Bài Tập Phát âm Và Trọng âm Trong Tiếng Anh (Có đáp án)

Bài tập phát âm và trọng âm trong tiếng Anh gồm 41 trang tổng hợp kiến thức lý thuyết và nhiều dạng bài tập khác nhau có đáp án giải chi tiết kèm theo 2 bài tự luyện. Qua đó các bạn học sinh ôn luyện kiến thức ngữ pháp của mình thật tốt.

Bài tập về phát âm và trọng âm học sinh sẽ được thử sức với nhiều mức độ khác nhau nhằm kiểm tra đánh giá kiến thức của các bạn học sinh. Bài tập về phát âm trong tiếng Anh có đáp án chi tiết kèm theo cũng sẽ giúp học sinh tự kiểm tra và hiểu rõ hơn về cách giải quyết từng dạng bài. Ngoài ra các bạn xem thêm: bài tập về từ chỉ lượng trong tiếng Anh, Bài tập thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn, bài tập về các thì trong tiếng Anh.

Bài tập về trọng âm và phát âm (Có đáp án)

  • A. Quy tắc đánh dấu trọng âm
  • B. Ví dụ minh họa về trọng âm và phát âm
  • C. Bài tập về trọng âm và phát âm
  • D. Đáp án bài tập trọng âm và phát âm 
  • E. Bài tập tự luyện

A. Quy tắc đánh dấu trọng âm

I. Trọng âm rơi vào gốc từ:

Trong tiếng Anh, một số từ có cách viết và phát âm tương tự nhau nhưng nó lại mang ý nghĩa khác nhau trong từng trường hợp. Nguyên nhân chính ở đây chính là ở âm tiết được nhấn trọng âm. Vậy nên, nắm chắc các quy tắc đánh dấu trọng âm sẽ giúp bạn phân biệt chính xác được những từ dễ nhầm lẫn.

Có rất nhiều từ phát âm giống nhau nhưng quy tắc đánh dấu trọng âm lại khác nhau. Vậy nên việc biết và đánh dấu trọng âm một cách chính xác sẽ giúp bạn truyền đạt đúng nội dung giao tiếp. Có rất nhiều tình huống “dở khóc dở cười” xảy ra khi bạn nhấn sai trọng âm đó. Và chắc chắn, bạn không muốn rơi vào tình cảnh “xấu hổ” đó đúng không nào?

Trong tiếng Anh, khá nhiều từ được tạo thành bằng cách ghép một gốc từ với hậu tố hoặc tiền tố. Trong những trường hợp đó, trọng âm thường rơi vào gốc từ. Điều đó đồng nghĩa với việc khi ta thêm hậu tố hoặc tiền tố vào một từ, trọng âm của từ đó sẽ không thay đổi.

Ví dụ: ‘comfortable - un’comfortable em'ploy - em'ployment ‘popular - un’popular Ngoại lệ: ‘undergrowth - ‘underground

II. Đánh trọng âm vào âm tiết đầu đối với những từ có 2, 3, 4 âm tiết.

1. Từ có 2 âm tiết :

Đa số những từ có 2 âm tiết thì trọng âm ở âm tiết đầu, nhất là khi âm tiết cuối có tận cùng bằng: er, or, ar, y, ow, ance, ent, en, on.

Ex: 'father/ 'enter/ 'mountain/ 'children/ 'instant/ 'absent/ 'accent/ 'valley/ 'lion/ 'plateau …

* Ngoại lệ :

- 'ciment/ 'canal/ 'decoy/ 'desire/ 'idea/ 'ideal/ 'July/ 'machine/ 'police/ 'technique …

* Note :

Những động từ tận cùng bằng ent thì thường lại có trọng âm ở âm tiết thứ 2.

- ac'cent/ con'sent/ fre'quent/ pre'sent …

* Ngoại lệ :

- Những từ có 2 âm tiết tận cùng bằng ent sau đây được nhấn giọng ở âm tiết thứ 2, dù đó là danh từ, đọng từ hay tính từ.

- e'vent (n)/ la'ment (n/ v)/ des'cent (n/ v)/ des'cend (n)/ con'sent (n/ v)/ con'tent (v) …

Những động từ sau đây tận cùng bằng er nhưng lại được nhấn mạnh ở âm tiết sau.

-con'fer/ pre'fer/ re'fer …

2. Từ có 3 âm tiết :

Hầu hết danh từ có 3 âm tiết thì trọng âm ở âm tiết đầu, nhất là khi hai âm tiết sau có tận cùng là: ary, ature, erty, ory.

Ex: 'animal/ 'victory/ 'property/ 'catapult/ 'chemistry/ 'mineral/ 'architect …

*Ngoại lệ : ci'cada/ ho'rizon/ pa'goda/ Sep'tember/ Oc'tober/ No'vember/ De'cember/ ac'complish/ e'xamine/ i'magine …

3. Từ có 4 âm tiết :

Ex: 'atmosphere/ 'generator/ 'sanctuary/ 'sanguiary/ 'temporary …

* Ngoại lệ :

cur'riculum/ memo'randum/ ulti'matum/ an'thusiast/ e'phemeral …

III. Trọng âm trước những vần sau đây.

- ance, ence, ant, ent, ience, ient, ian, iar, ior, ic, ical, cial, tial, ial, ially, eous, ious, ous, ity, ory, ury, ular, ive, itive, cion, sion, tion, cious, tious, xious, is …

Ex: at'tendance/ at'tendant/ inde'pendence/ inde'pendent/ 'consience/ ef'ficent/ lib'rarian/ po'litican/ fa'miliar/ in'terior/ po'etic/ po'etical/ 'special/ 'spatial/ me'morial/ in'dustrial/ arti'ficially/ e'ssentially/ simul'taneous/ spon'taneous/ com'pendious/ vic'torious/ 'famous/ tre'mendous/'unity/ fami'liarity/ 'memory/ 'factory/ 'injury/ 'mercury/ 'regular/ par'ticular/ sug'gestive/ ins'tintive/ com'petitive/ 'sensitive/ sus'picion/ dis'cussion/ 'nation/ in'vasion/ p'recious/ in'fectious/ 'anxious/ diag'nosis …

* Ngoại lệ :

'Catholic/ 'politics/ 'politic/ 'lunatic/ a'rithmetic …

1. Danh từ chỉ các môn học đánh trọng âm cách âm tiết cuối một âm tiết.

Ex: e'conomics (kinh tế học)/ ge'ography (địa lý)/ ge'ology (địa chất học)/ bi'ology …

2. Danh từ tận cùng bằng ate, ite, ude, ute trọng âm cách âm tiết cuối một âm tiết.

Ex: 'consulate (lãnh sự quán)/ 'appetite (cảm giác ngon miệng)/ 'solitude (cảnh cô dơn)/ 'institute (viện, cơ sở) …

3. Tính từ tận cùng bằng ary, ative, ate, ite trọng âm cách âm tiết cuối một âm tiết.

Ex: i'maginary ( tưởng tượng )/ i'mitative (hay bắt chước)/ 'temparate (ôn hoà)/ 'erudite (học rộng)/ 'opposite (đối diện) …

4. Động từ tận cùng bằng ate, ude, ute, fy, ply, ize, ise trọng âm cáh vần cuối hai vần, nhưng nếu chỉ có hai âm tiết thì trọng âm ở âm tiết cuối.

