Bài 2179: Childhood

  • Hotline: 0377.867.319
  • studytienganh.vn@gmail.com
  • Học Tiếng Anh Qua Phim
  • Privacy Policy
  • Liên hệ
  • DANH MỤC
      • TỪ VỰNG TIẾNG ANH
      • Từ vựng tiếng anh thông dụng5000 Từ
      • Từ vựng tiếng anh theo chủ đề2500 Từ
      • Từ vựng luyện thi TOEIC600 Từ
      • Từ vựng luyện thi SAT800 Từ
      • Từ vựng luyện thi IELTS800 Từ
      • Từ vựng luyện thi TOEFL800 Từ
      • Từ vựng luyện thi Đại Học - Cao ĐẳngUpdating
      • ĐỀ THI TIẾNG ANH
      • Đề thi thpt quốc gia48 đề
      • Đề thi TOEIC20 đề
      • Đề thi Violympic
      • Đề thi IOE
      • LUYỆN NÓI TIẾNG ANH
      • Luyện nói tiếng anh theo cấu trúc880 câu
      • Luyện nói tiếng anh theo chủ đề170 câu
      • Luyện nói tiếng anh theo từ vựng50.000 câu
      • IDIOM tiếng anhUpdating
      • TIẾNG ANH HÀNG NGÀY
      • Tiếng anh qua tin tức
      • Tiếng anh qua phim99.000 VNĐ
      • Tiếng anh qua bài hát
      • NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
      • Ngữ pháp tiếng anh cơ bản50 chủ điểm
      • Ngữ pháp tiếng anh giao tiếp134 chủ điểm
      • Ngữ pháp tiếng anh ôn thi đại học27 chủ điểm
      • 12 thì trong tiếng anh12 Thì
      • TIẾNG ANH GIAO TIẾP
      • Tiếng anh giao tiếp beginner
      • Tiếng anh giao tiếp elementary
      • LUYỆN NGHE TIẾNG ANH
      • Luyện nghe hội thoại tiếng anh101 bài
      • Luyện nghe tiếng anh theo chủ đề438 bài
      • Luyện nghe đoạn văn tiếng anh569 bài
      • TIẾNG ANH THEO LỚP
      • Tiếng anh lớp 1
      • Tiếng anh lớp 2
      • Tiếng anh lớp 3
      • Tiếng anh lớp 4
      • Tiếng anh lớp 5
  • | PHƯƠNG PHÁP
  • | NẠP VIP
  • Đăng ký
  • Đăng nhập

Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Luyện Nói Tiếng Anh » Luyện nói tiếng anh theo từ vựng

⟨ Quay trở lại

Bài 2179: childhood

Mức độ hoàn thành: 0% Tổng số câu hỏi: 10 Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0 Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
Let's relive our childhood.Chúng ta hãy hồi tưởng lại tuổi thơ của chúng ta đi. lɛts riːˈlɪv ˈaʊə ˈʧaɪldhʊd.
They were childhood sweethearts.Họ đã là những người tình lãng mạn của nhau từ thời trai trẻ. ðeɪ wɜː ˈʧaɪldhʊd ˈswiːthɑːts.
Was your childhood happy?Thời thơ ấu của anh thú vị chứ? wɒz jɔː ˈʧaɪldhʊd ˈhæpi?
He had a deprived childhood.Anh ấy có một tuổi thơ túng quẫn. hiː hæd ə dɪˈpraɪvd ˈʧaɪldhʊd.
My childhood is very peaceful.Tuổi thơ của tôi rất êm đềm. maɪ ˈʧaɪldhʊd ɪz ˈvɛri ˈpiːsfʊl.
She descanted on her childhood.Cô ta cứ nói liên miên về tuổi thơ của mình. ʃiː dɪsˈkæntɪd ɒn hɜː ˈʧaɪldhʊd.
She had an unhappy childhood.Cô ấy đã có một tuổi thơ bất hạnh. ʃiː hæd ən ʌnˈhæpi ˈʧaɪldhʊd.
He had a sheltered childhood.Anh ta có thời thơ ấu được đùm bọc che chở. hiː hæd ə ˈʃɛltəd ˈʧaɪldhʊd.
He had a difficult childhood.Ông ấy có tuổi thơ khó khăn. hiː hæd ə ˈdɪfɪkəlt ˈʧaɪldhʊd.
Childhood complaints are dangerous.Các bệnh trẻ em là rất nguy hiểm.

Bình luận (0)

Từ khóa » êm đềm Tiếng Anh