Bài Tập Toán 12 - Chuyên đề: Mũ - Logarit - Thư Viện Đề Thi

  • Trang Chủ
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
  • Upload
  • Liên hệ

Thư Viện Đề Thi

Trang ChủToán HọcToán 12 Bài tập Toán 12 - Chuyên đề: Mũ - Logarit pdf 14 trang Người đăng khoa-nguyen Lượt xem 1736Lượt tải 2 Download Bạn đang xem tài liệu "Bài tập Toán 12 - Chuyên đề: Mũ - Logarit", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên Bài tập Toán 12 - Chuyên đề: Mũ - Logarit Bài tập Toán 12 Nguiyễn Thanh Lam 1 Chuyên đề HÀM SỐ LŨY THỪA – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LÔGARIT PHƯƠNG TRÌNH MŨ – PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ – BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT 1. Tập xác định của hàm số lũy thừa Hàm số lũy thừa Số mũ  Tập xác định y a  là số nguyên dương D  là số nguyên âm hoặc bằng 0  \ 0D   là số không nguyên  0;D   2. Lũy thừa Định nghĩa . . ...na a a a a ( tích của n thừa số a) Tính chất 0 1a  ; 1n n a a   Tích 2 lũy thừa cùng cơ số .n m n ma a a  Thương 2 lũy thừa cùng cơ số n n m m a a a  Lũy thừa của lũy thừa   . m n n ma a   m m n m nna a a  , .n n na b ab ,   . n n nab a b , n n n a a b b       3. Lôgarit Định nghĩa log c aa b b c   Tính chất log 1 0a  ; log 1a a  với: 0 1a  loga ba b ;  log ba a b Lôgarit của tích  1 2 1 2log . log loga a ab b b b   1 2 3 1 2 3log . . log log loga a a ab b b b b b   Lôgarit của thương 1 1 2 2 log log loga a a b b b b   1 log loga a b b   Lôgarit của lũy thừa log loga ab b   1 log logna ab b n  Công thức đổi cơ số log log log c a c b b a  1 log log a b b a  1 log logaa b b   Bài tập Toán 12 Nguiyễn Thanh Lam 2 Lôgarit thập phân (lôgarit với cơ số 10) Lôgarit cơ số 10 của b, ta viết: logb hay lg b log1 0 ; log10 1 Lôgarit tự nhiên (lôgarit với cơ số e với e là số tự nhiên) Lôgarit cơ số e của b, ta viết: ln b ln1 0 ; lne 1 4. Đạo hàm của hàm số lũy thừa, hàm số mũ và hàm số lôgarit Hàm số sớ cấp Hàm số hợp   1'n nx nx    1' . 'n nu nu u ' 2 1 1 x x        ' 2 1 'u u u          ' 1 2 x x    ' ' 2 u u u    ' x xe e   ' . 'u ue e u   ' lnx xa a a   ' ln . 'u ua a a u   ' 1 ln x x    ' ' ln u u u    ' 1 log ln a x x a    ' ' log ln a u u u a    ' 1 log ln10 x x    ' ' log ln10 u u u  Bài tập. 1. : 1. 4 2 3 4 2 3 2    2. 3 37 5 2 7 5 2 2    3. 3 39 80 9 80 3    4. 2 1 2 1 2x x x x      ( 1 2x  ) 2 : ếu 2 4 2 2 2 43 3x x y y x y a    th 2 2 2 3 3 3x y a  ( 2 3u x 2 3v y ) 3. : 1. 9 2 20 9 2 20A     2. 4 10 2 5 4 10 2 5B       3. 3 320 14 2 20 14 2M     4. 3 326 15 3 26 15 3N     Bài 4. T m tập xác định của các h m số sau: 1.   1 33y x  2.   2 2 34 x 3.   3 2 46 9y x x   4.   5 2 43 1y x  5.   1 35 3y x    6.   4 2 34 2x 7.   3 2 9y x    8.   2 2 6y x x   9.   5 2 3y x    10.   4 24 x   11.   7 2 6 9y x x     12.   1 23 6y x x    Bài 4. T m tập xác định của các h m số sau: 1.   