Ringing - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɪ.ŋiɳ/
Động từ
[sửa]ringing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ring" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa] ringDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ring | |||||
Phân từ hiện tại | ringing | |||||
Phân từ quá khứ | ringed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ring | ring hoặc ringest¹ | rings hoặc ringeth¹ | ring | ring | ring |
Quá khứ | ringed | ringed hoặc ringedst¹ | ringed | ringed | ringed | ringed |
Tương lai | will/shall² ring | will/shall ring hoặc wilt/shalt¹ ring | will/shall ring | will/shall ring | will/shall ring | will/shall ring |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ring | ring hoặc ringest¹ | ring | ring | ring | ring |
Quá khứ | ringed | ringed | ringed | ringed | ringed | ringed |
Tương lai | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ring | — | let’s ring | ring | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]ringing /ˈrɪ.ŋiɳ/
- Trong trẻo; vang vọng (giọng).
- Rõ ràng; dứt khoát. ringing condemnation — sự lên án dứt khoát
Danh từ
[sửa]ringing /ˈrɪ.ŋiɳ/
- Sự gọi/ bấm chuông. battery ringing — sự bấm chuông bằng pin
Tham khảo
[sửa]- "ringing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Trang có lỗi kịch bản
Từ khóa » Bấm Chuông Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bấm Chuông Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BẤM CHUÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bấm Chuông In English - Glosbe Dictionary
-
Bấm Chuông Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BẤM CHUÔNG - Translation In English
-
BẤM CHUÔNG CỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bấm Chuông: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Từ điển Việt Anh "bấm Chuông" - Là Gì?
-
"bấm Chuông" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
按铃 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vui Lòng Bấm Chuông Dịch
-
Ringing Tiếng Anh Là Gì? - Gấu Đây