"bald" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bald Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"bald" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bald

bald /bɔ:ld/
  • tính từ
    • hói (đầu)
    • trọc trụi
      • bald hill: đồi trọc
      • bald tree: cây trụi lá
      • bald bird: chim trụi lông
    • không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm)
    • nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)
    • có lang trắng ở mặt (ngựa)
    • as bald as an egg (as a coot, as a billiard ball)
      • đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa
Lĩnh vực: cơ khí & công trình
trọc
  • bald hill: đồi trọc
  • trùng
    bald patch (enamel flaw)
    vết loang lổ (trên men sứ)
    bald tire
    lốp không gờ
    bald tire
    lốp không profin
    bald tire
    lốp nhẵn
    bald tongue
    lưỡi chọc
    bald tyre
    lốp không gờ
    bald tyre
    lốp không profin
    bald tyre
    lốp nhẵn
    bald tyre
    lốp xe quá mòn
    làm sạch vỏ
    lông
    bald ear
    bắp (ngô) nguyên áo
    bald ear
    bông không râu

    Xem thêm: barefaced, bald-headed, bald-pated, denuded, denudate

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    bald

    Từ điển Collocation

    bald adj.

    VERBS be | go He started to go bald in his twenties.

    ADV. completely, quite, totally | almost, nearly | prematurely young men who go prematurely bald

    Từ điển WordNet

      v.

    • grow bald; lose hair on one's head

      He is balding already

      adj.

    • with no effort to conceal; barefaced

      a barefaced lie

    • lacking hair on all or most of the scalp; bald-headed, bald-pated

      a bald pate

      a bald-headed gentleman

    • without the natural or usual covering; denuded, denudate

      a bald spot on the lawn

      bare hills

    English Synonym and Antonym Dictionary

    balder|baldestsyn.: bare hairless nude open simple uncovered

    Từ khóa » Go Bald Là Gì