DỮ DẰN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " DỮ DẰN " in English? SAdjectivedữ dằnfiercekhốc liệtdữ dộiác liệtgay gắtquyết liệtmãnh liệthung dữdữ tợnmạnhhung tợnaggressivehung hăngtích cựchung dữmạnh mẽgây hấnhung hãnhiếu chiếndữ dộiangrytức giậngiận dữnổi giậnphẫn nộbực tứcnổi điên

Examples of using Dữ dằn in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hắn dữ dằn với Thư.He's awful about mail.Hắn đến với những ý định dữ dằn.He came with bad intentions.Vì vậy cậu muốn dữ dằn hơn một chút.Thus He wanted to be a bit more aggressive.Chú ý nếu chó trở nên dữ dằn.Notice if the dog becomes more aggressive.Tôi không dữ dằn, tôi chỉ yêu sự thật.I am not bothered but I love genuineness.Combinations with other parts of speechUsage with nounsdữ liệu mật Cô thật lạnh lùng, thông minh và dữ dằn.You're cold, intelligent and vicious.Thống kê dữ dằn này đã phải đột ngột thay đổi vào tháng 6 năm 1962.This grim statistic changed suddenly in June of 1962.Là 1 nhà thám hiểm bặm trợn, dữ dằn.I'm supposed to be the roughty toughty explorer type.Họ to hơn, cơ bắp hơn, trông dữ dằn hơn bất kỳ một chiến binh nào khác đang có mặt.They were larger, more muscled, more fierce looking than any other warriors in attendance.Cơ thể tôi sẽ làm những thứ khác, dữ dằn hơn.My body would be doing different things, more fierce.Nếu chó quá kích động và trở nên dữ dằn hơn, bạn nên dừng lại và đưa chó đến phòng khám thú y ngay.If the dog is too excited andbecomes more aggressive, stop and take the dog to the veterinary clinic immediately.Hiện nay, thế giới nhận định về Trung Quốc như con hổ mới trỗi dậy, dữ dằn về quân sự, chính trị, kinh tế.Currently, the world sees China as a new emerging tiger, fierce in military, politics and economics.Trong vài ngày, đám đông dữ dằn đã phạm những tội ác khủng khiếp, giết hại, hãm hiếp và đốt nhà của người dân.For several days, mobs of angry people had committed terrible atrocities, killing, raping and burning down homes.Nhưng thường được mô tả như một nam giới với cơ thể cường tráng, khuôn mặt dữ dằn cùng 2 chiếc sừng nhọn hoắt trên đầu.But often described as a man with a strong body, a fierce face with two sharp horns on his head.Lý do cho cái ông già dữ dằn, phiền toái này không cảm thấy cô đơn chính bởi vì những lời nói của Ông Wakagi…".The reason why this savage looking man, annoying old geezer isn't alone is because of those words Mr Wakagi said…”.Cũng không có gì làm dấu- không có mặt trời, không có nền trời,không có hướng gió trong các đợt gió thổi dữ dằn từ mọi phía.There was nothing to go by- no sun, no sky,no direction in the winds blowing fiercely from all directions.Ngoài ra, các vỏ này đôi khi có thể đến với các cổ đông dữ dằn hoặc lừa dối, những người lo lắng" đổ" cổ phiếu tại các cơ hội đầu tiên họ nhận được.Additionally, these public shells may sometimes come with angry or deceitful shareholders who are anxious to“dump” their stock at the first chance they get.Đặc biệt là khi bạn và con của bạn đói, hàng xóm xung quanh của bạn cũng vậy thìbạn sẽ rất là dữ dằn.Especially if you're hungry and your kids are hungry and your neighbor's kids are hungry and your whole neighborhood is hungry,you're pretty angry.Tôi cũng bổ sung rau vàtảo vào khẩu phần ăn bởi vì thậm chí một loài săn mồi dữ dằn như Texas cichlid cũng tiêu thụ một ít thực vật ngoài tự nhiên.I also include vegetables andalgae-based food in the diet because even a fierce predator like the Texas cichlid ingests considerable amounts of green food in the wild.Chiếc te tải của Tesla là mộtđầu xe kéo to bản, dữ dằn và ít nhiều giống“ hung thần xa lộ”- đường viền đen của nó được The Verge nhận định là… giống Darth Vader trong Star Wars.The Tesla's loader is a large, fierce, and more like“highway driver”- its black border is identified by The Verge as Darth Vader in Star Wars.Bạn đang lo lắng với gương mặt, dáng