Ex: 'consolidate/ 'decorate/ cre'ate/ con'clude/ 'persecute/ 'simplify/ 'multiply/ ap'ply/ 'criticise/ 'compromise.

* Ngoại lệ :

-a'ttribute/ con'tribute/ dis'tribute/ in'filtrate/ de'hydrate/ 'migrate

5. Động từ có hai âm tiết : một số đánh trọng âm ở âm tiết đầu, đa số trọng âm ở âm tiết cuối.

Động từ có hai âm tiết thì trọng âm ở âm tiết đầu khi âm tiết cuối có đặc tính tiếp vĩ ngữ và tận cùng bằng er, ern, en, ie, ish, ow, y.

Ex: 'enter/ 'govern (cai trị)/ 'open/ 'deepen/ 'kindle ( bắt lửa, kích động)/ 'finish/ 'study/ 'follow/ 'narrow …

* Ngoại lệ: al'low

Đa số động từ có hai âm tiết thì trọng âm ở âm tiết sau, vì âm tiết trước có đặc tính tiếp đầu ngữ.

Những tiếp đầu ngữ thông thường : ab, ad, ac, af, al, an, ap, ar, as, at, bi, com, co, col, de, dis, ex, ef, in. en, im, mis, ob, oc, of, op, per, pro, sub, suc, suf, sug, sup, sus, sur, trans, un, out …

Ex: ab'stain/ add'ress/ ac'cept/ af'fect/ al'lay/ an'nul/ ap'ply/ ar'rive/ as'suage/ at'tach/ bi'sect/ com'bine/ co-'work/ co'llect/ con'clude/ de'pend/ dis'close/ ex'clude/ ef'face/ into/ en'large/ im'mix/ mis'take/ ob'serve/ oc'cur/ of'fend/ op'pose/ per'form/ pro'pose/ sub'mit/ suc'ceed/ suf'fuse/ sug'gest/ sup'plant/ sus'tain/ sur'prise/ trans'fer/ un'lock/ out'do …

6. Những tiếp vĩ ngữ không có trọng âm

-Những tiếp đầu ngữ ở phần 7 cũng thưòng ghép với danh từ và tính từ. Ngoài ra, các tiếp vĩ ngữ sau đây không làm đổi trọng âm. Từ gốc nhấn âm tiết nào, từ chuyển hoá vẫn đánh trọng âm ở âm tiết đó.

7. Trọng âm rơi vào trước những từ tận cùng bằng:

‘tion’: pre’vention, ‘nation, ‘sion’: in’vasion, dis’cussion, ‘ic’: po’etic, eco’nomic

‘ical’: ‘logical, eco’nomical, ‘ance’: im’portance, ‘distance,‘ious’: in’dustrious, vic’torious

Đồng thời, những từ tận cùng bằng ‘ive’, ‘ous’, ‘cial’, ‘ory’,… thì trọng âm cũng rơi vào trước nó.

Trường hợp ngoại lệ: ‘politic, ‘lunatic, a’rithmetic

8. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 tính từ nó ngược lên với những từ tận cùng bằng:

‘ate’: ‘decorate, con’solidate. ‘ary’: ‘dictionary, i’maginary

9.Những danh từ và tính từ có hai âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất:

Ví dụ: Nound: ‘record , ‘flower, ‘valley, ‘children

Adjective: ‘current, ‘instant, ‘happy

Trường hợp ngoại lệ: ca’nal, de’sire, ‘ma’chine, i’dea, po’lice

10.Những động từ có hai âm tiết, trọng tâm thường rơi vào âm tiết thứ hai:

Ví dụ: de’cide, re’fer, per’ceive, de’ny, ad’mit …

Ngoại lệ: ‘suffer, ‘enter

11. Những từ được tạo thành bởi hai gốc từ, trọng âm thường rơi vào gốc đầu:

Ví dụ: ‘homework, ‘schoolboy, ‘raincoat, ‘childhood, ‘blackboard, ‘homesick...

12. Tính từ ghép thường có trọng âm chính nhấn vào từ thứ 1, nhưng nếu tính từ ghép mà từ đầu tiên là tính từ hay trạng từ (Adjective or adverb) hoặc kết thúc bằng đuôi - ED thì trọng âm chính lại nhấn ở từ thứ 2 . Tương tự động từ ghép và trạng từ ghép có trọng âm chính nhấn vào từ thứ 2 :

Example :

‘home - sick ‘air- sick ‘praiseworthy ‘water- proof ‘trustworthy ‘lighting- fast ,

Nhưng :

bad- ‘temper short- ‘sighted well-‘ informed ups’tairs

well – ‘done short- ‘handed north- ‘east down- ‘stream

well – ‘dressed ill – ‘treated down’stairs north – ‘west ...

13. Các từ kết thúc bằng các đuôi : how, what, where, .... thì trọng âm chính nhấn vào vần 1 :

‘anywhere ‘somehow ‘somewhere ....

14. Các từ 2 âm tiết bắt đầu bằng A thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2 :

A’bed a’bout a’bove a’back a’gain a’lone a’chieve a’like

A’live a’go a’sleep a’broad a’side a’buse a’fraid

15. Các từ tận cùng bằng các đuôi , - ety, - ity, - ion ,- sion, - cial,- ically, - ious, -eous, - ian, - ior, - iar, iasm - ience, - iency, - ient, - ier, - ic, - ics, -ial, -ical, -ible, -uous, -ics*, ium, - logy, - sophy,- graphy - ular, - ulum , thì trọng âm nhấn vào âm tiết ngay trước nó :

de’cision dic’tation libra’rian ex’perience ‘premier so’ciety arti’ficial su’perior ef’ficiency re’public mathe’matics cou’rageous fa’miliar con’venient Ngoại trừ : ‘cathonic (thiên chúa giáo), ‘lunatic (âm lịch) , ‘arabic (ả rập) , ‘politics (chính trị học) a’rithmetic (số học)

16. Các từ kết thúc bằng – ate, - cy*, -ty, -phy, -gy nếu 2 vần thì trọng âm nhấn vào từ thứ 1. Nếu 3 vần hoặc trên 3 vần thì trọng âm nhấn vào vần thứ 3 từ cuồi lên.

