Bản Dịch Của Calm – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
calm
adjective /kaːm/ Add to word list Add to word list ● still or quiet êm đềm a calm sea The weather was calm. ● not anxious or excited bình tĩnh a calm person/expression Please keep calm!calm
noun ● (a period of) absence of wind and large waves sự êm ả the calm before a storm. ● peace and quiet sự yên tĩnh He enjoyed the calm of the library.calm
verb ● to make calm bình tĩnh Calm yourself!Xem thêm
calmly calmness calm down(Bản dịch của calm từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của calm
calm After the order for her release was notified to her, she calmed down and took her food. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 A calmer assessment of the similarities and differences between the language behaviour of human and non-human primates would surely have won more devotees to their cause. Từ Cambridge English Corpus The only way to deal with this situation is through complete openness and with total public scrutiny, for people cannot be calmed down simply through publishing decisions. Từ Europarl Parallel Corpus - English Instead, it seemed, he had created a recalcitrant assortment of vested interests unwilling to heed calmer voices of reason and progress. Từ Cambridge English Corpus I doubt if this will be the case today because things have calmed down somewhat since. Từ Europarl Parallel Corpus - English When the purchases took place public feeling has been calmed down, as it were. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 We are most desirous that your worries should be calmed and that you should be assured that we are doing the right thing. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The national conscience has been stirred, and it can be calmed only by the report of a truthful, honest, independent examination of all these issues. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,B1Bản dịch của calm
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 冷靜的,鎮靜的, 平靜的,安靜的, (天氣)無風的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 冷静的,镇静的, 平静的,安静的, (天气)无风的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha calmado, en calma, calmar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha calmo, tranquilo, acalmar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý शांत आणि चिंता न करता, घाईघाईने हालचाल किंवा आवाज न करता, जर हवामान शांत असेल… Xem thêm (人の態度などが)穏やかな, (天気や海が)穏やかな, ~を落ち着かせる… Xem thêm sakin, dalgasız, (deniz) çarşaf gibi… Xem thêm calme, calme [masculine], tranquillité [feminine]… Xem thêm tranquil, en calma, calmar… Xem thêm kalm, windstilte, rust… Xem thêm அமைதியான, சஞ்சலமற்ற மற்றும் கவலை இல்லாத, அவசரமான இயக்கமோ அல்லது சத்தமோ இல்லாமல்… Xem thêm शांतिपूर्ण या चिंता रहित, शांत, बिना हरकत या शोर के… Xem thêm શાંત રહેવું, શાંત, નિશ્ચલ… Xem thêm rolig, ligevægtig, vindstille… Xem thêm lugn, vindstilla, stiltje… Xem thêm tenang, bertenang, ketenangan… Xem thêm ruhig, die Ruhe, beruhigen… Xem thêm rolig, ro [masculine], stille… Xem thêm خاموشی, سکون, خاموش… Xem thêm спокійний, безвітряний, тихий… Xem thêm спокойный, тихий, спокойствие… Xem thêm ప్రశాంతంగా, ప్రశాంతత, తొందరపాటు కదలిక లేక శబ్దం లేకుండా… Xem thêm هاديء, ساكِن, يُهَدّيء… Xem thêm শান্তিপূর্ণ, উদ্বেগহীন, শান্ত… Xem thêm klidný, bezvětří, klid… Xem thêm tenang, tak berangin, kesunyian… Xem thêm ที่สงบเงียบ, ที่มีอารมณ์สงบ, การไม่มีคลื่นลม… Xem thêm spokojny, bezwietrzny, spokój… Xem thêm 침착한, 잔잔한, -를 진정시키다… Xem thêm calmo, calmare, calma… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của calm là gì? Xem định nghĩa của calm trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
calling callous callously callousness calm calm down calmly calmness calorie {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của calm trong tiếng Việt
- calm down
Từ của Ngày
wee
UK /wiː/ US /wiː/small; little
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD AdjectiveNounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add calm to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm calm vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » êm đềm Tiếng Anh
-
êm đềm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
ÊM ĐỀM - Translation In English
-
ÊM ĐỀM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
êm đềm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ÊM ĐỀM In English Translation - Tr-ex
-
ÊM ĐỀM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'êm đềm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Definition Of êm đềm? - Vietnamese - English Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "êm đềm" - Là Gì?
-
"Biển Có Vẻ êm đềm Và êm đềm." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"êm đềm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tiếng Anh êm đềm - Song By Tam Ca Áo Trắng | Spotify
-
Bài 2179: Childhood