6 2 4 3y x x     2.   5 2 3 4x x  3.   1 3 2 33 2y x x x     Bài tập Toán 12 Nguiyễn Thanh Lam 3 4.  2log 9y x  5.    2 3log 5 log 3y x x    6. 2 3 log 10 y x        7.   2 3log 2y x  8. 2 1 log 1 y x   9. 3 2 1 log 2 x y x x     Bài 5. T m đạo h m của các h m số sau: 1. 22 9y x  2. 22 9 x y x   3. 2 1y x x   4.  2 1 xy x e  5.  2 2xy x x e  6. 3logy x 7. 23 log xy x  8. 2 lny x x 9. 4 2x xe e 5. : 1. 8 2 8 2log 4 log 4 2log 4.log 4  2. 9 4 9 4log 6 log 6 2log 6.log 6  3. 2 2 96 12 log 24 log 192 3 log 2 log 2   4.   2 11 1 1 ... log log log 2logna aa a n n x x x x      : 0 ; 1a x  *n 6. 1. Cho 2 2; 0 ; 4 12 ; 0 1x y x y xy a     h ng minh :     1 log 2 2log 2 log log 2 a a a ax y x y    2. Cho 1 1 log10 xy  1 1 log10 yz  h ng minh : 1 1 log10 zx  7. 1. Cho 2 2log 5 ; log 3a b  y t nh : 2log 45 theo a b . 2. Cho 3 2log 5 ; log 3a b  y t nh : 3log 100 theo a b . 3. Cho 30 30log 3 ; log 5a b  y t nh : 30log 1350 theo a b . 4. Cho 30 30log 3 ; log 5a b  y t nh : 30log 8 theo a b . 5. Cho 1 2 2 log 3 ; log 5a b  y t nh : 2log 0,3 theo a b . 6. Cho 7 12log 12 ; log 24a b  y t nh : 54log 168 theo a b . 7. Cho log3 ; log5a b  y t nh : 30log 8 theo a b . 8. Cho 5log 3 a  y t nh : 3 5 27 log 25 theo a . 9. Cho 28log 98 a  y t nh : 49log 14 theo a . 10. Cho 15log 3 a  y t nh : 25log 15 theo a . PHƯƠNG TRÌNH MŨ - PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT 1. : 1) 3 1 23 9x x  2) 2 3 2 12 16x x x   3) 5 36 216x  4) 2 27 1x x   5) 1 1 2 52 .5 10x x x   6) 2 13 81x x x  7) 1 2 1 3 27 x  8) 3 2 1 16 2 x  9) 2 5 5 2 2 5 5 2 x x              10) 2 153 9x x  11) 2 2 3 225 5x x x   12) 2 5 6 32 2x x x   13) 2 155 25x x  14) 2 25 125x x  15) 2 3 4 12 4x x x   16) 42 23 2  xx 17) xxx 318 42 2   18) 2162 2 5 62   xx Bài tập Toán 12 Nguiyễn Thanh Lam 4 19)   1 75 3 2 5,1          x x 20) 125 5 1       x 21) 2 5 1 12 8 x x   22) 3 17 7 5 128.25,032      x x x x 23)   x x          5 32 3 4 75,0 24) 2 5 65 1x x   25) 1 32 7 7 1 2         x xx 26) 2655 31   xx 27) 1722 762   xx 28) 0273.43 5284   xx 29) 10833 212  xx 30) 056864  xx 31) xxx 96.24.3  32) 143 93 2   xxx 33) 125.3.2 21  xxx 34) 23232            xx 35)     43232  xx 36) 14487487            xx 37)    2 1 2 1 2 2 0 x x      38) 4347347 sinsin            xx 39)     10245245  xx 40)     02323347  xx 41)     32531653  xxx 42) 2 222 2 3x x x x    43) 734 39 2   xxx 44) 0639 11 22   xx 45) 082.94 22 22   xx 46) 2 21 39 36.3 3 0x x    47) 2 22 1 24 5.2 6x x x x      48) 0242.54  xx 49) 0162.38 2 22   xxxx 50) 12269  xxx 51) 027.21812.48.3  xxxx 52) 0422.42 2 22   xxxxx 53) xx 27 1  54) 02.3 36  xx ee 55) 3.4 22   xx ee 56) 07.175.1775 22  xxxx 57) 14.444 56235623 2222   xxxxxxxx 58) 2 22 24 2.4 4 0x x x x   59) 5.4 2.25 7.10x x x  60) 2 1 15 .2 50 x x x    61) 15 .8 100 x x x  2. g trình sau : 1. 3 3log (4 1) log (1 3 ) 0x x    2. 