Nghĩa Của Từ : Bặm Trợn | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: bặm trợn Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
bặm trợn | pretty tough kind ; toughness ; |
bặm trợn | toughness ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bặm Trợn In English
-
BẶM TRỢN - Translation In English
-
Bặm Trợn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Bặm Trợn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bặm Trợn In English With Contextual Examples - MyMemory
-
"bặm Trợn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bặm Trợn - Wiktionary
-
Bặm - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
TRẮNG TRỢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DỮ DẰN In English Translation - Tr-ex
-
BẸ LÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
Gã Thanh Niên Bặm Trợn Trong đám Cưới 'khủng' Khiến Ca Sỹ Run Rẩy
-
Vụ Chủ Nhà Tố Bị ép Bán 3 Căn Nhà Với Giá 100 Triệu đồng/căn - MSN
-
Lâm Tặc Lộng Hành, Kiểm Lâm Than Khó - Báo điện Tử Bình Định