"bakery" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bakery Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"bakery" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bakery

bakery /'beikəri/
  • danh từ
    • lò bánh mì
    • hiệu bánh mì
    • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nướng bánh mì
lò bánh mì
Lĩnh vực: xây dựng
nhà máy bánh mì
bakery freezer
máy kết đông bánh mì
bakery freezer
máy kết đông bánh ngọt
bakery freezer
máy kết đông bánh nướng
bakery freezer [freezing machine
máy kết đông bánh mì [bánh ngọt, bánh nướng]
bakery freezing machine
máy kết đông bánh mì
bakery freezing machine
máy kết đông bánh ngọt
bakery freezing machine
máy kết đông bánh nướng
bakery freezing system
máy kết đông bánh mì
bakery freezing system
máy kết đông bánh ngọt
bakery freezing system
máy kết đông bánh nướng
bakery froster
máy kết đông bánh mì
bakery froster
máy kết đông bánh mì [bánh ngọt, bánh nướng]
bakery froster
máy kết đông bánh ngọt
bakery froster
máy kết đông bánh nướng
frozen bakery goods
sản phẩm bánh nướng kết đông
mechanical bakery
nhà máy bánh mỳ
mechanical bakery
xưởng bánh mỳ
refrigerated bakery slab
tấm lạnh bánh nướng
refrigerated bakery slab
tấm nướng bánh được làm lạnh
hiệu bánh mỳ
lò bánh mỳ
sự nướng bánh mỳ
bakery product
sản phẩm bánh mì
bakery spices
gia vị dành cho bánh mì
biscuit bakery
xưởng bánh bích quy
plant bakery
nhà máy bánh mỳ

Xem thêm: bakeshop, bakehouse

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bakery

Từ điển WordNet

    n.

  • a workplace where baked goods (breads and cakes and pastries) are produced or sold; bakeshop, bakehouse

English Synonym and Antonym Dictionary

bakeriessyn.: bakehouse bakeshop

Từ khóa » Bakery Dich Là Gì