Bài 2183: Cigarette - StudyTiengAnh
Có thể bạn quan tâm
- Hotline: 0377.867.319
- studytienganh.vn@gmail.com
- Học Tiếng Anh Qua Phim
- Privacy Policy
- Liên hệ
- DANH MỤC
-
- TỪ VỰNG TIẾNG ANH
- Từ vựng tiếng anh thông dụng5000 Từ
- Từ vựng tiếng anh theo chủ đề2500 Từ
- Từ vựng luyện thi TOEIC600 Từ
- Từ vựng luyện thi SAT800 Từ
-
- Từ vựng luyện thi IELTS800 Từ
- Từ vựng luyện thi TOEFL800 Từ
- Từ vựng luyện thi Đại Học - Cao ĐẳngUpdating
- ĐỀ THI TIẾNG ANH
- Đề thi thpt quốc gia48 đề
- Đề thi TOEIC20 đề
- Đề thi Violympic
- Đề thi IOE
- LUYỆN NÓI TIẾNG ANH
- Luyện nói tiếng anh theo cấu trúc880 câu
- NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
- Ngữ pháp tiếng anh cơ bản50 chủ điểm
- LUYỆN NGHE TIẾNG ANH
- Luyện nghe hội thoại tiếng anh101 bài
- Luyện nghe tiếng anh theo chủ đề438 bài
- Luyện nghe đoạn văn tiếng anh569 bài
- TIẾNG ANH THEO LỚP
- Tiếng anh lớp 1
- Tiếng anh lớp 2
- Tiếng anh lớp 3
- Tiếng anh lớp 4
- Tiếng anh lớp 5
- Đăng ký
- Đăng nhập
Học Tiếng Anh online hiệu quả !
Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam
Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh
Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu
Đăng ký ngay Tải App MobileLuyện Nói Tiếng Anh » Luyện nói tiếng anh theo từ vựng
〈 Quay trở lạiBài 2183: cigarette
Mức độ hoàn thành: 0% Tổng số câu hỏi: 10 Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0 Học ngayNhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Click để bỏ chọn tất cảCặp câu | Pronunciation | Phát âm |
You wanna cigarette?Anh có muốn một điếu thuốc lá không? | juː ˈwɒnə ˌsɪgəˈrɛt? | |
I will have a cigarette.Tôi sẽ hút một điếu thuốc lá. | aɪ wɪl hæv ə ˌsɪgəˈrɛt. | |
Put that cigarette out!Dụi tắt điếu thuốc lá ấy đi! | pʊt ðæt ˌsɪgəˈrɛt aʊt! | |
John lit a cigarette.John đốt một điếu thuốc. | ʤɒn lɪt ə ˌsɪgəˈrɛt. | |
How about a cigarette?Hút thuốc nhé? | haʊ əˈbaʊt ə ˌsɪgəˈrɛt? | |
It's just one cigarette.Chỉ một điếu thôi mà. | ɪts ʤʌst wʌn ˌsɪgəˈrɛt. | |
Please put that cigarette out.Vui lòng dập thuốc đi. | pliːz pʊt ðæt ˌsɪgəˈrɛt aʊt. | |
He is smoking a cigarette.Anh ta đang hút thuốc. | hiː ɪz ˈsməʊkɪŋ ə ˌsɪgəˈrɛt. | |
Would you like a cigarette?Bạn hút thuốc chứ? | wʊd juː laɪk ə ˌsɪgəˈrɛt? | |
I smell cigarette smoke.Tôi ngửi thấy mùi thuốc lá. | aɪ smɛl ˌsɪgəˈrɛt sməʊk. |
Bình luận (0)
Từ khóa » điếu Thuốc Lá Tiếng Anh Là Gì
-
điếu Thuốc Lá«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
điếu Thuốc Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
ĐIẾU THUỐC LÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
điếu Thuốc Lá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"điếu Thuốc Lá" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'điếu Thuốc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tiếng Anh UK Dành Cho Người Mới Bắt đầu - Goethe Verlag
-
Thuốc Lá – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thuốc Lá: Chủ đề Smoking Hữu ích Cho Bạn
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Điếu Thuốc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bài Viết Tiếng Anh Về Một Trận đấu Bóng đá
-
Từ điển Việt Anh "điếu Thuốc Lá" - Là Gì?