Bản Dịch Của Hoot – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
hoot
verb /huːt/ Add to word list Add to word list ● to sound the horn of a car etc bấm còi The driver hooted (his horn) at the old lady. ● (of car etc horns, sirens etc) to make a loud noise, as a warning, signal etc rúc còi You can’t leave the factory till the siren hoots. ● (of owls) to call out (cú) kêu An owl hooted in the wood. ● (of people) to make a loud noise of laughter or disapproval la hét They hooted with laughter.hoot
noun ● the sound of a car etc horn, a siren etc. tiếng còi (xe; nhà máy) ● the call of an owl. tiếng cú kêu ● a loud shout of laughter or disapproval tiếng la hét phản đối Hoots of laughter were coming from the living room.Xem thêm
hooter not care a hoot / two hoots(Bản dịch của hoot từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của hoot
hoot I have already stated that he was not interfered with whilst attending church, but was hooted the day after. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 We did not want to put in the other old section also, because that rather cuts across the regulation as regards not hooting at night. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The owl hoots at him, and he flees in terror. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. He does not care "two hoots" whether he is taking it out of the programme contractors or out of the advertising industry. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The council does not give two hoots about that. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I do not think that the drinker of beer or the wearer of hoots will get much advantage. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Of course, the question of a passport does not matter two hoots. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I refer to the type of landlord who does not care two hoots about the conditions but is concerned in the main with his moneybags. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của hoot
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 短促響亮的聲音, 貓頭鷹的叫聲, 發出短促響亮的聲音… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 短促响亮的声音, 猫头鹰的叫声, 发出短促响亮的声音… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha ululato, ulular, tocar la bocina… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha pio, buzinar, piar… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga (フクロウの)ホーという鳴き声, 自動車のクラクションの音, (自動車の)クラクションを鳴らす… Xem thêm korna sesi, baykuş sesi, komik/gülünç kimse veya şey… Xem thêm klaxonner, mugir, hululer… Xem thêm esgarip, toc de botzina, tocar (la botzina)… Xem thêm toeteren, claxonneren, huilen… Xem thêm نَعيب البوم, صَوت نَفير السَّيارة, يُزَمِّر (بِنَفير السَّيارة)… Xem thêm (za)troubit, houkat, řehtat se… Xem thêm dytte, båtte, hyle… Xem thêm mengklakson, melengking, berseru (suara burung hantu)… Xem thêm บีบแตร, เป่าหวูด, (นกฮูก) ร้อง… Xem thêm pohukiwanie, klakson, kupa śmiechu… Xem thêm tuta, tjuta, hoa… Xem thêm membunyikan hon, berbunyi, bersiut… Xem thêm hupen, heulen, schreien… Xem thêm fløyte, tute, pipe… Xem thêm 부엉부엉소리, 경적소리, 경적을 울리다… Xem thêm гудіти, сигналити, прогудіти… Xem thêm verso del gufo, colpo di clacson, strombazzata… Xem thêm уханье (совы), гудок (автомобиля), умора… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của hoot là gì? Xem định nghĩa của hoot trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
hooker hooligan hooliganism hoop hoot hooter Hoover hop hope {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của hoot trong tiếng Việt
- not care a hoot / two hoots
Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add hoot to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm hoot vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Bấm Còi Xe Tiếng Anh
-
BẤM CÒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BẤM CÒI XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bóp Còi Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
How Do You Say "Bấm Còi Xe" In English (US)? | HiNative
-
Honk | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Bóp Còi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÒI XE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bấm Còi: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bấm Còi' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Còi Xe Tiếng Anh Là Gì
-
Còi Xe: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
CÒI XE Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex Mới Nhất Năm 2022