‘Senate Com’municate ‘regulate ‘playmate cong’ratulate ‘concentrate ‘activate ‘complicate, tech’nology, e`mergency, ‘certainty ‘biology phi’losophy

Ngoại trừ: ‘Accuracy

17. Các từ tận cùng bằng đuôi - ade, - ee, - ese, - eer, - ette, - oo, -oon , - ain (chỉ ðộng từ), -esque,- isque, -aire ,-mental, -ever, - self thì trọng âm nhấn ở chính các đuôi này :

Lemo’nade Chi’nese deg’ree pion’eer ciga’rette kanga’roo sa’loon colon’nade Japa’nese absen’tee engi’neer bam’boo ty’phoon ba’lloon Vietna’mese refu’gee guaran’tee muske’teer ta’boo after’noon ty’phoon, when’ever environ’mental

Ngoại trừ: ‘coffee (cà phờ), com’mitee (ủy ban)...

18. Các từ chỉ số luợng nhấn trọng âm ở từ cuối kết thúc bằng đuôi - teen . nguợc lại sẽ nhấn trọng âm ở từ đầu tiên nếu kết thúc bằng đuôi - y :

Thir’teen four’teen............ // ‘twenty , ‘thirty , ‘fifty .....

IV. Từ có 3 âm tiết:

1. Động từ: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 nếu âm tiết thứ 3 có nguyên âm ngắn và kết thúc bằng 1 phụ âm:

Eg: encounter /iŋ’kauntə/ determine /di’t3:min/

- Trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm dài hay nguyên âm đôi hay kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên: exercise / 'eksəsaiz/, compromise/ ['kɔmprəmaiz]

Ngoại lệ: entertain /entə’tein/ compre’hend ……..

2. Danh từ: Nếu âm tiết cuối (thứ 3) có nguyên âm ngắn hay nguyên âm đôi “əu”

Và Nếu âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài hay nguyên âm đôi hay kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên thì nhấn âm tiết thứ 2

Eg: potato /pə`teitəu/ diaster / di`za:stə/

- Nếu âm tiết thứ 3 chứa nguyên âm ngắn và âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm ngắn và âm tiết thứ 2 kết thúc bằng 1 phụ âm thì nhấn âm tiết thứ 1:

Eg: emperor / `empərə/ cinema / `sinəmə/ `contrary `factory………

- Nếu âm tiết thứ 3 chứa nguyên âm dài hoặc nguyên âm đôi hoặc kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên thì nhấn âm tiết 1

Eg: `architect……………………………………….

Chú ý : tính từ 3 âm tiết tương tự như danh từ

V. Những vần có trọng âm cố định

Những vần cuối dưới đây luôn luôn có trọng âm :

- ade, ee, eer, ese, oo, ette, self, esque, cur, dict, ect, fer, mit, pel, press, rupt, sist, tain, test, tract, vent, vert …

B. Ví dụ minh họa về trọng âm và phát âm

Ví dụ 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

1. A. head

B. please

C. heavy

D. measure

2. A. note

B. gloves

C. some

D. other

3. A. now

B. how

C. blow

D. amount

4. A. dear

B. year

C. wear

D. disappear

5. A. hate

B. pan

C. carrot

D. matter

6. A. improved

B. returned

C. arrived

D. stopped

7. A. nervous

B. scout

C. household

D. mouse

8. A. favorite

B. find

C. outside

D. library

9. A. last

B.taste

C.fast

D. task

10. A. future

B. summer

C. number

D. drummer

11. A. time

B. kind

C. bid

D. nice

12. A. hard

B. carry

C. card

D. yard

13. A. my

B. baby

C. spy

D. cry

14. A. well

B. get

C. send

D. pretty

15. A. weather

B. ready

C. mean

D. head

16. A. break

B. mean

C. please

D. meat

17. A. lucky

B. punish

C. pull

D. hungry

18. A. planet

B. character

C. happy

D. classmate

19. A. letter

B. twelve

C. person

D. sentence

20. A. humor

B. music

C. cucumber

D. sun

Gợi ý trả lời

Đáp Án Exercise 1:

