DỮ DẰN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " DỮ DẰN " in English? SAdjectivedữ dằnfiercekhốc liệtdữ dộiác liệtgay gắtquyết liệtmãnh liệthung dữdữ tợnmạnhhung tợnaggressivehung hăngtích cựchung dữmạnh mẽgây hấnhung hãnhiếu chiếndữ dộiangrytức giậngiận dữnổi giậnphẫn nộbực tứcnổi điên
Examples of using Dữ dằn in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
dữnoundatainformationdữadjectiveevilfierceangrydằnnounballast SSynonyms for Dữ dằn
khốc liệt dữ dội ác liệt gay gắt quyết liệt mãnh liệt dữ tợn fierce mạnh hung tợn sự dư dảdư dậtTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dữ dằn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Bặm Trợn In English
-
BẶM TRỢN - Translation In English
-
Bặm Trợn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Bặm Trợn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bặm Trợn In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Nghĩa Của Từ : Bặm Trợn | Vietnamese Translation
-
"bặm Trợn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bặm Trợn - Wiktionary
-
Bặm - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
TRẮNG TRỢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BẸ LÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
Gã Thanh Niên Bặm Trợn Trong đám Cưới 'khủng' Khiến Ca Sỹ Run Rẩy
-
Vụ Chủ Nhà Tố Bị ép Bán 3 Căn Nhà Với Giá 100 Triệu đồng/căn - MSN
-
Lâm Tặc Lộng Hành, Kiểm Lâm Than Khó - Báo điện Tử Bình Định