Từ điển Anh Việt "bakers" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"bakers" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bakers

baker /'beikə/
  • danh từ
    • người làm bánh mì
    • người bán bánh mì
    • baker's dozen
      • (xem) dozen
    • pull devil!, pull baker!
      • nào, cả hai bên cố gắng lên nào

Xem thêm: bread maker

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bakers

Từ điển WordNet

    n.

  • someone who bakes commercially
  • someone who bakes bread or cake; bread maker

English Synonym and Antonym Dictionary

bakerssyn.: bread maker

Từ khóa » Baker Là Gì