2 2log log ( 1) 1x x   3. 4 4 4log ( 3) log ( 1) 2 log 8x x     4. log5 log( 10) 1 log(21 20) log(2 1)x x x       5. 23 3log 3log 2 0x x   6. 1 2 2log (4 4) log (2 3) x xx     7.  3log 4.3 1 2 1x x   8. 1log).125(log 225 xxx 9. x x x x 81 27 9 3 log1 log1 log1 log1      10. 24 2 12 )13(log)5(log)1(log 2 1  xxx 11. 051loglog 23 2 3  xx 12. 2 4log log ( 2) 2x x   13.    2 21 log 9 6 log 4.3 6x x    14.    21 5 5 log 6 8 2log 4 0x x x     15.    32 2log 4 1 log 2 6x xx     16.    2 2log 3 1 .log 2.3 2 2x x   17.    2 2log 5 1 .log 2.5 2 2x x   18. 1 2 1 4 log 2 logx x     19. 2 4 8log log log 11x x x   20. 2 2 42log 14log 3 0x x   21.  2 4 3log 3 2log 3.log 2x x   22.   2 2 2log 3log 2 1 0x x   Bài tập Toán 12 Nguiyễn Thanh Lam 5 23. 2 7 2 7log 2log 2 log .logx x x x   24. 2 12 2 2log log log 9x x x   25.    25 5 52log 3 11 log 27 3 log 8x x     26.    2 2log 2 5 log 2 2 2x x x     27. 2 3log 20log 1 0x x   28. 2 9 3 34log log .log 2 3x x x  29. 4 163log 4 4log 2 2log 8 0x x x   30. 2 5 5 5 log log 1xx x        BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ – BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT bấ : 1. 232 4x x  2. 2 13 3 28x x   3. 24 15 13 3 41 2 2 x x x         4. 2 5 1 4 5 12 4.2 0x x    5. 19 3 4x x  6. 2 1 1 1 1 3. 12 3 3 x x               7. 1 22 2 9x x   8. 3.16 2.81 5.36 0x x x   9. 2 2 22 1 2 1 225 9 34.15x x x x x x      10. 12 1 2 0 2 1 x x x      11. 2 1 2 3 2 log 0 x x x    12.  21 4 log 5 8 2 5 5 2 x x        13. 2 1 6 2 log log 0 4 x x x       14.    3 1 3 2log 4 3 log 2 3 2x x    15.    25 5 5log 4 144 log 16 1 log 2 1x x     16. 4 7 log 2 log 0 6 x x   17. 3 log 3 log 3 0x x  18.   2 2 2log log 4 4 0x x   19. 2 2 2 3 1 log log 0 1 x x x     20.  4 1 4 3 1 3 log 3 1 .log 16 4 x x       HỆ PHƯƠNG TRÌNH MŨ – HỆ PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT ệ : 1. 2 2 2 11 log log 1 log 15 x y x y       2.       2 2log 1 log8 log log log3 x y x y x y          3. 2 2 25 log log 2 x y x y      4.   3 3 .2 972 log 2 x y x y      5. 1 3 3 4x y x y     6. 3 4 3 3 9 x y x y          7. 1 2 5 7 2 .5 5 x x y x x y         8.     2 2 3 3 3 log log 1 x y x y x y         9.     log log log4 log3 3 4 4 3 x y x y     10.     log log log3 log5 5 3 3 5 x y x y     Bài tập Toán 12 Nguiyễn Thanh Lam 6 ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG II Đề số 1 Câu 1. T m tập xác định của các h m số: 1)   3 2y x x    2)  23log 4 5y x x   Câu 2. Giải các phương tr nh sau: 1) 16 17.4 16 0x x   2) 2 2log 3 log 3 7 2x x    3) 2 22 24 9.2 8 0x x    4) 2 3 3log 8log 3 0x x   Câu 3. Giải các bất phương tr nh sau: 1)   2 1 2 log 5 6 3x x    2) 22 3 3 4 4 3 x x       Câu 4. ho h m số: 1 ln 1 y x   h ng minh rằng: ' 1 yxy e  H ớ dẫ : Câu Nô ầ p 1.1 m số: lũy thừa, mũ hay lôgarit? +TXĐ của h m lũy thừa dựa o số mũ  \ 1;0D   