Bad Guy (bài Hát Của Billie Eilish) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Xếp hạng tuần
[sửa | sửa mã nguồn]| Bảng xếp hạng (2018-19) | Vị trícao nhất |
|---|---|
| Argentina (Argentina Hot 100)[3] | 20 |
| Úc (ARIA)[4] | 1 |
| Áo (Ö3 Austria Top 40)[5] | 2 |
| Bỉ (Ultratop 50 Flanders)[6] | 3 |
| Bỉ (Ultratop 50 Wallonia)[7] | 3 |
| Brazil (Top 100 Brasil)[8] | 2 |
| Canada (Canadian Hot 100)[9] | 1 |
| Colombia (National-Report)[10] | 22 |
| CIS (Tophit)[11] | 1 |
| Cộng hòa Séc (Rádio Top 100)[12] | 7 |
| Cộng hòa Séc (Singles Digitál Top 100)[13] | 1 |
| Đan Mạch (Tracklisten)[14] | 2 |
| Estonia (IFPI)[15] | 1 |
| Phần Lan (Suomen virallinen lista)[16] | 1 |
| Pháp (SNEP)[17] | 5 |
| Đức (Official German Charts)[18] | 4 |
| Hy Lạp (IFPI)[19] | 1 |
| Hungary (Rádiós Top 40)[20] | 1 |
| Hungary (Dance Top 40)[21] | 1 |
| Hungary (Single Top 40)[22] | 1 |
| Hungary (Stream Top 40)[23] | 1 |
| Ireland (IRMA)[24] | 2 |
| Ý (FIMI)[25] | 2 |
| Nhật Bản (Japan Hot 100)[26] | 17 |
| Luxembourg Nhạc số (Billboard)[27] | 3 |
| Mexico Phát thanh (Billboard)[28] | 1 |
| Hà Lan (Dutch Top 40)[29] | 9 |
| Hà Lan (Single Top 100)[30] | 5 |
| New Zealand (Recorded Music NZ)[31] | 1 |
| Na Uy (VG-lista)[32] | 1 |
| Ba Lan (Polish Airplay Top 100)[33] | 9 |
| Bồ Đào Nha (AFP)[34] | 4 |
| Rumani (Airplay 100)[35] | 41 |
| Nga Airplay (Tophit)[36] | 1 |
| Scotland (OCC)[37] | 3 |
| Slovakia (Rádio Top 100)[38] | 55 |
| Slovakia (Singles Digitál Top 100)[39] | 1 |
| Hàn Quốc (Gaon)[40] | 5 |
| Tây Ban Nha (PROMUSICAE)[41] | 17 |
| Thụy Điển (Sverigetopplistan)[42] | 2 |
| Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[43] | 2 |
| Anh Quốc (OCC)[44] | 2 |
| Hoa Kỳ Billboard Hot 100[45] | 1 |
| Hoa Kỳ Alternative Songs (Billboard)[46] | 1 |
| Hoa Kỳ Adult Pop Airplay (Billboard)[47] | 6 |
| Hoa Kỳ Dance Club Songs (Billboard)[48] | 23 |
| Hoa Kỳ Dance/Mix Show Airplay (Billboard)[49] | 5 |
| Hoa Kỳ Pop Airplay (Billboard)[50] | 1 |
| Hoa Kỳ Rhythmic (Billboard)[51] | 38 |
| Hoa Kỳ Rock Airplay (Billboard)[52] | 2 |
| Hoa Kỳ Rolling Stone Top 100[53] | 3 |
Từ khóa » Gã Tồi Tiếng Anh
-
đồ Tồi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gã Tồi' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Gã Tồi Anh Làm Thế Nào để Nói
-
100 CÂU CHỬI NHAU TRONG TIẾNG... - Le Nguyet English Center
-
GÃ TỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THE BAD GUYS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Gã Tồi/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Gã Tồi Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Anh Là Một Gã Tồi Yêu Em Nhất - TailieuXANH
-
Những Gã Tồi (11/11 Lồng Tiếng) - Bad Guys (2014) - Phimnet
-
Có Thể Bạn đã Bỏ Lỡ 10 động Từ Tiếng Anh Hay Ho Này
-
Top 10 Bộ Phim Tâm Lý Hình Sự Hàn Quốc Hấp Dẫn Nhất (Phần 2)
-
Eminem: Khi Gã Tồi Vẫn Có Thể Làm Một ông Bố Tốt - Nhạc Âu Mỹ - Zing
-
Những Gã Tồi Phần 2: Thành Phố Qủy Dữ VietSub, Bad Guys