1. A. head

B. please

C. heavy

D. measure

/hed/

Đáp án: B

/ pliːz /

/'hevi/

/ˈmeʒə (r)/

2. A. note

B. gloves

C. some

D. other

/ nəʊt /

Đáp án: A

/ ɡlʌvz /

/ sʌm /

/ˈʌðə(r)/

3. A. now

B. how

C. blow

D. amount

/naʊ /

Đáp án: C

/haʊ/

/ bləʊ /

/ əˈmaʊnt /

4. A. dear

B. year

C. wear

D. disappear

/ dɪə (r)/

Đáp án: C

/ ˈjiə (r)/

/ weə (r)/

/ ˌdɪsəˈpɪə (r)/

5. A. hate

B. pan

C. carrot

D. matter

/ heɪt /

Đáp án: A

/ pæn /

/ ˈkærət /

/ ˈmætə(r)/

6. A. improved

B. returned

C. arrived

D. stopped

/ ɪmˈpruːvd /

Đáp án: D

/ rɪˈtɜːnd /

/ əˈraɪvd /

/ stɒpt /

7. A. nervous

B. scout

C. household

D. mouse

/ ˈnɜːvəs /

Đáp án: A

/ skaʊt /

/ ˈhaʊshəʊld /

/ maʊs /

8. A. favorite

B. find

C. outside

D. library

/ ˈfeɪvərət /

Đáp án: A

/ faɪnd /

/ ˌaʊtˈsaɪd /

/ ˈlaɪbrəri

9. A. last

B.taste

C.fast

D. task

/ lɑːst /

Đáp án: B

/ teɪst /

/ fɑːst /

/ tɑːsk /

10. A. future

B. summer

C. number

D. drummer

/ ˈfjuːtʃə (r)/

Đáp án: A

/ ˈsʌmə (r)/

/ ˈnʌmbə (r)/

/ ˈdrʌmə (r)/

11. A. time

B. kind

C. bid

D. nice

/ ˈtaɪm /

Đáp án: C

/ kaɪnd /

/ bɪd /

/ naɪs /

12. A. hard

B. carry

C. card

D. yard

/ hɑːd /

Đáp án: B

/ ˈkæri /

/ kɑːd /

/ jɑːd

13. A. my

/ maɪ /

B. baby

/ ˈbeɪbi /

C. spy

/ˈspaɪ /

D. cry

/ kraɪ /

Đáp án: B

14. A. well

B. get

C. send

D. pretty

/ wel /

Đáp án: D

/get/

/send/

/ ˈprɪti /

15. A. weather

B. ready

C. mean

D. head

/ ˈweðə (r)/

Đáp án: C

/'redi/

/mi:n/

/hed/

16. A. break

B. mean

C. please

D. meat

/ breɪk /

Đáp án: A

/mi:n/

/pli;z/

/mi:t/

17. A. lucky

B. punish

C. pull

D. hungry

/ ˈlʌki /

Đáp án: C

/ ˈpʌnɪʃ /

/pul/

/ ˈhʌŋɡri /

18. A. planet

B. character

C. happy

D. classmate

/ ˈplænɪt /

Đáp án: D

/ ˈkærəktə(r)/

/ ˈhæpi /

/ ˈklɑːsmeɪt /

19. A. letter

B. twelve

C. person

D. sentence

/ ˈletə (r)/

Đáp án: C

/ twelv /

/ ˈpɜːsn̩ /

/ ˈsentəns /

20. A. humor

B. music

C. cucumber

D. sun

/ ˈhjuːmə (r)/

Đáp án: D

/ ˈmjuːzɪk /

/ ˈkjuːkʌmbə (r)/

/ sʌn /

C. Bài tập về trọng âm và phát âm

Chọn từ có âm tiết được gạch chân có phát âm khác với những từ còn lại

Exercise 1

1.A. roughB. sumC. utterD. union
2.A. noonB. toolC. bloodD. spoon
3.A. chemistB. chickenC. churchD. century
4.A. thoughtB. toughC. taughtD. bought
5.A. pleasureB. heatC. meatD. feed
6.A. chalkB. champagneC. machineD. ship
7.A. knitB. hideC. tideD. fly
8.A. putB. couldC. pushD. moon
9.A. howB. townC. powerD. slow
10.A. talkedB. nakedC. askedD. liked

Exercise 2

1.A. hearB. clearC. bearD. ear
2.A. heatB. greatC. beatD. break
3.A. bloodB. poolC. foodD. tool
4.A. universityB. uniqueC. unitD. undo
5.A. mouseB. couldC. wouldD. put
6.A. faithfulB. failureC. fairlyD. fainted
7.A. courseB. courtC. pourD. courage
8.A. workedB. stoppedC. forcedD. wanted
9.A. newB. sewC. fewD. nephew
10.A. sunB. sureC. successD. sort

Exercise 3

1.A. monthB. muchC. comeD. home
2.A. woodB. foodC. lookD. foot
3.A. postB. thoughC. howD. clothes
4.A. beardB. birdC. learnD. turn
5.A. falseB. laughC. glassD. after
6.A. campB. lampC. cupboardD. apart
7.A. geneticsB. generateC. kennelD. gentle
8.A. cleanseB. pleaseC. treatD. retreat
9.A. mechanicB. machineryC. chemistD. cholera
10.A. thankB. bandC. complainD. insert

Exercise 4

1.A. grammarB. damageC. mammalD. drama
2.A. bothB. tenthC. mythD. with
3.A. gateB. gemC. gazeD. gaudy
4.A. thusB. thumbC. sympathyD. then
5.A. laysB. saysC. staysD. plays
6.A. scholarshipB. chaosC. cherishD. chorus
7.A. signB. minorC. rivalD. trivial
8.A. messageB. privilegeC. collegeD. collage
9.A. beardB. rehearseC. hearsayD.endearment
10.A. dynamicB. typicalC. cynicismD. hypocrite

Exercise 5

1.A. candyB.sandyC. manyD. handy
2.A. earningB. learningC. searchingD. clearing
3.A. waitedB. mendedC. nakedD. faced
4.A. givenB. risenC. riddenD. whiten
5.A. coughB. toughC. roughD. enough
6.A. accidentB. jazzC. stampsD. watch
7.A. thisB. thickC. mathsD. thin
8.A. gasB. gainC. germD. goods
9.A. boughtB. noughtC. ploughD. thought
10.A. spearB. gearC. fearD. pear

Exercise 6

1.A. puddingB. putC. pullD. puncture
2.A. absentB. recentC. decentD. present
3.A. promiseB. deviseC. surpriseD. realise
4.A. liableB. lividC. revivalD. final
5.A. housesB. facesC. horsesD. places
6.A. bushB. brushC. busD. cup
7.A. boatB. broadC. coastD. alone
8.A. largeB. vegetableC. angryD. gem
9.A. moreB. northC. lostD. water
10.A. distributeB. tribeC. triangleD. trial

Exercise 7

1.A. foodB. lookC. tookD. good
2.A. luggageB. fragileC. generalD. bargain
3.A. nourishB. flourishC. courageousD. southern
4.A. nakedB. sacredC. neededD. walked
5.A. walkB. washC. onD. not
6.A. eightB. freightC. heightD. weight
7.A. curriculumB. coincideC. currencyD. conception
8.A. divisibleB. designC. diseaseD. excursion
9.A. ratherB. sacrificeC. hardD. father
10.A. hairB. stairsC. heirD. aisle

Exercise 8

1.A. eveningB. keyC. envelopeD. secret
2.A. lightB. fineC. knifeD. principle
3.A. farmB. cardC. bareD. marvelous
4.A. bothB. bottleC. ScotlandD. cotton
5.A. parkB. farmC. warmD. marmalade
6.A. natureB. pureC. pictureD. culture
7.A. faithfulB. failureC. fairlyD. painted
8.A. countryB. coverC. economicalD. ceiling
9.A. newB. sewC. fewD. nephew
10.A. withB. libraryC. willingD. if

Exercise 9

1.A. thisB. thereC. breatheD. breath
2.A. askB. angryC. managerD. damage
3.A. notebookB. hopingC. cockD. potato
4.A. engineerB. verbC. deerD. merely
5.A. damB. planningC. planeD. candle
6.A. theoryB. thereforeC. neitherD. weather
7.A. shootB. moodC. poorD. smooth
8.A. seatB. heavyC. reasonD. neat
9.A. kissedB. helpedC. forcedD. wanted
10.A. barnB. can'tC. auntD. tame

Exercise 10

1.A. purityB. burningC. cureD. durable
2.A. seeB seenC. sportsmanD. sure
3.A. pullB. sugarC. pluralD. study
4.A. courseB. courtC. courageD. cough
5.A. barkB. shareC. dareD. bare
6.A. cottonB. bottleC. coldD. common
7.A. dearB. hearC. bearD. clear
8.A. buryB. curtainC. burnD. turn
9.A. folkB. workC. porkD. corn
10.A. shoutB. sugarC. shareD. surgery