1.2 + m số log ( )a f x xác định khi ( ) 0f x     ; 1 5;D      2.1 Đặt: ?t  ,chú ý điều kiện của t Giải phương tr nh theo t  0;2S  2.2 Điều kiện cho 2 lôgarit xác định Vận dụng lôgarit của t ch  5S  2.3 Đặt: 2 22xt  ,chú ý điều kiện của t Giải phương tr nh theo t  1;1S   2.4 Biến đổi đặt 3logt x , chú ý đk: 0x  Giải phương tr nh theo t  3;27S  3.1 Biến đổi: 3 1 2 1 3 log 2          hú ý cơ số: 0 1a  thì: log ( ) log ( ) ( ) ( )a af x g x f x g x      2; 1 6;7S     3.2 Chú ý: 3 4 . 1 4 3  , nên đổi ề cơ số 4 3 1 ;1 2 S        4 + ông th c t nh đạo h m:   ' ln ?u  + Vế trái: lấy 'y nhân ới x rối cộng ới 1 + Vế phải: công th c loga ba b + So sánh kết quả của hai ế rồi kết luận 1 1 ln ' 1 1 y y x x       Vế trái: 1 ' 1 1 1 1 x xy x x        Vế phải: 1 ln 1 1 1 y xe e x    Kết luận: ' 1 yxy e  Bài tập Toán 12 Nguiyễn Thanh Lam 7 ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG II Đề số 2 Câu 1. T m tập xác định của các h m số: 1) 16 4x xy   2)  25log ln 2 2y x x     Câu 2. Giải các phương tr nh sau: 1) 19 4.3 27 0x x   2)    1 1 4 4 log 3 1 log 2 3x x   3) 64.9 84.12 27.16 0x x x   4) 2 3log 20log 1 0x x   Câu 3. Giải các bất phương tr nh sau: 1) 25 6.5 5 0x x   2)    1 1 5 5 log 3 5 log 1x x   Câu 4. ho h m số: 1 1 ln y x x    h ng minh rằng:  ' ln 1 0xy y x y   H ớ dẫ : Câu Nô ầ p 1.1 + m số ( )y f x xác định khi ( ) 0f x  + Đưa ề cùng cơ số  0;D   1.2 + m số log ( )a f x xác định khi ( ) 0f x   \ 1D  2.1 Đặt: ?t  ,chú ý điều kiện của t Giải phương tr nh theo t  1;2S  2.2 Điều kiện cho lôgarit xác định: 2 3 0x  log ( ) log ( ) ( ) ( )a af x g x f x g x   3 1 log 2 S        2.3 Đưa ế cùng cơ số (chia 2 ế cho) Đặt: ?t  ,chú ý điều kiện của t Giải phương tr nh theo t  1;2S  2.4 Chú ý:     2 22 3 3log log 3log ?x x x   Biến đổi đặt 3logt x , chú ý đk: 0x  Giải phương tr nh theo t  9 10;10S  Chú ý: 1 9910 10 3.1 Đặt: ?t  ,chú ý điều kiện của t Giải bất phương tr nh theo t    ;0 1;S     3.2 hú ý cơ số: 0 1a  thì: log ( ) log ( ) ( ) ( )a af x g x f x g x   5 ;3 3 S        4 + m số có dạng: 1 u ông th c t nh đạo h m: ' 1 ? u       ;   ' ln ?u  + thay o ế trái t nh để có kết quả bằng 0 ( ế phải)     ' 2 1 ln1 ' 1 ln 1 ln x x y y x x x x             2 (1 ) 1 ln x x x x       ' ln 1 ...?xy y x y   Bài tập Toán 12 Nguiyễn Thanh Lam 8 ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG II Đề số 3 Câu 1. T m tập xác định của các h m số: 1)  23ln log 4 5y x x     2)   2 2 3log 1y x  Câu 2. Giải các phương tr nh sau: 1) 82 4 16 1 log1 log 1 log 1 log xx x x     2) 4 23 2 0x xe e   3) 051loglog 23 2 3  xx 4) 1 2 2log (4 4) log (2 3) x xx     Câu 3. Giải các bất phương tr nh sau: 1) 216 0,125x  2) 2 3 3log 5log 6 0x x   Câu 4. Cho 2 2; 0 ; 4 12 x y x y xy   h ng minh :  3 3 3 2 1 log log log 4 2 x y x y    H ớ dẫ : Câu Nô ầ p 1.1 + m số log ( )a f x xác định khi ( ) 0f x  (giải như câu 1 2 đề 2)  \ 2D  1.2 + m số   2 log ( )a f x xác định khi ( ) 0f x   \ 1;1D   2.1 Điều kiện: 4 160;1 log 0;1 log 0x x x     Biến đổi ề 2log x Đặt: ?t  Giải phương tr nh theo t 1 1; 32 S        2.2 Đặt: 2xt e ,chú ý điều kiện của t Giải phương tr nh theo t 2 1 0xe x   2 2 2 ln 2xe x   1 0; ln 2 2 S        2.3 Điều kiện: 0x  Đặt:  23log 1 0t x t   Giải phương tr nh theo t 2 3log 1 2x  2 3log 1 4   3 3 log 3 log 3 x x        3 33 ;3S  2.4 Điều kiện cho lôgarit xác định: 12 3 0x   log ( ) log ( ) ( ) ( )a af x g x f x g x   Tiếp tục giải phương tr nh mũ 2log 2 xx   2S  3.1 Biến đổi cả 2 ế đưa ề cùng cơ số 2 ( ) ( ) ( ) ( )f x g xa a f x g x   3 ; 8 S         3.2 Đặt 3logt x , chú ý đk: 0x  Giải bất phương tr nh theo t  9;27S  4 ộng thêm 4xy o 2 ế của 2 24 12x y xy  để có ĐT Khi đó có:   2 2 16x y xy  Lôgarit ới cơ số 3 hai ế ận dụng t nh chất của lôgarit để suy ra kết quả Bài tập Toán 12 Nguiyễn Thanh Lam 9 ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG II Đề số 4 Câu 1. T m tập xác định của các h m số: 1)  2log 6y x x   2)   3 216y x  Câu 2. Giải các phương tr nh sau: 1) 5 17 7 3 1 32 .128 4 x x x x     2) 056864  xx 3) 1 2 1 4 log 2 logx x     4)    2 2log 3 1 .log 2.3 2 2x x   Câu 3. Giải các bất phương tr nh sau: 1) 24 15 13 3 41 2 2 x x x         2) 3 1 2 log 0 x x   Câu 4. Cho 30 30log 3 ; log 5a b  y t nh : 30log 1350 theo a b . H ớ dẫ : Câu Nô ầ p 1.1 + m số log ( )a f x xác định khi ( ) 0f x     ; 2 3;D      1.2 + m số lũy thừa ới số mũ ?  4;4D   2.1 Điều kiện: 3; 7x x  Biến đổi cả 2 ế đưa ề cùng cơ số 2 ( ) ( ) ( ) ( )f x g xa a f x g x    10S  2.2 Đặt: 8xt  ,chú ý điều kiện của t Giải phương tr nh theo t  1S  2.3 Điều kiện: 0; 4 log 0; 2 log 0x x x     Đặt: logt x Giải phương tr nh theo t  10;100S  2.4 Điều kiện cho lôgarit xác định: 3 1 0x   Chú ý:      2 2 2log 2.3 2 log 2 3 1 1 log 3 1x x x        Đặt:  2log 3 1xt   Giải phương tr nh theo t, ta được t=1; t=-2  2 2log 3 1 1 log 2 3 1 2x x      ?  2 2 1 1 log 3 1 2 log 3 1 4 4 x x       3 5 1;log 4 S        3.1 Biến đổi cả 2 ế đưa ề cùng cơ số 2 ( ) ( ) ( ) ( )f x g xa a f x g x     224 12 9 0 2 3 0x x x       3 2 S        3.2 Điều kiện để logarit xác định: ? Giải hệ bất phương tr nh: 1 2 0 1 3 0 x x x x       1 1 ; 3 2 S       4 Phân tích: 1350 , ta có: 1350 30.9.5 Vận dụng quy tắc nhân của lôgarit để t nh 30log 1350 2 1a b   Bài tập Toán 12 Nguiyễn Thanh Lam 10 ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG II Đề số 5 Câu 1. T m tập xác định của các h m số: 1) 1 25 5x x y   2) 2014 log 1 y x   Câu 2. Giải các phương tr nh sau: 1) 2 22 3 225 5x x x x    2)     43232  xx 3) 2 2log (4.3 6) log (9 6) 1 x x    4) 22 42log 14log 3 0x x   Câu 3. Giải các bất phương tr nh sau: 1)    3 3log 3 7 log 1x x   2) 2 13 3 28x x   Câu 4. h ng minh rằng: 9 4 9 4log 6 log 6 2log 6.log 6  H ớ dẫ : Câu Nô ầ p 1.1 + m số 1 ( )f x xác định khi ( ) 0f x   0;D   1.2 + Điều kiện log x xác định? + m số 1 ( )f x xác định khi ( ) 0f x     0; \ 10D   2.1 Đưa ề cùng cơ số giải  2;3S  2.2       1 2 3 . 