đồ Tồi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đồ tồi" thành Tiếng Anh
good- for -nothing, loser, silly thing là các bản dịch hàng đầu của "đồ tồi" thành Tiếng Anh.
đồ tồi + Thêm bản dịch Thêm đồ tồiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
good- for -nothing
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
loser
nounĐừng quên chuyện của ta đấy, đồ tồi.
Don't forget about our prenup, loser.
GlosbeResearch -
silly thing
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đồ tồi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đồ tồi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gã Tồi Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gã Tồi' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Gã Tồi Anh Làm Thế Nào để Nói
-
100 CÂU CHỬI NHAU TRONG TIẾNG... - Le Nguyet English Center
-
GÃ TỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THE BAD GUYS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Gã Tồi/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Gã Tồi Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Anh Là Một Gã Tồi Yêu Em Nhất - TailieuXANH
-
Những Gã Tồi (11/11 Lồng Tiếng) - Bad Guys (2014) - Phimnet
-
Có Thể Bạn đã Bỏ Lỡ 10 động Từ Tiếng Anh Hay Ho Này
-
Top 10 Bộ Phim Tâm Lý Hình Sự Hàn Quốc Hấp Dẫn Nhất (Phần 2)
-
Eminem: Khi Gã Tồi Vẫn Có Thể Làm Một ông Bố Tốt - Nhạc Âu Mỹ - Zing
-
Bad Guy (bài Hát Của Billie Eilish) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Những Gã Tồi Phần 2: Thành Phố Qủy Dữ VietSub, Bad Guys