mày và sợi lông mày thật hiện tại thì mình nên làm theo phương pháp nào là Đẹp hài hòa, tự nhiên,nhẹ nhàng và không bị già trước tuổi hay dữ dằn?You are worried with your face, eyebrows and eyebrows now you should follow the method is Beautiful, natural,gentle and not old age or fierce?Một trong bộ ba phụ nữ là Cha Hyun( Lee Da Hee),người rất dữ dằn và không vô nghĩa tại nơi làm việc của cô ấy nhưng thực ra cũng là một người yêu thích phim truyền hình.One of the trio of women is Cha Hyun(Lee Da Hee),who is all fierce and no-nonsense at her workplace but is actually also a lover of makjang dramas(so relatable!).Ca khúc" Run" được hòa âm với" Sussudio" và phần sáng tác của Collins, trong khi" Tearing Us Apart"( cùng Tina Turner) và ca khúc" Miss You"lại mang nhiều âm thanh dữ dằn hơn.The horn-peppered"Run" echoed Collins'"Sussudio" and other work, while"Tearing Us Apart"(with Tina Turner)and"Miss You" continued Clapton's more angry sound.Dưới sự kết hợp của hai hãng độ lừng danh là Mansory và Pogea Racing, siêu phẩmFerrari 488 GTB màu đỏ càng trở nên dữ dằn và hầm hố, khiến bất cứ người đi đường nào cũng phải ngoái nhìn và trầm trồ.With the combination of two famous brands, Mansory and Pogea Racing,the red Ferrari 488 GTB became even more fierce and pitiful, making any pedestrian look and admire.Những nhân chứng mới nhất trong cuộc điều tra của ông Mueller dường như cho thấy cuộc điều tra đang tập trung ít nhất một phần vào ông Stone, mộtngười ủng hộ ông Trump từ sớm với tiếng tăm là một tay hoạt vụ chính trị dữ dằn.The latest witnesses in Mueller's probe appear to suggest it is focusing at least in part on Stone,an early Trump backer with a reputation as an aggressive political operative.Ví dụ: Trước đây( Trước đây, ở đây là tiềnkiếp) bạn là một đại ca xã hội đen nổi tiếng dữ dằn, một lần nọ trong quán ăn có người vì thấy bạn rất lạ đời, nên người đó đã nhìn bạn chầm chầm.Example: Previous(Formerly, here is a previous life)you are a great black society famous fierce, once in a restaurant have people because you see so strange, so he looked at you slowly.Bà chị dữ dằn' Jessi đã từng thi vào SM và đã trúng tuyển, tuy nhiên cô nhận thấy hình ảnh mà công ty định hướng cho không phù hợp với ý thích của cô, khiến cô không đồng ý vào công ty.Fierce unnie' rapper Jessi tried out for SM a long ago and made it into the company; however, she realized that the image that the company pictured for her wasn't quite what she had in mind for herself, leading her to decide against joining the company.Với phiên bản California T, các kỹ sư Ferrari đã khéo léo áp dụng một số chi tiết điểmnhấn trên chiếc F12 Berlinetta vào California T để tạo nên một ngoại hình dữ dằn và thể thao hơn cho mẫu Grand Tourer giá“ rẻ” nhất của mình.Ferrari Tactical Engineers have deftly applied some flair details on the F12Berlinetta to the California T to create a more aggressive and sportier appearance for the"cheapest" Grand Tourer model.Nếu bạn tạo ra một chiếc xe nữ tính trong phân khúc xe thể thao- Tôi không nói về một chiếc xe nói chung, có thể đó là một sự khác biệt- nhưng trong thế giới xe thể thao, nếu tôi tạo ra mộtchiếc Ferrari kém mạnh mẽ và dữ dằn hơn một chút thì tất cả những khách hàng nam sẽ không mua nó.If you create a female car in the sports car segment(I'm not talking about a general car, maybe that's different) but in the sports world if I create a Ferrari whichis a little bit less powerful and aggressive then all the males will not buy it.Display more examples Results: 29, Time: 0.0232

Word-for-word translation

dữnoundatainformationdữadjectiveevilfierceangrydằnnounballast S

Synonyms for Dữ dằn

khốc liệt dữ dội ác liệt gay gắt quyết liệt mãnh liệt dữ tợn fierce mạnh hung tợn sự dư dảdư dật

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dữ dằn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Bặm Trợn In English