Bài 11- Nguyên âm Dài /ɜ:/ (Long Vowel /ɜ:/) - Huy PTIT

Xem hình ảnh trực quan, nghe và nhắc lại theo sau:/ɜ:/

Từ Nghĩa
turn (v) quay (đầu)
heard (v) (thì quá khứ của hear) nghe thấy
church (n) nhà thờ
search (v) tìm kiếm
girl (n) cô gái
work (v) làm việc
first (ordinal number) đầu tiên
prefer (v) thích hơn
dessert (n) món tráng miệng

2. Các dạng chính tả phổ biến– Dạng chính tả thứ nhất “er“:

Từ Nghĩa
verb (n) động từ
serve (v) phục vụ
prefer (v) thích hơn
person (n) người
service (n) dịch vụ
dessert (n) món tráng miệng
nervous (adj) lo lắng
Germany (n) nước Đức
university (n) trường đại học

– Dạng chính tả thứ hai “ear“:

Từ Nghĩa
heard (v) (thì quá khứ của hear) nghe thấy
earn (v) kiếm (tiền…)
learn (v) học
earth (n) trái đất
search (v) tìm kiếm
early (adv) sớm

– Dạng chính tả thứ ba “ir“:

Từ Nghĩa
first (ordinal number) đầu tiên
girl (n) cô gái
dirt (n) chất bẩn
shirt (n) áo sơ mi
third (ordinal number) thứ ba
circle (n) vòng tròn
thirsty (adj) khát
birthday (n) sinh nhật

– Dạng chính tả thứ tư “or“:

Từ Nghĩa
word (n) từ
work (v) làm việc
world (n) thế giới
worse (adj) tồi tệ hơn
worst (adj) tồi tệ nhất
worship (v) tôn thờ

– Dạng chính tả thứ năm “ur“:

Từ Nghĩa
turn (v) quay (đầu)
burn (v) cháy
fur (n) lông (thú)
church (n) nhà thờ
nurse (n) y tá
purse (n) ví nữ
Thursday (n) thứ Năm
curtain (n) rèm cửa
burden (n) gánh nặng
surgeon (n) bác sĩ phẫu thuật
purple (n) màu tía
Turkey (n) Thổ Nhĩ Kỳ

– Một số từ quen thuộc có dạng chính tả khác:

Từ Nghĩa
journey (n) cuộc hành trình
journalist (n) nhà báo

Nghe và nhắc lại các cụm từ có âm /ɜ:/ sau:

Cụm từ Nghĩa
the first person người đầu tiên
the third birthday sinh nhật lần thứ ba
prefer surfing thích lướt sóng hơn
thirty birds ba mươi con chim
purple curtain rèm cửa màu tía
German word từ tiếng Đức
nervous girl cô gái hay lo lắng

Lắng nghe, chú ý dạng chính tả của âm /ɜ:/ và sau đó nhắc lại các câu sau:

1. I heard that word in the church.

Tôi nghe thấy từ đó ở nhà thờ.

2. This is his first journey to Turkey.

Đây là cuộc hành trình tới Thổ Nhĩ Kỳ đầu tiên của anh ta.

3. I learnt it from a person at the university.

Tôi học được điều đó từ một người ở trường đại học.

4. The nurse prefers working on Thursday.

Cô y tá thích làm việc vào thứ Năm hơn.

* Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh MỹChữ cái “r” trong tất cả các dạng chính tả sẽ được phát âm là /r/ sau âm /ɜ:/ trong tiếng Anh Mỹ.Ví dụ:

Từ Tiếng Anh Anh Tiếng Anh Mỹ Nghĩa
turn (v) /tɜːn/ /tɜːrn/ quay (đầu)
heard (v) (thì quá khứ của hear) /hɜːd/ /hɜːrd/ nghe thấy
girl (n) /ɡɜːl/ /ɡɜːrl/ cô gái
work (v) /wɜːk/ /wɜːrk/ làm việc
dessert (n) /dɪˈzɜːt/ /dɪˈzɜːrt/ món tráng miệng

3. Ví dụ thực tế– Trích đoạn phim tài liệu khoa học “The life of birds” .

But birds are not the only creatures in the air. Nhưng chim không phải là những sinh vật duy nhất trên không.
There are also small furry mammals – bats, like these in Texas. Còn có cả những động vật có vú nhỏ có lôngnữa – loài dơi, giống như những con dơi này ở Texas.
They are so competent in the air that they have just made a journey from Mexico, a thousand miles away, simply in order to rear their young in this cave, which is particularly suitable for them as a nursery. Chúng rất thạo trên không, đến mức chúng vừa mới thực hiện một chuyến hành trình từ Mexico, cách đây 1.000 dặm, đơn giản chỉ để nuôi con của chúng trong cái hang này, nơi đặc biệt thích hợp cho chúng như một nhà trẻ vậy.

4. Các lỗi thường gặp4.1 Phát âm nguyên âm dài /ɜ:/ quá ngắnVí dụ:work Cách khắc phục:– kéo dài âm /ɜ:/ hơnCách phát âm đúng:work 4.2 Phát âm âm /ɜ:/ giống chữ cái “ơ” trong tiếng ViệtVí dụ:bird Cách khắc phục:– đẩy lưỡi về phía sau một chútCách phát âm đúng:bird 4.3 Phát âm âm /ɜ:/ dựa vào dạng chính tảVí dụ:cheeseburger furniture Từ thứ nhất bị phát âm sai thành chữ u trong tiếng Việt, còn từ thứ hai bị phát âm sai do áp dụng cách phát âm chữ cái u trong tiếng Anh vào cách phát âm của cả từ.Cách khắc phục:– không áp dụng cách phát âm trong tiếng Việt– lưu ý một dạng chính tả có thể có nhiều cách phát âm– tra từ điển để biết cách phát âm một từCách phát âm đúng:cheeseburger furniture Chúng ta đã tìm hiểu xong về nguyên âm dài /ɜ:/, cách phát âm, các dạng chính tả phổ biến, ví dụ thực tế và các lỗi thường mắc phải. Các bạn hãy cùng thực hành các bài tập phía dưới để nắm chắc được các kiến thức vừa học và áp dụng vào thực tế nhé! Chúc các bạn luyện tập tốt!

Từ khóa » Những Từ Tiếng Anh Có âm ơ Dài