Bakery Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ bakery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bakery

bakery /'beikəri/

Phát âm

Ý nghĩa

danh từ

  lò bánh mì  hiệu bánh mì  (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nướng bánh mì

← Xem thêm từ bakers Xem thêm từ bakes →

Các câu ví dụ:

1. A police source said the explosion tore apart a bakery on the rue Trevise in the Grands Boulevards district.

Xem thêm →

2. At least one bakery is catering to this trend literally with cakes looking like real pots of gold.

Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về bakery /'beikəri/

Từ vựng liên quan

b ba bake baker er

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Bakery Dich Là Gì