Exercise 11

1.A. poolB. moonC. foodD. foot
2.A. nakedB. belovedC. helpedD. wicked
3.A. fatalB. favourC. fathomD. famous
4.A. tombB. combC. domeD. home
5.A. mythB. withC. bothD. tenth
6.A. southB. truthC. smoothD. both
7.A. tickedB. checkedC. bookedD. naked
8.A. chorusB. cherishC. chaosD. scholar
9.A. chainB. entertainC. bargainD. complain
10.A. foodB. bloodC. soonD. moon
Exercise 12
1.A. aboutB. amountC. shouldD. ground
2.A. saddleB. caseC. chaseD. basement
3.A. drummerB. futureC. numberD. umbrella
4.A. flameB. fameC. cameD. manner
5.A. darknessB. warmthC. marketD. remark
6.A. huntB. pulloverC. underD. funny
7.A. bookB. floorC. hookD. cooker
8.A. figureB. brightC. fightD. sight
9.A. overB. roseC. coverD. chosen
10.A. baggageB. villageC. manageD. stage
Exercise 13
1.A. butterB. putC. sugarD. push
2.A. fewB. newC. threwD. knew
3.A. prettyB. getC. sendD. well
4.A. grewB. threwC. knewD. flew
5.A. closeB. choseC. loseD. rose
6.A. beardB. furC. searchD. prefer
7.A. areB. fairC. thereD. wear
8.A. reliableB. livingC. revivalD. final
9.A. hastyB. nastyC. tastyD. wastage
10.A. beadB. readC. deadD. recede
Exercise 14
1.A. natureB. changeC. gravityD. basis
2.A. disciplineB. visionC. cylinderD. muscle
3.A. officeB. promiseC. serviceD. expertise
4.A. suitableB. biscuitC. guiltyD. building
5.A. patientB. crescentC. ancientD. machine
6.A. physicalB. mythologyC. rhythmicD. psychology
7.A. buryB. friendlyC. prettyD. pleasant
8.A. chorusB. cherishC. chaosD. scholarship
9.A. creatureB. decentC. leagueD. menace
10.A. dangerB. angelC. angerD. magic
Exercise 15
1.A. pleasureB. soundC. sameD. best
2.A. footB. poolC. moonD. food
3.A. birthB. theirC. mythD. fifth
4.A. traysB. saysC. baysD. days
5.A. companionB. companyC. comparisonD. compartment
6.A. nakedB. wickedC. belovedD. confused
7.A. plumberB. doubtC. debtD. herbage
8.A. clothesB. goneC. droveD. ghost
9.A. hearB. clearC. swearD. ear
10.A. heatB. greatC. beatD. beak

Exercise 16

1.A. bookB. putC. brookD. booth
2.A. orchestraB. chasmC. chemicalD. orchard
3.A. prescriptionB. preliminaryC. presumptionD. preparation
4.A. nourishB. flourishC. tournamentD. courage
5.A. puddingB. punctureC. putD. cushion
6.A. breatheB. teethC. thoughD. there
7.A. describeB. exciteC. timberD. dive
8.A. slaughterB. draughtC. naughtyD. plaudit
9.A. devotionB. congestionC. suggestionD. question
10.A. copperB. copyC. dolphinD. colonel

Exercise 17

1.A. boughtB. daughterC. coughD. sight
2.A. sureB. soupC. sugarD. machine
3.A. butB. buryC. nutD. young
4.A. measureB. decisionC. permissionD. pleasure
5.A. loseB. choseC. closeD. dose
6.A. positionB. oasisC. desertD. resort
7.A. stoneB. zoneC. phoneD. none
8.A. giveB. fiveC. hiveD. dive
9.A. switchB. stomachC. matchD. catch
10.A. studyB. readyC. puppyD. occupy

Exercise 18

1.A. reliableB. liquidC. revivalD. final
2.A. housesB. facesC. horsesD. places
3.A. puddingB. putC. pullD. puncture
4.A. sovereignB. fountainC. determineD. routine
5.A. beardB. wordC. heardD. third
6.A. ghostB. hostageC. lostD. frosty
7.A. chorusB. cherishC. chaosD. scholar
8.A. measureB. pleasureC. treasureD. ensure
9.A. mouseB. couldC. wouldD. put
10.A. threeB. thanksC. thinkD. farther

Exercise 19

1.A. universityB. uniqueC. unitD. undo
2.A. divisibleB. designC. diseaseD. decision
3.A. superstructureB. apartheidC. virtuallyD. statute
4.A. wealthB. clothC. withD. marathon
5.A. puzzleB. securityC. skullD. productive
6.A. apprenticeB. appreciationC. botanistD. diagram
7.A. emblemB. electrificationC. exactD. entire
8.A. curriculumB. coincideC. currencyD. conception
9.A. locateB. patrioticC. oratorD. poverty
10.A. genuineB. geneticistC. guaranteeD. generate
Exercise 20
1.A. livelyB. kiteC. drivenD. bite
2.A. saleB. bandC. sandD. tan
3.A. startedB. lookedC. decidedD. coincided
4.A. blowB. showC. holeD. cow
5.A. sungB. supperC. supplyD. nun
6.A. muleB. mugC. mudD. multiply
7.A. catsB. tapesC. livesD. cooks
8.A. groundB. shouldC. aboutD. amount
9.A. weatherB. breadC. aheadD. mean
10.A. authorB. otherC. thereD. breathe
Exercise 21
1.A. enoughB. roughC. laughD. though
2.A. stageB. villageC. manageD. package
3.A. licenseB. combineC. seasideD. police
4.A. someB. doneC. onceD. home
5.A. notB. nobodyC. wroteD. spoken
6.A. beforeB. bornC. workD. boring
7.A. beeB. beerC. seemD. flee
8.A. peachB. teachC. measureD. meat
9.A. soundB. touchC. downD. account
10.A. designB. preserveC. basicD. physical
Exercise 22
1.A. pathB. toothC. themeD. Thames
2.A. soundB. amountC. countryD. noun
3.A. climbingB. basketC. subwayD. club
4.A. problemB. popularC. convenientD. rod
5.A. roseB. houseC. mouseD. practice
6.A. agreedB. missedC. likedD. watched
7.A. rearB. dearC. bearD. fear
8.A. guideB. drivenC. twiceD. shine
9.A. hearB. clearC. pearD. fear
10.A. punctualB. rubbishC. thunderD. furious

Exercise 23

1.

