Ball Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ball
ball /bɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
buổi khiêu vũto give a ball → mở một buổi khiêu vũto open the ball → khai mạc buổi khiêu vũ; (nghĩa bóng) bắt đầu công việcdanh từ
quả cầu, hình cầu quả bóng, quả ban đạn cuộn, búi (len, chỉ...) viên (thuốc thú y...) (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lýball and chain (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai)ball to fortune số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đờithe ball of the eye cầu mắt, nhãn cầuthe ball of the knee xương bánh chèthe ball is with you đến lượt anh, đến phiên anhto carry the ball (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cựcto catch (take) the ball before the bound không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảngget on the ba;; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lênto have the ball at one's feet gặp cơ hội tốt, gặp thời cơto keep the ball rolling; to keep up the ball góp phần làm cho (câu chuyện) không bị gián đoạn tiếp tục làm (việc gì) không dừng lạito make a ball of something phá rối, làm hỏng việc gìon the ball (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanhto strike the ball under the line thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đíchđộng từ
cuộn lại (len, chỉ...) đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu=that horse is not lame but balled → con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy đượcto ball up bối rối, lúng túng@ball quả bóng, quả cầu, hình cầu ← Xem thêm từ balky Xem thêm từ ball and socket →Các câu ví dụ:
1. Other teams that surprised the world were South Korea U20 who reached the final of the U20 World Cup and midfielder Lee Kangin who won the tournament's Golden ball.
Xem thêm →2. The Golden ball awards are based on votes from football experts and pundits, coaches of V.
Xem thêm →3. Hai won the Golden ball for 2018.
Xem thêm →4. In the 13th and 60th minutes, Saigon's central defender Cao Van Trien made a mistake to let the ball touch his hand in the penalty area.
Xem thêm →5. With his back to goal and surrounded by two defenders, he attempted to "control the ball with his outstretched right foot before delivering a dangerous left-footed kick past goalkeeper Roland Muller", it writes.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về ball /bɔ:l/Từ vựng liên quan
all b baLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Cách Phát âm Từ Ball
-
BALL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ball - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Ball - Tiếng Anh - Forvo
-
Ball - /ɔː/ Sound - YouTube
-
DEMO KHÓA PHÁT ÂM- CHỦ ĐỀ: BALL (QUẢ BÓNG) - YouTube
-
Ball đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Ball đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Ball đọc Là Gì
-
Ball đọc Tiếng Anh Là Gì - Chickgolden
-
Ball Đọc Tiếng Anh Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ball' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
9 Cách Phát âm Chữ A Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Ball Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Bảng Phiên âm Tiếng Anh IPA - Cách Phát âm Chuẩn Quốc Tế