Ball - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Thành ngữ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: bal, Ball, bál, bål, Bäll

Tiếng Anh

ball

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn)enPR: bôl, IPA(ghi chú):/bɔːl/
  • (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/bɔl/, (cot-caught)/bɑl/
  • Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng):(tập tin)
  • Âm thanh (Úc):(tập tin)
  • Từ đồng âms: bawl; (cot-caught) Basle
  • Vần: -ɔːl

Danh từ

ball (số nhiềuballs)

  1. (Hình học) Quả cầu, hình cầu.
  2. Quả bóng, quả ban, quả banh.
  3. Đạn.
  4. Cuộn, búi (len, chỉ...).
  5. Viên (thuốc thú y...).
  6. Buổi khiêu vũ. to give a ball — mở một buổi khiêu vũ to open the ball — khai mạc buổi khiêu vũ; (nghĩa bóng) bắt đầu công việc
  7. (Kỹ thuật) Chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý.
  8. (Số nhiều;lóng) Hòn dái.

Đồng nghĩa

quả cầu
  • sphere

Thành ngữ

  • ball and chain: (Hoa KỳMỹ) Hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai).
  • ball to fortune:
    1. Số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh.
    2. Người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời.
  • the ball of the eye: Cầu mắt, nhãn cầu.
  • the ball of the knee: Xương bánh chè.
  • the ball is with you: Đến lượt anh, đến phiên anh.
  • to carry the ball: (Hoa KỳMỹ;lóng) Hoạt động tích cực.
  • to catch (take) the ball before the bound: Không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng.
  • get on the ball: (Hoa KỳMỹ;lóng) Nhanh lên, mau lên.
  • to have the ball at one's feet: Gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ.
  • to keep the ball rolling; to keep up the ball:
    1. Góp phần làm cho (câu chuyện) không bị gián đoạn.
    2. Tiếp tục làm (việc gì) không dừng lại.
  • to make a ball of something: Phá rối, làm hỏng việc gì.
  • on the ball: (Hoa KỳMỹ;thông tục) Nhanh nhẹn, tinh nhanh.
  • to strike the ball under the line: Thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích.

Động từ

ball /ˈbɔl/

  1. Cuộn lại (len, chỉ...).
  2. Đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu. that horse is not lame but balled — con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được

Thành ngữ

  • to ball up: Bối rối, lúng túng.

Chia động từ

ball
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to ball
Phân từ hiện tại balling
Phân từ quá khứ balled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại ball ball hoặc ballest¹ balls hoặc balleth¹ ball ball ball
Quá khứ balled balled hoặc balledst¹ balled balled balled balled
Tương lai will/shall²ball will/shallball hoặc wilt/shalt¹ball will/shallball will/shallball will/shallball will/shallball
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại ball ball hoặc ballest¹ ball ball ball ball
Quá khứ balled balled balled balled balled balled
Tương lai weretoball hoặc shouldball weretoball hoặc shouldball weretoball hoặc shouldball weretoball hoặc shouldball weretoball hoặc shouldball weretoball hoặc shouldball
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại ball let’s ball ball
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “ball”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ball&oldid=2245666” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Từ đồng âm tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɔːl
  • Vần:Tiếng Anh/ɔːl/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Hình học
  • Công nghệ
  • Từ lóng/Không xác định ngôn ngữ
  • Tiếng Anh Mỹ
  • Từ thông tục/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục ball 81 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cách Phát âm Từ Ball