A. ache

B. chaos

C. charity

D. archaeology

2.

A. chair

B. cheap

C. chorus

D. child

3.

A. cash

B. fact

C. wash

D. stamp

4.

A. latitude

B. saturate

C. fathom

D. famous

5.

A. nourish

B. flourish

C. southern

D. courageous

6.

A. measure

B. please

C. bees

D. roses

7.

A. high

B. horn

C. home

D. hour

8.

A. dose

B. house

C. mouse

D. practise

9.

A. close

B. both

C. dozen

D. so

10.

A. dubbing

B. robot

C. climbing

D. sober

Exercise 24

1.

A. feather

B. leather

C. feature

D. measure

2.

A. practising

B. amusing

C. advertising

D. arising

3.

A. geology

B. psychology

C. classify

D. photography

4.

A. walks

B. begins

C. helps

D. cuts

5.

A. idiom

B. ideal

C. item

D. identical

6.

A. blow

B. show

C. hole

D. cow

7.

A. sung

B. supper

C. supply

D. nun

8.

A. mule

B. mug

C. mud

D. multiply

9.

A. cats

B. tapes

C. lives

D. cooks

10.

A. ground

B. should

C. about

D. amount

Exercise 25

1.

A. wild

B. driven

C. alive

D. sign

2.

A. sword

B. word

C. bird

D. heard

3.

A. penalty

B. scenic

C. epidemic

D. level

4.

A. practiced

B. raised

C. rained

D. followed

5.

A. head

B. heat

C. seat

D. need

6.

A. food

B. look

C. took

D. good

7.

A. sure

B. sight

C. sing

D. same

8.

A. nourish

B. flourish

C. courageous

D. southern

9.

A. naked

B. sacred

C. needed

D. walked

10.

A. chooses

B. houses

C. rises

D. horses

Exercise 26

1.

A. hour

B. honest

C. heir

D. hospital

2.

A. dealt

B. dreamt

C. heal

D. jealous

3.

A. slogan

B. motor

C. total

D. proper

4.

A. sugar

B. cassette

C. fashion

D. passion

5.

A. allow

B. doubt

C. bought

D. scout

6.

A. laugh

B. plough

C. enough

D. cough

7.

A. thank

B. thanks

C. thin

D. father

8.

A. Valentine

B. imagine

C. discipline

D. magazine

9.

A. here

B. mere

C. there

D. herein

10.

A. corn

B. cup

C. can

D. cede

Exercise 27

1.

A. disease

B. display

C. increase

D. discount

2.

A. examine

B. famine

C. determine

D. miner

3.

A. descend

B. decent

C. delicious

D. percentage

4.

A. knowledge

B. flower

C. shower

D. coward

5.

A. thrill

B. third

C. enthusiasm

D. thus

6.

A. practice

B. device

C. service

D. office

7.

A. complete

B. command

C. common

D. community

8.

A. release

B. pleasure

C. leaver

D. creamy

9.

A. explanation

B. main

C. faint

D. paint

10.

A. power

B. tower

C. flow

D. flour

Exercise 28

1.

A. most

B. cost

C. coast

D. host

2.

A. hear

B. near

C. beer

D. bear

3.

A. south

B. brown

C. soup

D. house

4.

A. mechanic

B. chemistry

C. charge

D. campus

5.

A. tilt

B. tight

C. shine

D. guide

6.

A. bus

B. bury

C. up

D. nut

7.

A. head

B. heat

C. seat

D. need

8.

A. five

B. physics

C. effort

D. pen

9.

A. measure

B. please

C. his

D. disease

10.

A. chin

B. chaos

C. child

D. charge

Exercise 29

1.

A. watch

B. want

C. bank

D. what

2.

A. low

B. bow

C. know

D. slow

3.

A. issue

B. passion

C. tissue

D. vessel

4.

A. hasty

B. nasty

C. tasty

D. wastage

5.

A. dew

B. knew

C. sew

D. few

6.

A. home

B. tomb

C. comb

D. dome

7.

A. says

B. bays

C. days

D. rays

8.

A. none

B. tomb

C. tongue

D. onion

9.

A. companion

B. comparison

C. company

D. compartment

10.

A. loose

B. lose

C. cease

D. dose

Exercise 30

1.

A. danger

B. eager

C. dagger

D. lager

2.

A. comb

B. plumb

C. climb

D. disturb

3.

A. dead

B. bead

C. thread

D. bread

4.

A. garlic

B. garden

C. garage

D. garbage

5.

A. host

B. cost

C. post

D. most

6.

A. seize

B. neigh

C. beige

D. reign

7.

A. honour

B. honest

C. honey

D. heir

8.

A. germ

B. gesture

C. gene

D. gear

9.

A. shortage

B. collage

C carriage

D. manage

10.

A. soul

B. mould

C. foul

D. shoulder

Exercise 31

1.

A. afterwards

B. advise

C. agree

D. allow

2.

A. gear

B. beard

C. pear

D. dear

3.

A. find

B. bite

C. since

D. drive

4.

A. took

B. book

C. shoe

D. would

5.

A. breath

B. breathe

C. thank

D. threat

6.

A. turn

B. burn

C. curtain

D. bury

7.

A. massage

B. carriage

C. voyage

D. dosage

8.

A. chemist

B. champagne

C. chaos

D. chiropodist

9.

A. chair

B. cheap

C. chorus

D. child

10.

A. though

B. comb

C. only

D. gone

Exercise 32

1.

A. comfort

B. hobby

C. knowledge

D. popular

2.

A. about

B. bough

C. cough

D. shout

3.

A. hood

B. hook

C. stood

D. tool

4.

A. done

B. gone

C. mum

D. won

5.

A. coup

B. group

C. soup

D. tough

6.

A. filled

B. landed

C. suited

D. wicked

7.

A. cloth

B. clothe

C. with

D. without

8.

A. cease

B. chase

C. increase

D. raise

9.

A. beds

B. doors

C. students

D. plays

10.

A. gypsy

B. huge

C. piggy

D. strange

Exercise 33

1.

A. sergeant

B. servant

C. service

D. servile

2.

A. fond

B. off

C. follow

D. honey

3.

A. myth

B. with

C. both

D. tenth

4.

A. eight

B. weight

C. heighten

D. freight

5.

A. wool

B. wood

C. full

D. truth

6.

A. lever

B. level

C. lesson

D. length

7.

A. please

B. measure

C. bees

D. roses

8.

A. corner

B. drawing

C. autumn

D. operate

9.

A. butcher

B. good

C. flood

D. foot

10.

A. beard

B. near

C. beer

D. bear

Exercise 34

1.

