Bặm Trợn - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]- bậm trợn
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓam˧˨ʔ t͡ɕəːn˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓam˨˩ʔ ʈəːŋ˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓam˨˩˨ ʈəːŋ˨˩˨]
Adjective
[edit]bặm trợn
- tough-looking, intimidating
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese adjectives
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Bặm Trợn In English
-
BẶM TRỢN - Translation In English
-
Bặm Trợn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Bặm Trợn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bặm Trợn In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Nghĩa Của Từ : Bặm Trợn | Vietnamese Translation
-
"bặm Trợn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bặm - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
TRẮNG TRỢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DỮ DẰN In English Translation - Tr-ex
-
BẸ LÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
Gã Thanh Niên Bặm Trợn Trong đám Cưới 'khủng' Khiến Ca Sỹ Run Rẩy
-
Vụ Chủ Nhà Tố Bị ép Bán 3 Căn Nhà Với Giá 100 Triệu đồng/căn - MSN
-
Lâm Tặc Lộng Hành, Kiểm Lâm Than Khó - Báo điện Tử Bình Định