2 3 1 2 3 2 3         Đặt:  2 3 x t   ,chú ý điều kiện của t Giải phương tr nh theo t (xem lại ở btập)  1;1S   2.3 Điều kiện: 4.3 6 0 9 6 0 x x       Vận dụng lôgarit của thương đưa ề củng cơ số 2 để giải 2.9 4.3 6 0x x    1S  2.4 Điều kiện cho lôgarit xác định ? Đưa ề cùng cơ số 2, Đặt t = ? giải phương tr nh theo t  2;8S  3.1 Điều kiện cho 2 lôgarit xác định ? log ( ) log ( ) ( ) ( )a af x g x f x g x   7 ;4 3 S        3.2 Vận dụng t ch chất của lũy thừa, rút nhân tử giải ( ) ( ) ( ) ( )f x g xa a f x g x    ;1S   4 Vế trái: + Đưa ề cùng cơ số 6 + quy đồng mẫu nhận dụng quy tắc lôgarit của t ch + Biến đổi để t m kết quả ( xem lại ở btập) Bài tập Toán 12 Nguiyễn Thanh Lam 11 ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG II Đề số 6 Câu 1. T m tập xác định của các h m số: 1) 2 6 ln 1 x x y x     2) 2 3 log 10 y x        Câu 2. Giải các phương tr nh sau: 1)   x x          5 32 3 4 75,0 2) 4 6 3 45 25 x x  3) 22 8log 9log 4 0x x   4) 2 4 8log log log 11x x x   Câu 3. Giải các bất phương tr nh sau: 1)    1 1 15 15 log 2 log 10 1x x     2) 19 3 4x x  Câu 4. Biết 25 25 62x x  . Tính 5 5x x H ớ dẫ : Câu Nô ầ p 1.1 + m số log ( )a f x xác định khi ( ) 0f x  Lập bảng xét dấu để t m kết quả    2; 1 3;D      1.2 + m số log ( )a f x xác định khi ( ) 0f x   ;10D   2.1 Biến đổi cả 2 ế đưa ề cùng cơ số 4 3 ( ) ( ) ( ) ( )f x g xa a f x g x    2S   2.2 Biến đổi cả 2 ế đưa ề cùng cơ số 5 ( ) ( ) ( ) ( )f x g xa a f x g x   0B A B A B A B         7 5 S        2.3 Điều kiện: 0x  Đặt: 2logt x Giải phương tr nh theo t 1 ;16 2 S        2.4 Điều kiện: 0x  Biến đổi đưa ề cơ số 2 rút nhân tử log ba x b x a    64S  3.1 Điều kiện? , ận dụng lôgarit của t ch hú ý cơ số: 1 15    ;5 7;S     3.2 Biến đổi đặt: 3xt  (t>0) Giải bất phương tr nh theo t Vì 0 ...0 4t t     3;log 4S   4 Đặt: 5 5x xA    0A B nh phương 2 ế, chú ý: 05 .5 5 1x x   5 5 8x xA    ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG II Bài tập Toán 12 Nguiyễn Thanh Lam 12 Đề số 7 Câu 1. T m tập xác định của các h m số: 1) 2 3log 12y x x    2) 1 ln 5 x y x        Câu 2. Giải các phương tr nh sau: 1) 64.9 84.12 27.16 0 x x x   2) 12013 2013 2014x x  3)  2log 9 2 3 x x   4) 5 5 8 log log 1 x x x    Câu 3. Giải các bất phương tr nh sau: 1) 2 15 5 126x x   2) 2 1 1 2 2 log 5log 6 0x x   Câu 4. Biết 9 9 23x x  . Tính 3 3x x H ớ dẫ : Câu Nô ầ p 1.1 + m số log ( )a f x xác định khi ( ) 0f x   3;4D   1.2 + m số ln ( )f x xác định khi ( ) 0f x  Lập bảng xét dấu để t m kết quả  1;5D  2.1 hia 2 ế cho 16x ế đưa ề cùng cơ số 3 4 Đặt: 3 4 x t        ( 0)t   1;2S  2.2 Vận dụng t nh chất của lũy thừa Đặt: 2013xt  ( 0)t   0;1S  2.3

