Ringing - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɪ.ŋiɳ/

Động từ

[sửa]

ringing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ring" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa] ring
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to ring
Phân từ hiện tại ringing
Phân từ quá khứ ringed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại ring ring hoặc ringest¹ rings hoặc ringeth¹ ring ring ring
Quá khứ ringed ringed hoặc ringedst¹ ringed ringed ringed ringed
Tương lai will/shall² ring will/shall ring hoặc wilt/shalt¹ ring will/shall ring will/shall ring will/shall ring will/shall ring
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại ring ring hoặc ringest¹ ring ring ring ring
Quá khứ ringed ringed ringed ringed ringed ringed
Tương lai were to ring hoặc should ring were to ring hoặc should ring were to ring hoặc should ring were to ring hoặc should ring were to ring hoặc should ring were to ring hoặc should ring
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại ring let’s ring ring
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tính từ

[sửa]

ringing /ˈrɪ.ŋiɳ/

  1. Trong trẻo; vang vọng (giọng).
  2. Rõ ràng; dứt khoát. ringing condemnation — sự lên án dứt khoát

Danh từ

[sửa]

ringing /ˈrɪ.ŋiɳ/

  1. Sự gọi/ bấm chuông. battery ringing — sự bấm chuông bằng pin

Tham khảo

[sửa]
  • "ringing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ringing&oldid=1907606” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Trang có lỗi kịch bản

Từ khóa » Bấm Chuông Trong Tiếng Anh Là Gì