Bắn Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bắn" thành Tiếng Anh

shoot, gun, fire là các bản dịch hàng đầu của "bắn" thành Tiếng Anh.

bắn verb + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • shoot

    verb

    to fire a shot

    Tao sẽ bắn nó suống.

    I will shoot him.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • gun

    verb

    shoot someone or something

    Anh biết chàng trai đó sẽ không bắn, phải không?

    You know that young man isn't going to use his gun, don't ya?

    en.wiktionary.org
  • fire

    verb

    Tôi đang nói chuyện với hắn và hắn rút vũ khí ra và tôi bắn.

    I was having a conversation with him and he drew his weapon and I fired.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • shot
    • put
    • rifle
    • dart
    • pop
    • sling
    • to fire
    • to gun
    • to launch
    • to shoot
    • snap
    • pot
    • plant
    • spit
    • discharge
    • let off
    • pry up
    • slung
    • mix
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " bắn " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "bắn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Từ Bắn Trong Tiếng Anh Là Gì