Bakery - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
lò bánh mì, tiệm bánh, hiệu bánh mì là các bản dịch hàng đầu của "bakery" thành Tiếng Việt.
bakery noun ngữ phápA shop in which bread (and often other baked goods such as cakes) is baked and/or sold. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm bakeryTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
lò bánh mì
nouna shop in which bread and such is baked and sold
It was those qualities that made it possible for a “bakery” to continue to function safely.
Đây là những đức tính giúp một “lò bánh mì” tồn tại và hoạt động an toàn.
en.wiktionary.org -
tiệm bánh
a shop in which bread and such is baked and sold [..]
You're here to get a loan to open up a bakery?
Anh cũng đến vay tiền để mở một tiệm bánh à?
en.wiktionary2016 -
hiệu bánh mì
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- cửa hàng bánh mì
- bánh
- sự nướng bánh mì
- tiệm bánh mì
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bakery " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "bakery"
Bản dịch "bakery" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bakery Dich Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Bakery Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"bakery" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bakery Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
BAKERY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
BAKERY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Bakery Là Gì, Nghĩa Của Từ Bakery | Từ điển Anh - Việt
-
Bakery Là Gì? Phân Loại Muôn Kiểu Bánh Tại Bakery
-
Bakery - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Bakery Là Gì? Phân Biệt Các Loại Bakery
-
Nghĩa Của Từ Bakery Là Gì ? Phân Biệt Bakery Loli Baker Bakery ...
-
Bakery Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bakery Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Bakery, Từ Bakery Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ Bakery Là Gì
-
Bakery Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict