Bấm Chuông Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bấm chuông
to ring the bell; to ring
xin vui lòng bấm chuông trước khi vào please ring before entering
tôi bấm chuông nhà họ nhiều lần, nhưng không ai trả lời i rang their doorbell/at their door several times, but nobody answered
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bấm chuông
* verb
to ring the bell
Từ điển Việt Anh - VNE.
bấm chuông
to ring the bell
- bấm
- bấm cò
- bấm số
- bấm chí
- bấm chữ
- bấm còi
- bấm gan
- bấm giờ
- bấm gáy
- bấm kép
- bấm lên
- bấm máy
- bấm nút
- bấm quẻ
- bấm tay
- bấm thẻ
- bấm tím
- bấm vào
- bấm đốt
- bấm độn
- bấm bụng
- bấm chân
- bấm chồi
- bấm ngọn
- bấm điện
- bấm huyệt
- bấm chuông
- bấm ra sữa
- bấm móng tay
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bấm Chuông Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bấm Chuông Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BẤM CHUÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bấm Chuông In English - Glosbe Dictionary
-
BẤM CHUÔNG - Translation In English
-
BẤM CHUÔNG CỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bấm Chuông: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Từ điển Việt Anh "bấm Chuông" - Là Gì?
-
"bấm Chuông" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
按铃 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vui Lòng Bấm Chuông Dịch
-
Ringing Tiếng Anh Là Gì? - Gấu Đây
-
Ringing - Wiktionary Tiếng Việt