Baker
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- baker
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- người làm bánh mì
- người bán bánh mì
- baker's dozen
- (xem) dozen
- pull devil!, pull baker!
- nào, cả hai bên cố gắng lên nào
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "baker": backer baker bakery bazaar bazar beaker beezer bicker boxer bugger more...
- Những từ có chứa "baker": baker baker-legged bakery
Từ khóa » Baker Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Baker Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Baker - Từ điển Anh - Việt
-
Baker - Wiktionary Tiếng Việt
-
Baker Là Gì, Nghĩa Của Từ Baker | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "bakers" - Là Gì?
-
Bakers Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Baker, Từ Baker Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Bệnh U Nang Baker Là Gì? Các Kỹ Thuật Chẩn đoán Bệnh? | Medlatec
-
Baker Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Bệnh Nang Baker + Triệu Chứng + Dấu Hiệu Bệnh Baker [ Viêm Khớp ...
-
Bakers - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Baker Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Baker Là Gì, Định Nghĩa & Ý Nghĩa Của Từ Baker
-
Bakery Là Gì? Phân Biệt Các Loại Bakery