Nghĩa Của Từ Bald - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /bɔ:ld/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hói (đầu)
    Trọc trụi
    bald hill đồi trọc bald tree cây trụi lá bald bird chim trụi lông
    Không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm)
    Nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)
    Có lang trắng ở mặt (ngựa)
    as bald as an egg (as a coot, as a billiard ball) đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    trọc
    trùng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    baldheaded , bare , barren , depilated , exposed , glabrous , hairless , head * , naked , shaven , skin head , smooth , stark , uncovered , austere , blunt , direct , downright , forthright , outright , plain , severe , straight , straightforward , unembellished , nude , dry , simple , unadorned , unvarnished , alopecic , callow , crude , glabrate , glabrescent , glaring , literal , mere , palpable , patent , polled , receding , sheared , tonsured , uncorroborated , undisguised , unqualified , unsupported

    Từ trái nghĩa

    adjective
    hairy , hirsute , adorned , decorated Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Bald »

    tác giả

    Admin, Ciaomei, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Go Bald Là Gì