Từ điển Anh Việt "bales" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"bales" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bales

bale /beil/
  • danh từ
    • kiện (hàng...)
      • a bale of cotton: kiện bông
  • ngoại động từ
    • đóng thành kiện
    • danh từ
      • (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tai hoạ, thảm hoạ
      • nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn
      • động từ
        • (như) bail

      Xem thêm: Basel, Basle, Bale

      Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

      bales

      Từ điển WordNet

        n.

      • a large bundle bound for storage or transport
      • a city in northwestern Switzerland; Basel, Basle, Bale

        v.

      • make into a bale

        bale hay

      English Synonym and Antonym Dictionary

      bales|baled|balingsyn.: Bale Basel Basle

      Từ khóa » Bales Là Gì