"bale" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bale Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"bale" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bale

bale /beil/
  • danh từ
    • kiện (hàng...)
      • a bale of cotton: kiện bông
  • ngoại động từ
    • đóng thành kiện
    • danh từ
      • (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tai hoạ, thảm hoạ
      • nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn
      • động từ
        • (như) bail
      bao
    • bale loader: máy bốc xếp bao
    • đóng bao
      đóng kiện
    • bale cargo: hàng đóng kiện
    • gói
      kiện
    • bale cargo: hàng đóng kiện
    • bale hoop: đai kiện
    • bale loader: máy bốc xếp kiện
    • waste bale: kiện rác
    • kiện hàng
      Giải thích EN: A large package of tightly pressed material secured with rope or wire, usually wrapped in paper.
      Giải thích VN: Một gói lớn vật liệu nén chặt được buộc an toàn bằng dây, thường được gói trong giấy.
      Lĩnh vực: cơ khí & công trình
      kiện (hàng) đóng kiện
      bale hoop
      đai tang
      bale pulper
      máy nghiền kiểu tang
      đóng kiện
    • bale cargo: hàng đóng kiện
    • bale space: dung tích hàng đóng kiện
    • đóng thành kiện
      kiện
    • bale capacity: sức chứa kiện hàng (của buồng tàu)
    • bale cargo: hàng đóng kiện
    • bale packaging: đóng kiện
    • bale space: dung tích hàng đóng kiện
    • burlap bale: kiện vải bố
    • pressed bale: kiện (hàng) đóng bánh (như kiện bông vải ...)
    • kiện (hàng)
    • pressed bale: kiện (hàng) đóng bánh (như kiện bông vải ...)
    • người nhận giữ (hàng hóa, tài sản)
      sack and bale machine
      máy đóng bao
      sack and bale machine
      máy vô bao

      Xem thêm: Basel, Basle, Bale

      Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

      bale

      Từ điển WordNet

        n.

      • a large bundle bound for storage or transport
      • a city in northwestern Switzerland; Basel, Basle, Bale

        v.

      • make into a bale

        bale hay

      English Synonym and Antonym Dictionary

      bales|baled|balingsyn.: Bale Basel Basle

      Từ khóa » Bales Là Gì