Nghĩa Của Từ Baker - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'beikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm bánh mì
    Người bán bánh mì
    Baker's dozen

    Xem dozen

    pull devil!, pull baker! nào, cả hai bên cố gắng lên nào

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    thợ làm bánh mỳ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    chef , cook , dough puncher , pastry maker , furnace , oven , roaster , utensil Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Baker »

    tác giả

    Bo^ng ljnh, Admin, mPhuong, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Baker Là Gì