Bài Tập Về Lượng Từ A Few/ A Little/ Few/ Little/ Much/many/ Lots Of/ A Lot ...
Có thể bạn quan tâm
Forum Chủ đề a lot of bai tap lượng từ tiếng anh Đăng nhập bằng tài khoản VFO hoặc Facebook Google
- Diễn đàn
- Mới nhất
- Công nghệ
- Điện thoại
- Máy tính
- Xe
- Thủ Thuật
- Hỏi đáp
Tìm kiếm
Mọi thứ Chủ đề Diễn đàn này Chủ đề này Chỉ tìm trong tiêu đề Tìm Tìm kiếm nâng cao… Menu Đăng nhập Đăng ký Install the app Cài đặt You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.You should upgrade or use an alternative browser.- Kiến thức
- Chia Sẻ Kiến Thức
- Kiến thức chung
- Tiếng Anh1
- 9/9/19
- Few/ a few + N countable
- Little/ a little + N uncountable
- Little/ few: rất ít, hầu như không
- A little/ a few: một số, một vài
- A lot of/ lots of + N countable & uncountable: nhiều
- Plenty of + N countable & uncountable : nhiều
- Most + N countable & uncountable: hầu hết
- Some + N countable & uncountable: một số, một vài
- much/ an amount of/ a great deal of + N uncountable: nhiều, một số lượng
- A number of/ the number of + N countable
- Các danh từ đếm được ở đây đều phải là dạng danh từ số nhiều.
- Một vài danh từ không đếm được: information, advice, blood, bread, furniture, hair, knowledge, milk, money, news, permission, water, jewellery( đồ trang sức), luggage …..
- Little
- A little
- Few
- A few
- Much
- A few
- Little
- A little
- Amount
- Deal
- Number
- Plenty
- A lot
- Many
- Much
- A few
- Some
- Many
- A few
- A number of
- Many
- Plenty
- Much
- A few
- A few
- A little
- Many
- A lot of
- Many
- A few
- A lot of
- A little
- A ( Dịch: May mắn là chỉ ít thuốc bị vỡ => chọn “ little”: ít, hầu như không đáng kể)
- B
- C ( people là danh từ đếm được số nhiều => chọn C)
- A
- A
- B ( “time” là danh từ không đếm được => ta dùng 'plenty of’ )
- A
- A
- fishes
- furniture
- physics : môn vật lí
- knowledge
- umbrellas: cái ô ( vì có từ 'these’ nên chọn danh từ số nhiều)
- trees
- rice
- milk
- some ( vì “help” là danh từ không đếm được)
- some ( coffee là danh từ không đếm được)
- a few
- few ( Dịch: Bầu trời khá là xanh. Hầu như không có mây trên bầu trời)
- little
- a few
- much ( vì 'fruit juice’ là danh từ không đếm được: nước hoa quả)
- much
Bài viết mới nhất
- Kaspersky: Doanh nghiệp tại Đông Nam Á tiếp tục đối mặt với mối đe dọa lan truyền qua thiết bị nội bộ
- NTTH
- 10:41
- Kho truyện ngắn cực hay
- shopoga
- 19:34 Hôm qua
- Sách Hay Mỗi Ngày
- shopoga
- 19:30 Hôm qua
- T Lộ diện Honor Magic 7 Pro
- Tin Tức
- 16:00 Hôm qua
- T Lộ diện HMD Orka: camera chính 108MP
- Tin Tức
- 15:29 Hôm qua
Bài viết đang hot
- công nghệ
- Dinh chien2006
- 09:05 Hôm qua
- máy tính
- nguyenduyk15
- 09:06 Hôm qua
- máy tính
- đuc trongscmt
- 08:00, Thứ tư
- góc hỏi
- DuongTho
- 08:19, Thứ tư
- máy tính
- hainamk15
- 09:05 Hôm qua
Thống kê
Chủ đề 102,066 Bài viết 469,612 Thành viên 340,356 Thành viên mới nhất llvll.SaveBài viết được quan tâm nhiều
- T Huawei ra mắt Mate X6 tại thị trường quốc tế
- Tin Tức
- 08:54, Chủ nhật
- Trải nghiệm thực tế chuột chơi game Razer Viper V3 Pro
- Tuấn Hà
- 17:50, Chủ nhật
- T Lộ diện ảnh thực tế và thông tin phần cứng Honor GT
- Tin Tức
- 08:27, Chủ nhật
- T Lộ diện thông số kỹ thuật Google Pixel 9a
- Tin Tức
- 07:55, Chủ nhật
- T HMD Global ra mắt hai chiếc điện thoại Nokia 105 4G và 110 4G
- Tin Tức
- 10:45, Thứ hai
Từ khóa » Các Bài Tập Về Few A Few Little A Little
-
Bài Tập Phân Biệt A Little, A Few, Little, Few Có đáp án
-
Tổng Hợp Bài Tập Phân Biệt A Little, A Few, Little, Few Có đáp án ...
-
Tổng Hợp Bài Tập Về Few A Few Little A Little Có Đáp Án Chi Tiết
-
Đáp án Bài Tập 2: Điền "little, A Little, Few, A Few" Vào Chỗ Trống
-
Cách Dùng A Few/few, A Little/little, Lots Of/a Lot Of, Much/many
-
Bài Tập Phân Biệt A Few, Few, A Little, Little Trong Tiếng Anh
-
Phân Biệt Little – A Little, Few – A Few, Many – Much, Lot Of Và A Lot Of
-
Cách Dùng Some/Many/Any/A Few/ A Little/ A Lot Of/ Lots Of Và Bài ...
-
Bài Tập Về Few A Few Little A Little Có đáp án - 123doc
-
A Few Và Few, A Little Và Little: Cấu Trúc & Phân Biệt Chi Tiết
-
Phân Biệt - Cách Sử Dụng Little, A Little, Few, A Few, Many, Much ...
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh: Cách Sử Dụng Little/a Little, Few/a Few
-
Bài Tập Về Few A Few, Little, A Little Có đáp án - MIDtrans的部落格