êm đềm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
êm đềm
* ttừ
screne; fond; pleasant
giữ một kỷ niệm êm đềm của ai đó to keep a fond memory of someone
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
êm đềm
* adj
screne; fond; pleasant
giữ một kỷ niệm êm đềm của ai đó: To keep a fond memory of someone
Từ điển Việt Anh - VNE.
êm đềm
peaceful, tranquil, calm, serene, pleasant
- êm
- êm ả
- êm ru
- êm ái
- êm êm
- êm ấm
- êm dẹp
- êm dịu
- êm gió
- êm tai
- êm đẹp
- êm đềm
- êm ắng
- êm giấc
- êm thấm
- êm thắm
- êm trời
- êm chuyện
- êm như ru
- êm như gối
- êm dịu ngọt ngào
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » êm đềm Tiếng Anh
-
êm đềm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
ÊM ĐỀM - Translation In English
-
ÊM ĐỀM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ÊM ĐỀM In English Translation - Tr-ex
-
ÊM ĐỀM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'êm đềm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Definition Of êm đềm? - Vietnamese - English Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "êm đềm" - Là Gì?
-
"Biển Có Vẻ êm đềm Và êm đềm." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"êm đềm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tiếng Anh êm đềm - Song By Tam Ca Áo Trắng | Spotify
-
Bài 2179: Childhood
-
Bản Dịch Của Calm – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary