TẬP BẮN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TẬP BẮN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tập bắnpractice shooting

Ví dụ về việc sử dụng Tập bắn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tập bắn ban đêm hả?Night firing training?Cho chúng tập bắn.Let them practice shooting.Cô tập bắn vào mục tiêu?You were doing target practice?Đó là nơi tập bắn.It's a local shooting gallery.Nó đang tập bắn ở vườn sau.He practised shooting in his back garden.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbắn súng bắn cung cảnh sát bắnbắn tên lửa bắn pháo hoa cảnh sát bắn chết bắn hắn phát bắntốc độ bắnngười bắnHơnSử dụng với trạng từbắn ra đừng bắnbắn thẳng bắn nhanh vừa bắncũng bắnbắn tốt bắn lại thường bắnbắn giỏi HơnSử dụng với động từbị bắn chết bị bắn hạ bị bắn rơi bắt đầu bắnbị bắn phá bị bắn trúng bị săn bắntiếp tục bắncố gắng bắnđi săn bắnHơnĐang dạy nó tập bắn.Teaching him to shoot.Tập bắn với những mục tiêu di chuyển.Shooting system with moving targets.Nhưng em đã và đang tập bắn.But I have been shooting.Chương 81: Tập bắn pháo.Chapter 81:“Artillery training”.Có vẻ như họ vừa tập bắn xong.Apparently they have already done their shoot.Triều Tiên tập bắn tại một hòn đảo ở Wonsan.Target practice on an island near Wonsan.Hank muốn anh ra ngoài để tập bắn.Hank wants you outside for target practice.Tôi quyết định tập bắn tại một mục tiêu di chuyển.I think we're shooting at a moving target.Kiểm tra và bảo dưỡng súng trước khi tập bắn.Gun safety and handling training before shooting.Bài tập bắn cung là bài học cuối cùng trong ngày.Practicing archery was the last lesson of the day.Khẩu súng Donnie đãdùng khi anh ấy còn đang tập bắn.The gun Donnie learned to hunt with when he was a kid.Tàu Kursk bơi ra biển để thực hiện buổi diễn tập bắn thuỷ lôi giả vào chiếc Pyotr Velikiy, một tàu tuần tiễu lớp Kirov.The Kursk sailed out to sea to perform an exercise of firing dummy torpedoes at Pyotr Velikiy, a Kirov class battlecruiser.Một lính Mỹ bị loại khỏi Iraq vì lấy kinh Quran để tập bắn.A US sniper was sent out of the country after using a Quran for target practice.Tình yêu đang trở lại trên sân khấu bắt đầu tập bắn, và anh ta hy vọng quay trở lại trước tuần 26 tháng 3( mục tiêu ban đầu để trở lại).Love is back on the court beginning shooting drills, and he's hopeful to return before the week of March 26(the original target for return).Brown đã vô tình bắn một viên đạn vào xe tải trong một buổi tập bắn.Brown accidentally fired a round into a truck during a practice shooting.Thế giới rộng lớn của Berk mang đến cho bạn các hoạt động nhưdạy rồng bay, tập bắn cầu lửa, câu cá, trồng trọt và nhiều hơn nữa!The vast world of Berk beckens you with activities such as learning to fly your dragon,fireball shooting practice, farming, fishing and so much more!Đầu tháng nay, Chavez nói với một giáo viên rằng cậu đã mua một khẩu súng cỡ nòng 0,45 vàđang tập bắn.Investigators said Chavez told a teacher earlier this month that he had bought a .45-caliber gun andhad been learning to shoot it.Rodger đã bắt đầu tập bắn súng tại một trường bắn ở Oxnard, California sau khi không trúng giải độc đắc Megamillions 120 triệu USD tháng 9/ 2012.He began practicing shooting at a gun range in Oxnard, California, after failing to win the $120 million Mega Millions lottery in September of 2012.Năm 11 tuổi, cô được tuyển dụng bởi trường thể thao Cerro Pelado ở quê nhà,nơi cô bắt đầu tập bắn và ném đĩa.At the age of 11, she was recruited by the Cerro Pelado Sports School in her hometown,where she started practicing shot put and discus throw.Người được chỉ định giết Inoue tập bắn trên một bãi biển hoang vắng, và sớm hơn thời khóa 4 ngày đã cho ba viên đạn vào người Inoue khi ông đang đi trên vĩa hè.The conspirator assigned to kill Inoue practiced shooting on a deserted beach, and four days ahead of schedule put three bullets into Inoue right on the sidewalk.Họ phải tuân thủ một số quy định như đeo băng tay thể hiện là cảnh sát,tham gia tập bắn ít nhất 4 tháng một lần.Officers must abide by a number of restrictions, however, such as wearing an armband specifically identifying them as police,and attending shooting practice at least once every four months.Rodger đã bắt đầu tập bắn súng tại một trường bắn ở Oxnard, California sau khi không trúng giải độc đắc Megamillions 120 triệu USD tháng 9/ 2012, tên này viết.Rodger began practicing shooting at a gun range in Oxnard, California, after failing to win the $120 million Megamillions lottery in September 2012, according to his writing.Có một quan niệm sai lầm phổ biến rằng trong chiến tranh của Napoléon ở Ai Cập( 1798- 1801),ông đã ra lệnh cho lính tập bắn và xem tượng nhân sư là đích ngắm.We have another popular story that during Napoleon's campaign in Egypt(1798-1801)he ordered his soldiers to exercise shooting with the Sphinx as a target.Training Mode là môi trường dạng sandbox dành cho những người chơi và đội nhóm mới, giúp họ kiểm tra các chiến thuật,máy bay mới, và tập bắn các mục tiêu tĩnh và động.Training Mode is a sandbox environment for new players and teams, helping them test tactics,new planes, and practice shooting at static and flying targets.Có một quan niệm sai lầm phổ biến rằng trong chiến tranh của Napoléon ở Ai Cập( 1798- 1801),ông đã ra lệnh cho lính tập bắn và xem tượng nhân sư là đích ngắm.A common misconception holds that when Napoleon was in Egypt, from 1798 to 1801,he ordered his soldiers to practice shooting, with the Sphinx as their target.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1357, Thời gian: 0.0214

Từng chữ dịch

tậpdanh từepisodexiexercisepracticetậpđộng từsetbắnđộng từshootbắndanh từfirecumsbắnthe shotthe firing tập thể dục kéo dàitập thể dục khi mang thai

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tập bắn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Từ Bắn Trong Tiếng Anh Là Gì