Baker

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. baker
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
baker Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: baker Phát âm : /'beikə/

+ danh từ

  • người làm bánh mì
  • người bán bánh mì
  • baker's dozen
    • (xem) dozen
  • pull devil!, pull baker!
    • nào, cả hai bên cố gắng lên nào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "baker"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "baker" backer baker bakery bazaar bazar beaker beezer bicker boxer bugger more...
  • Những từ có chứa "baker" baker baker-legged bakery
Lượt xem: 802 Từ vừa tra + baker : người làm bánh mì

Từ khóa » Baker Là Gì