Nghĩa Của Từ : Backup | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: backup Best translation match:
English Vietnamese
backup - (Tech) dự phòng; sao lưu (d/đ)
Probably related with:
English Vietnamese
backup bè phụ cho cô bé ; bản sao lưu ; bản sao ; bị tấn công ; bọc hậu ; chi viện ; chi viện đến nhá ; cần hỗ trợ ; cứu viện ; cửa sau ; dự bị ; dự phòng ; dự trữ ; dự ; giúp rồi ; gọi tiếp ứng ; hổ trợ ; hỗ trợ thì ; hỗ trợ ; hỗ trợ đến ; hỗ ; kiểm tra lại ; kể ; lui lại ; lập lại ; người giúp ; người hỗ trợ ; nhiều ; quay lại ; sao lưu ; sự bố trí ; sự hỗ trợ ; thiết bị dự phòng mà ; thêm quân yểm trợ ; tiếp viện ngay ; tiếp viện ; tiếp ứng ; trợ giúp ; trợ thủ ; trợ ; tuyến ; tăng viện ; tănng viện ; viện ; án dự phòng của ; án dự phòng ; địch ; đội tiếp viện ;
backup bè phụ cho cô bé ; bản sao lưu ; bản sao ; bị tấn công ; bọc hậu ; chi viện ; chi viện đến nhá ; cần hỗ trợ ; cứu viện ; cửa sau ; dự bị ; dự phòng ; dự trữ ; dự ; giúp rồi ; gọi tiếp ứng ; hổ trợ ; hỗ trợ thì ; hỗ trợ ; hỗ trợ đến ; hỗ ; kiểm tra lại ; kể ; lui lại ; lưu ; lập lại ; ngay ; người giúp ; người hỗ trợ ; nhiều ; quay lại ; sao lưu ; sự bố trí ; sự hỗ trợ ; thiết bị dự phòng mà ; thêm quân yểm trợ ; tiếp viện ngay ; tiếp viện ; tiếp ứng ; trợ giúp ; trợ thủ ; trợ ; tuyến ; tăng viện ; tănng viện ; viê ; viện ; án dự phòng của ; án dự phòng ; địch ; đội tiếp viện ;
May be synonymous with:
English English
backup; backup man; fill-in; relief; reliever; stand-in; substitute someone who takes the place of another (as when things get dangerous or difficult)
backup; accompaniment; musical accompaniment; support a musical part (vocal or instrumental) that supports or provides background for other musical parts
backup; computer backup (computer science) a copy of a file or directory on a separate storage device
backup; backing; championship; patronage the act of providing approval and support
May related with:
English Vietnamese
backup copy - (Tech) bản sao dự phòng
backup device - (Tech) thiết bị sao dự phòng
backup disk - (Tech) đĩa sao dự phòng
backup diskette - (Tech) đĩa nhỏ sao dự phòng
backup file - (Tech) tập tin sao dự phòng
backup media - (Tech) môi thể dự phòng
cold backup - (Tech) sao lưu nguội
dial backup - (Tech) sao lưu số quay
archival backup - sao lại để niêm cất
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Back Up