Tài liệu đính kèm:

  • pdfChuyen_de_Mu_Logarit.pdf
Đề thi liên quan
  • docBài tập Phương trình mặt phẳng Lớp 12

    Lượt xem Lượt xem: 396 Lượt tải Lượt tải: 0

  • docĐề kiểm tra 45 phút môn: Giải tích 12 - Mã đề 125

    Lượt xem Lượt xem: 682 Lượt tải Lượt tải: 0

  • docĐề kiềm tra 1 tiết môn Đại số 12 (lũy thừa – mũ – logarit) - Mã đề thi 357

    Lượt xem Lượt xem: 591 Lượt tải Lượt tải: 0

  • pdfBài tập trắc nghiệm về Đa diện và thể tích khối đa diện (Có đáp án)

    Lượt xem Lượt xem: 1660 Lượt tải Lượt tải: 1

  • docĐề thi thử THPT quốc gia lần 3 môn Toán - Mã đề 245

    Lượt xem Lượt xem: 760 Lượt tải Lượt tải: 0

  • docĐề thi khảo sát THPT quốc gia Toán lần 1 - Mã đề thi 132 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Yên Lạc

    Lượt xem Lượt xem: 833 Lượt tải Lượt tải: 0

  • pdfĐề khảo sát chất lượng lớp 12 lần 1 năm học 2015-2016 môn: Toán THPT

    Lượt xem Lượt xem: 994 Lượt tải Lượt tải: 0

  • docxToán khối 12 - Ôn tập số phức

    Lượt xem Lượt xem: 725 Lượt tải Lượt tải: 0

  • pdfĐề thi thử THPT Quốc gia lần 1 môn Toán - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Triệu Sơn 2 (Có đáp án)

    Lượt xem Lượt xem: 340 Lượt tải Lượt tải: 0

  • pdfĐề thử sức trước kì thi Đại học môn Toán

    Lượt xem Lượt xem: 624 Lượt tải Lượt tải: 0

Copyright © 2024 ThuVienDeThi.com, Thư viện đề thi mới nhất, Đề kiểm tra, Đề thi thử

Facebook Twitter

Từ khóa » Bài Tập Ln