Cake Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ cake tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm cake tiếng Anh cake (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cake

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cake tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cake trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cake tiếng Anh nghĩa là gì.

cake /keik/* danh từ- bánh ngọt- thức ăn đóng thành bánh=fish cake+ cá đóng bánh- miếng bánh=cake of soap+ một bánh xà phòng=cake of tobacco+ một bánh thuốc lá!cakes and ale- vui liên hoan, cuộc truy hoan!to go (sell) like hot cakes- bán chạy như tôm tươi!to have one's cake baked- sống sung túc, sống phong lưu!piece of cake- (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm- việc thú vị!to take the cake- chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người!you cannot eat your cake and have it- được cái nọ mất cái kia* động từ- đóng thành bánh, đóng bánh=that sort of coals cakes+ loại than ấy dễ đóng bánh=trousers caked with mud+ quần đóng kết những bùn

Thuật ngữ liên quan tới cake

  • EFTA tiếng Anh là gì?
  • coalescent tiếng Anh là gì?
  • antiphonally tiếng Anh là gì?
  • alembics tiếng Anh là gì?
  • choosey tiếng Anh là gì?
  • walrus moustache tiếng Anh là gì?
  • impassibleness tiếng Anh là gì?
  • pitch-black tiếng Anh là gì?
  • synchronized tiếng Anh là gì?
  • dumbfounded tiếng Anh là gì?
  • impearl tiếng Anh là gì?
  • bow-legs tiếng Anh là gì?
  • nordic tiếng Anh là gì?
  • foreshadower tiếng Anh là gì?
  • disentail tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cake trong tiếng Anh

cake có nghĩa là: cake /keik/* danh từ- bánh ngọt- thức ăn đóng thành bánh=fish cake+ cá đóng bánh- miếng bánh=cake of soap+ một bánh xà phòng=cake of tobacco+ một bánh thuốc lá!cakes and ale- vui liên hoan, cuộc truy hoan!to go (sell) like hot cakes- bán chạy như tôm tươi!to have one's cake baked- sống sung túc, sống phong lưu!piece of cake- (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm- việc thú vị!to take the cake- chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người!you cannot eat your cake and have it- được cái nọ mất cái kia* động từ- đóng thành bánh, đóng bánh=that sort of coals cakes+ loại than ấy dễ đóng bánh=trousers caked with mud+ quần đóng kết những bùn

Đây là cách dùng cake tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cake tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

cake /keik/* danh từ- bánh ngọt- thức ăn đóng thành bánh=fish cake+ cá đóng bánh- miếng bánh=cake of soap+ một bánh xà phòng=cake of tobacco+ một bánh thuốc lá!cakes and ale- vui liên hoan tiếng Anh là gì? cuộc truy hoan!to go (sell) like hot cakes- bán chạy như tôm tươi!to have one's cake baked- sống sung túc tiếng Anh là gì? sống phong lưu!piece of cake- (từ lóng) việc ngon ơ tiếng Anh là gì? việc dễ làm- việc thú vị!to take the cake- chiếm giải tiếng Anh là gì? chiếm giải nhất tiếng Anh là gì? chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người!you cannot eat your cake and have it- được cái nọ mất cái kia* động từ- đóng thành bánh tiếng Anh là gì? đóng bánh=that sort of coals cakes+ loại than ấy dễ đóng bánh=trousers caked with mud+ quần đóng kết những bùn

Từ khóa » Bake Tiếng Lóng Là Gì