Collocation Với GO
Monday, July 21, 2014
Bài Học Kế | Collocation - Những từ thường đi chung với GOCollocation là gì? Là sự sắp đặt của hai hoặc nhiều từ đi chung với nhau theo thứ tự và thói quen. Sự kết hợp này nghe rất tự nhiên đối với người bản xứ. Trong khi đó, đối với người mới bắt đầu học nói tiếng Anh họ sẽ thấy không được bình thường lắm. Vì thế học viên cần phải được dạy một cách rõ ràng về collocation. | Trang Chủ |
Collocations | Meaning - Nghĩa | Examples - Ví dụ |
---|---|---|
go abroad | Đi ra nước ngoài | As Vietnam's women go abroad, dads tend the home. |
go astray | 1. Đi lạc đường, 2. Lạc lối (đúng và sai) 3. Thất lạc | 1. We went astray but a man redirected us. 2. Parents must do more to ensure teens do not go astray. 3. The money seems to have gone astray. |
go to bed | Đi ngủ | It's almost midnight, and we must go to bed. |
go bald | Bị hói đầu, cạo hết tóc | Many men go bald because of an inherited condition. |
go bankrupt | Khai phá sản | When you go bankrupt you will get a bankruptcy trustee |
go blind | Bị mù mắt/không biết đúng sai. | The disease made her go blind in one eye. |
go crazy | Trở nên khùng; phát điên. | Don't go crazy trying to find the right words |
go deaf | Bị điếc; không nghe được. | He was trying to hang on to his hearing in fear of going deaf. |
go fishing | Đi câu cá; bị khùng; nghỉ mệt | He's definitely gone fishing. |
go mad | Phát điên; phát khùng lên. | I would go mad if I had to stay in bed for three weeks. |
go missing | Mất tích, thất lạc | Two people went missing while swimming at Hoàng Kiếm Lake. |
go on foot | Đi bộ, đì bằng chân | Children go to school on foot (/walk to school) |
go online | Lên mạng; vào trực tuyến | I need to go online every single day. |
go out of business | Việc làm ăn thua lỗ bị đóng cửa | I have to work hard to keep from going out of business. |
go overseas | Đi ra nước ngoài | Many more people go overseas these days . |
go sailing | Đi thả thuyền buồm | When we woke up this morning, paradise seemed to demand that we go sailing. |
go to war | Tranh giành, đánh nhau | What happens to the US when Vietnam goes to war with China? |
No comments:
Post a Comment
Newer Post Older Post Home Subscribe to: Post Comments (Atom)Từ khóa » Go Bald Là Gì
-
Go Bald Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Bald Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GO BALD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Going Bald Là Gì - Nghĩa Của Từ Going Bald - Học Tốt
-
'went Bald|go Bald' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
'go Bald' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Go Bald Là Gì - Nghĩa Của Từ Go Bald
-
"bald" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bald Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Be Bald Là Gì - Xây Nhà
-
Nghĩa Của Từ Bald - Từ điển Anh - Việt
-
"Hói" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Be Bald Là Gì - Blog Hướng Dẫn Cách Là Gì ?
-
Tổng Hợp Collocation Với GO - TiengAnhK12 - Ôn Luyện Thông Minh
-
BALD Là Gì? -định Nghĩa BALD | Viết Tắt Finder