Cách Phát âm Nguyên âm Dài /ɜ:/ –

Cách phát âm nguyên âm dài /ɜ:/

  • Tháng Một 10, 2019
  • anhquy
  • Bình luận
Cách phát âm nguyên âm dài /ɜ:/

Nguyên âm dài  /ɜ:/  rất dễ nhầm lẫn và đại đa số các bạn học tiếng Anh đều không phát âm chuẩn nguyên âm này

Cách phát âm nguyên âm dài /ɜ:/

Khi phát âm nguyên âm này miệng mở như khi phát âm nguyên âm /ɔː/ nhưng không tạo ra âm, lưỡi hạ thấp và hơi cuốn vào trong.

Ví dụ:

Bird: /bɜːd/: con chim

Word: /wɜːd/: từ, lời nói

Burst: /bɜːst/: sự nổ tung, tiếng nổ

Fur: /fɜː(r)/: lông thú

Burden: /ˈbɜːdən/: gánh nặng

Herd: /hɜːd/: bầy, đàn, bè lũ

World: /wɜːld/: thế giới

Were: /wɜː(r)/: thì, là (quá khứ của to be)

Colonel: /ˈkɜːnəl/: đại tá

Courtesy: /ˈkɜːtəsɪ/: lịch sự, nhã nhặn

Curl: /kɜːl/: quăn, sự uốn quăn

Girl: /gɜːl/: cô gái

Early: /ˈɜːli/: sớm

Search: /sɜːtʃ/: tìm kiếm

Sir: /sɜː(r)/: ngài (trong xưng hô)

Surgeon: /ˈsɜːdʒən/: bác sĩ phẫu thuật

Occur: /əˈkɜː(r)/: xảy ra, xảy đến

Circuit: /ˈsɜːkɪt/: chu vi

Cách nhận biết nguyên âm ngắn /ɜː/

-“o” thường được phát âm là /ɜː/ trong một số trường hợp

Ví dụ:

Work: /wɜːk/: công việc

World: /wɜːld/: thế giới

Word: /wɜːd/: từ

Worse: /wɜːs/: xấu hơn

Worship: /’wɜːʃip/: sự tôn sung

-“u” còn được phát âm là /ɜː/

Ví dụ:

Burn: /bɜːn/: đốt cháy

Burglar: /’bɜːglər/: kẻ trộm

Burly: /’bɜːlɪ/: lực lưỡng, vạm vỡ

Curtain: /’kɜːtən/: rèm cửa

– “i”, “e”, “ea” và “ou” thỉnh thoảng cũng được phát âm là /ɜː/ khi trọng âm rơi vào những từ này

Ví dụ:

Bird: /bɜːd/: con chim

Herd: /hɜːd/: bầy, đàn, bè lũ

Were: /wɜː(r)/: thì, là (quá khứ của to be)

Courtesy: /ˈkɜːtəsɪ/: lịch sự, nhã nhặn

Girl: /gɜːl/: cô gái

Early: /ˈɜːli/: sớm

Search: /sɜːtʃ/: tìm kiếm

Sir: /sɜː(r)/: ngài (trong xưng hô)

Circuit: /ˈsɜːkɪt/: chu vi, mạch điện

Một số câu hoàn chỉnh luyện phát âm

The girl saw the circus first.

/ðə ɡɜːrl sɔː ðə ˈsɜːrkəs fɜːrst/

My birthday’s on Thursday the thirty first.

/maɪ ˈbɜːrθdeɪz ɔːn ˈθɜːrzdeɪ ðə ˈθɜːrti fɜːrst/

That is the worst journey in the world.

/ðæt ɪz ðə wɜːrst ˈdʒɜːrni ɪn ðə wɜːrld/

Have you ever heard this word?

/hæv juː ˈevər hɜːrd ðɪs wɜːrd/

She has learnt German for thirteen months.

/ʃi həz lɜːrnt ˈdʒɜːrmən fər ˌθɜːrˈtiːn mʌnθs/

Các bạn lưu ý đối với nguyên âm /ɜ:/  các bạn phải kéo dài hơi, cổ họng rung thành tiếng. Đối với nguyên âm này các bạn nên luyện tập thường xuyên để phát âm thành thạo. Đây là một trong những nguyên âm quan trọng và thường xuyên sử dụng. Chúc các bạn học cách phát âm tiếng anh hiệu quả!

Categories: Bí Quyết Tiếng Anh, Ngữ Pháp Tiếng Anh, Phát Âm Tiếng Anh, Tài Liệu Tiếng Anh, Tiếng Anh Giao Tiếp, Từ Vựng Tiếng Anh, Uncategorized, Tags:

Từ khóa » Những Từ Tiếng Anh Có âm ơ Dài