaɪl/ US /ˈfæm.əl.iˌstaɪl/(of food) brought to the table in large dishes so that people can serve themselves
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add backup to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm backup vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Back Up
-
BACKUP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Backup | Vietnamese Translation
-
Back Up | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Back-up In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
Back Up In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
"backup" Là Gì? Nghĩa Của Từ Backup Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
BACK UP LÀ GÌ? - Dịch Thuật HANU
-
BACK-UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Từ Back Up
-
Đặt Câu Với Từ "backup"
-
Câu Hỏi: Back-up Là Gì Vậy ạ?... - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Định Nghĩa Của Từ 'backup' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Back-up - Từ điển Anh - Việt
-
Gợi ý 20 Back Up Là Gì Tốt Nhất, Bạn Nên Biết