A. half

B. all

C. bath

D. start

2.

A. there

B. appear

C. wear

D. prepare

3.

A. fan

B. bad

C. catch

D. wash

4.

A. prefer

B. better

C. worker

D. teacher

5.

A. month

B. boss

C. shop

D. got

6.

A. wine

B. kite

C. live

D. fine

7.

A. chancellor

B. character

C. challenger

D. chapter

8.

A. cell

B. centre

C. city

D. cube

9.

A. poor

B. moor

C. door

D. boor

10.

A. though

B. enough

C. cough

D. rough

Exercise 35

1.

A. balloon

B. blood

C. blue

D. zoo

2.

A. complete

B. engine

C. heavy

D. many

3.

A. clown

B. cow

C. plough

D. tough

4.

A. breathe

B. breath

C. myth

D. thigh

5.

A. houses

B. measure

C. please

D. reason

6.

A. bear

B. hear

C. pear

D. share

7.

A. comb

B. come

C. dome

D. home

8.

A. boot

B. food

C. shoot

D. soot

9.

A. cheese

B. choice

C. chord

D. chunk

10.

A. caused

B. increased

C. practised

D. promised

Exercise 36

1.

A. master

B. ask

C. aspect

D. castle

2.

A. meat

B. bread

C. each

D. dream

3.

A. corn

B. cede

C. can

D. cup

4.

A. promise

B. devise

C. surprise

D. realise

5.

A. hurt

B. circle

C. square

D. word

6.

A. thin

B. than

C. they

D. there

7.

A. ache

B. charity

C. archaeology

D. chaos

8.

A. storage

B. encourage

C. garage

D. shortage

9.

A. whole

B. whoop

C. whose

D. white

10.

A. bound

B. ground

C. bounce

D. cough

Exercise 37

1.

A. lazy

B. lapel

C. label

D. labourer

2.

A. while

B. which

C. who

D. white

3.

A. come

B. roll

C. comb

D. grow

4.

A. blood

B. prove

C. rude

D. souvenir

5.

A. hour

B. honest

C. heir

D. hospital

6.

A. dealt

B. dreamt

C. heal

D. jealous

7.

A. foul

B. brooch

C. soul

D. foal

8.

A. colonel

B. journal

C. infernal

D. mournful

9.

A. taught

B. laughter

C. naughty

D. slaughter

10.

A. umbrella

B. union

C. usage

D. university

Exercise 38

1.

A. cat

B. bag

C. late

D. ran

2.

A. weasel

B. breakfast

C. feather

D. measure

3.

A. coward

B. flower

C. shower

D. knowledge

4.

A. chorus

B. cherish

C. chaos

D. scholarship

5.

A. worry

B. hurry

C. sorry

D. curry

6.

A. build

B. child

C. wild

D. mild

7.

A. pub

B. club

C. climb

D. sob

8.

A. cost

B. bore

C. course

D. tall

9.

A. thirteen

B. thanks

C. think

D. father

10.

A. practice

B. device

C. service

D. office

Exercise 39

1.

A. cat

B. bag

C. late

D. ran

2.

A. weasel

B. breakfast

C. feather

D. measure

3.

A. coward

B. flower

C. shower

D. knowledge

4.

A. chorus

B. cherish

C. chaos

D. scholarship

5.

A. worry

B. hurry

C. sorry

D. curry

6.

A. build

B. child

C. wild

D. mild

7.

A. pub

B. club

C. climb

D. sob

8.

A. cost

B. bore

C. course

D. tall

9.

A. thirteen

B. thanks

C. think

D. father

10.

A. practice

B. device

C. service

D. office

Exercise 40

1.

A. butter

B. put

C. sugar

D. push

2.

A. great

B. bread

C. break

D. steak

3.

A. weight

B. height

C. eight

D. vein

4.

A. too

B. food

C. soon

D. good

5.

A. would

B. about

C. round

D. out

6.

A. enough

B. cough

C. though

D. rough

7.

A. few

B. sew

C. knew

D. new

8.

A. chooses

B. houses

C. rises

D. horses

9.

A. suit

B. seven

C. sugar

D. sun

10.

