Từ điển Việt Anh "bấm Chuông" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"bấm chuông" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bấm chuông
bấm chuông- verb
- to ring the bell
Từ khóa » Bấm Chuông Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bấm Chuông Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BẤM CHUÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bấm Chuông In English - Glosbe Dictionary
-
Bấm Chuông Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BẤM CHUÔNG - Translation In English
-
BẤM CHUÔNG CỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bấm Chuông: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
"bấm Chuông" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
按铃 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vui Lòng Bấm Chuông Dịch
-
Ringing Tiếng Anh Là Gì? - Gấu Đây
-
Ringing - Wiktionary Tiếng Việt