Bake Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
bake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?bake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bake.

Từ điển Anh Việt

  • bake

    /beik/

    * động từ

    bỏ lò, nướng bằng lò

    nung

    to bake bricks: nung gạch

    làm rám (da mặt, quả cây) (mặt trời); bị rám

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bake

    * kinh tế

    bánh nướng

    sự nướng

    * kỹ thuật

    làm kết tụ

    làm khô

    nung

    nướng

    nướng lò

    sấy

    sấy khô

    dệt may:

    dệt xử lý nhiệt (in hàng dệt, chỗ bị bẩn)

    xây dựng:

    nung (gạch)

    hóa học & vật liệu:

    nung ủ (thép)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bake

    cook and make edible by putting in a hot oven

    bake the potatoes

    prepare with dry heat in an oven

    bake a cake

    be very hot, due to hot weather or exposure to the sun

    The town was broiling in the sun

    the tourists were baking in the heat

    Synonyms: broil

    Similar:

    broil: heat by a natural force

    The sun broils the valley in the summer

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • bake
  • baked
  • baker
  • bakery
  • bakeout
  • bakelite
  • bakeshop
  • bakeapple
  • bakeboard
  • bakebread
  • baked egg
  • bakehouse
  • bakelized
  • bakestone
  • bake board
  • baked beef
  • baked clay
  • baked loaf
  • baked meat
  • baked roll
  • baked brick
  • baked goods
  • bakersfield
  • baked alaska
  • baked carbon
  • baked potato
  • baker's mark
  • baker's shop
  • baker-legged
  • bake out loss
  • baker's dozen
  • baker's flour
  • baker's yeast
  • bakery spices
  • baker's cheese
  • baker's eczema
  • bakery freezer
  • bakery froster
  • bakery product
  • baked fresh ham
  • bake lit varnish
  • baked-apple berry
  • baker's chocolate
  • baker's machinery
  • baker bell dolphin
  • baked finish (baking)
  • bakery freezing system
  • bakelite laminate sheet
  • bakery freezing machine
  • bakery-type nonfat dry milk
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Bake Tiếng Lóng Là Gì