BẤM CÒI XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
BẤM CÒI XE Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bấm còihonkhonkingxecarvehicletruckbusauto
Ví dụ về việc sử dụng Bấm còi xe trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bấmdanh từclickpresspushbấmđộng từtapclickingcòidanh từwhistlehornbuzzersirenwhistlesxedanh từcarvehicletruckbus bấm chuột phải vàobầm dậpTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bấm còi xe English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bấm Còi Xe Tiếng Anh
-
BẤM CÒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bóp Còi Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
How Do You Say "Bấm Còi Xe" In English (US)? | HiNative
-
Honk | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Bóp Còi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÒI XE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bản Dịch Của Hoot – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Bấm Còi: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bấm Còi' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Còi Xe Tiếng Anh Là Gì
-
Còi Xe: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
CÒI XE Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex Mới Nhất Năm 2022