Nghĩa Của Từ Bale - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /beil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kiện (hàng...)
    a bale of cotton kiện bông

    Ngoại động từ

    Đóng thành kiện
    to bale out of the airplane dùng dù nhảy ra khỏi máy bay (do máy bay hỏng, không điều khiển được)

    Hình thái từ

    • V-ed: baled
    • v_ing: baling

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    kiện (hàng) đóng kiện

    Kỹ thuật chung

    bao
    kiện
    bale cargo hàng đóng kiện bale hoop đai kiện bale loader máy bốc xếp kiện waste bale kiện rác
    kiện hàng

    Giải thích EN: A large package of tightly pressed material secured with rope or wire, usually wrapped in paper.

    Giải thích VN: Một gói lớn vật liệu nén chặt được buộc an toàn bằng dây, thường được gói trong giấy.

    đóng bao
    đóng kiện
    bale cargo hàng đóng kiện
    gói

    Kinh tế

    đóng kiện
    bale cargo hàng đóng kiện bale space dung tích hàng đóng kiện
    đóng thành kiện
    người nhận giữ (hàng hóa, tài sản)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bundle , package , parcel Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Bale »

    tác giả

    Admin, Trần ngọc hoàng, Thuha2406, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bales Là Gì