A. accurate

B. accept

C. accident

D. success

D. Đáp án bài tập trọng âm và phát âm

EX 1

1d

2c

3a

4b

5a

6a

7a

8d

9d

10b

EX 2

1c

2b

3a

4d

5a

6c

7d

8d

9b

10b

EX 3

1d

2b

3c

4a

5a

6c

7a

8a

9b

10a

EX 4

1d

2d

3b

4d

5b

6c

7d

8d

9b

10a

EX 5

1c

2d

3d

4d

5a

6d

7a

8c

9c

10d

EX 6

1d

2d

3a

4b

5a

6a

7b

8c

9c

10a

EX 7

1a

2d

3c

4d

5a

6c

7d

8d

9b

10d

EX 8

1c 2d 3c 4d 5c 6b 7c 8d 9b 10b

EX 9

1d 2a 3c 4b 5c 6a 7c 8b 9d 10d

EX 10

1b 2d 3d 4c 5a 6c 7c 8a 9b 10d

EX 11

1d 2c 3c 4a 5b 6c 7d 8b 9c 10b

EX 12

1c 2a 3b 4d 5b 6b 7b 8a 9c 10d

EX 13

1a 2c 3a 4c 5c 6a 7a 8b 9b 10c

EX 14

1c 2b 3d 4a 5b 6d 7c 8b 9d 10c

EX 15

1a 2a 3b 4b 5b 6d 7d 8b 9c 10b

EX 16

1d 2d 3d 4c 5b 6b 7c 8b 9d 10d

EX 17

1c 2b 3b 4c 5a 6b 7d 8a 9b 10d

EX 18

1b 2a 3d 4b 5a 6a 7b 8d 9a 10d

EX 19

1d 2d 3b 4c 5b 6d 7a 8c 9a 10c

EX 20

1c 2a 3b 4d 5c 6a 7c 8b 9d 10a

EX 21

1d 2a 3d 4d 5a 6c 7b 8c 9b 10c

EX 22

1d 2c 3a 4c 5a 6a 7c 8b 9c 10d

EX 23

1c 2c 3c 4d 5d 6a 7d 8a 9c 10c

EX 24

1c 2a 3c 4b 5a 6d 7c 8a 9c 10b

EX 25

1b 2a 3b 4a 5a 6a 7a 8c 9d 10d

EX 26

1d 2c 3d 4b 5c 6b 7d 8a 9c 10d

EX 27

1a 2d 3c 4a 5d 6b 7c 8b 9a 10c

EX 28

1b 2d 3c 4c 5a 6b 7a 8d 9a 10b

EX 29

1c 2b 3d 4b 5c 6b 7a 8b 9c 10a

EX 30

1a 2d 3b 4c 5b 6a 7c 8d 9b 10c

EX 31

1a 2c 3c 4c 5b 6d 7a 8b 9c 10d

EX 32

1a 2c 3d 4b 5d 6a 7a 8b 9c 10c

EX 33

1a 2d 3b 4c 5d 6a 7b 8d 9c 10d

EX 34

1b 2b 3d 4a 5a 6c 7b 8d 9c 10a

EX 35

1b 2a 3d 4a 5b 6b 7b 8d 9c 10c

EX 36

1b 2d 3a 4c 5c 6b 7a 8d 9c 10b

EX 37

1c 2b 3b 4a 5c 6a 7b 8c 9d 10d

EX 38

1b 2c 3a 4a 5d 6c 7a 8d 9b 10a

EX 39

1c 2a 3d 4b 5c 6a 7c 8a 9d 10b

EX 40

1a 2b 3b 4d 5a 6c 7b 8d 9c 10a

E. Bài tập tự luyện

Bài 1:Tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại

1A. waterB. teacherC. ideaD. travel
2A. answerB. beginC. openD. happy
3A. pictureB. designC. mountainD. garden
4A. followB. finishC. arriveD. wonder
5A. completeB. listenC. hotelD. forget
6A. problemB. cancelC. inviteD. happen
7A. futureB. correctC. manageD. window
8A. enjoyB. discussC. productD. forget
9A. breakfastB. explainC. orderD. promise
10A. machineB. offerC. doctorD. morning
11A. includeB. visitC. reasonD. winter
12A. applyB. happyC. happenD. travel
13A. natureB. controlC. travelD. mother
14A. reportB. recordC. welcomeD. enter
15A. commentB. explainC. brotherD. river
16A. marketB. promiseC. completeD. reason
17A. messageB. returnC. visitD. doctor
18A. demandB. cancelC. windowD. answer
19A. reportB. momentC. correctD. letter
20A. gardenB. requestC. travelD. invite
21A. controlB. problemC. morningD. reason
22A. machineB. productC. welcomeD. record
23A. welcomeB. finishC. answerD. surprise
24A. reasonB. policeC. visitD. comment
25A. hotelB. fatherC. openD. brother
26A. eventB. winterC. windowD. cancel
27A. orderB. presentC. doctorD. display
28A. forgetB. gardenC. travelD. hotel
29A. productB. presentC. futureD. summer
30A. openB. marketC. doctorD. machine

Bài 2: Choose the word that has a different stress pattern from the others.

1.A. developB. adjectiveC. generousD. popular
2.A. beautifulB. importantC. deliciousD. exciting
3.A. elementB. regularC. believingD. policy
4.A. punctualB. tolerantC. utteranceD. occurrence
5.A. expensiveB. sensitiveC. negativeD. sociable
6.A. educationB. developmentC. economicD. preparation
7.A. attendB. optionC. percentD. become
8.A. literatureB. entertainmentC. recreationD. information
9.A. attractiveB. perceptionC. culturalD. expensive
10.A. chocolateB. structuralC. importantD. national
11.A. cinemaB. positionC. familyD. popular
12.A. naturalB. departmentC. exceptionD. attentive
13.A. economyB. diplomacyC. informativeD. information
14.A. arrestB. purchaseC. acceptD. forget
15.A. expertiseB. cinemaC. recipeD. similar
16.A. governmentB. musicianC. disgustingD. exhausting
17.A. adorableB. abilityC. impossibleD. entertainment
18.A. engineerB. corporateC. difficultD. different
19.A. popularB. positionC. horribleD. positive
20.A. selfishB. correctC. purposeD. surface
21.A. permissionB. computerC. millionD. perfection
22.A. scholarshipB. negativeC. developD. purposeful
23.A. abilityB. acceptableC. educationD. hilarious
24.A. documentB. comedianC. perspectiveD. location
25.A. provideB. productC. promoteD. profess
26.A. differentB. regularC. achievingD. property
27.A. educationB. communityC. developmentD. unbreakable
28.A. politicsB. depositC. conceptionD. occasion
29.A. prepareB. repeatC. purposeD. police
30.A. prefaceB. famousC. forgetD. childish
31.A. cartoonB. westernC. teacherD. theater
32.A. BrazilB. IraqC. NorwayD. Japan
33.A. scientificB. abilityC. experienceD. material
34.A. complainB. luggageC. improveD. forgive
35.A. offensiveB. deliciousC. dangerousD. religious
36.A . successfulB. interestC. arrangementD. disaster
37.A . competitionB. repetitionC. equivalentD. disappointment
38.A . privateB. provideC. arrangeD. advise
39.A . academicB. educationC. impossibleD. optimistic
40.A . studyB. knowledgeC. preciseD. message
41.A . industryB. performanceC. importanceD. provision
42.A . containB. expressC. carbonD. obey
43.A . impressB. favorC. occurD. police
44.A . regretB. selfishC. purposeD. preface
45.A . governB. coverC. performD. father
46.A . writerB. teacherC. builderD. career
47.A . morningB. collegeC. arriveD. famous
48.A . ambitiousB. chocolateC. positionD. occurrence
49.A . furnitureB. abandonC. practicalD. scientist
50.A . devoteB. composeC. purchaseD. advise
51.A . rememberB. influenceC. expressionD. convenient
52.A . mediumB. computerC. formationD. connection
53.A . nationalB. culturalC. popularD. musician
54.A . successfulB. humorousC. arrangementD. attractive
55.A . constructionB. typicalC. gloriousD. purposeful
56.A . accidentB. courageousC. dangerousD. character
57.A . accordanceB. variousC. balconyD. technical
58.A . telephoneB. photographC. expertiseD. diplomat
59.A . romanticB. illusionC. descriptionD. incident
60.A . bankruptcyB. successiveC. pianoD. phonetics
61.A . designerB. originC. historyD. quality
62.A . capitalB. constructionC. announcementD. eventful
63.A . apartmentB. traditionC. differentD. expensive
64.A . monitorB. organizeC. followingD. inviting
65.A . accurateB. discussionC. sentimentD. industry
66.A . probableB. assemblyC. forgetfulD. decisive
67.A . damageB. fasterC. regretD. study
68.A . factoryB. reporterC. actressD. coverage
69.A . amazingB. followingC. coveringD. finishing
70.A . becauseB. becomeC. beneathD. beggar

Từ khóa » Tìm Từ Có Mẫu Trọng âm Khác Với Những Từ Khác