Bạn Biết Bao Nhiêu Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia đình?
Có thể bạn quan tâm
Học vững phần từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng trong giai đoạn đầu học tiếng anh mà rất nhiều giáo viên tiếng anh cũng như anh ngữ Athena luôn nhắc nhở học sinh của mình. Vậy bạn biết bao nhiêu từ vựng rồi? Bạn biết bao nhiêu từ vựng tiếng anh về gia đình? Hãy cùng kiểm tra các từ vựng đó tại bài viết dưới đây nhé!
NHẬN NGAY ƯU ĐÃI HẤP DẪN CÙNG NHIỀU PHẦN QUÀ KHI ĐĂNG KÝ: KHÓA HỌC TOEIC 0 - 500+
Mục lục Ẩn- Từ vựng tiếng anh dựa theo vai vế trong gia đình
- Từ vựng liên quan đến nhà chồng/nhà vợ
- Từ vựng về các kiểu gia đình
- Từ vựng miêu tả các mối quan hệ trong gia đình
Từ vựng tiếng anh dựa theo vai vế trong gia đình
♦ Father/ˈfɑː.ðɚ/ (n) bố
♦ Mother /ˈmʌð.ɚ/ (n) mẹ
♦ Son /sʌn/ (n) con trai
♦ Daughter/ˈdɔː.tər/ (n) con gái
♦ Parent /ˈper.ənt/ (n) bố/mẹ
♦ Child /tʃaɪld/ (n) con
♦ Wife /waɪf/ (n) vợ
♦ Husband /ˈhʌz.bənd/ (n) chồng
♦ Sibling /ˈsɪb.lɪŋ/ (n) anh/chị/em ruột
♦ Brother /ˈbrʌð.ɚ/ (n) anh trai/em trai
♦ Sister /ˈsɪs.tər/ (n) chị gái/em gái
♦ Relative /ˈrel.ə.t̬ɪv/ (n) họ hàng
♦ Uncle /ˈʌŋ.kəl/ (n) bác trai/cậu/chú
♦ Aunt /ænt/ (n) bác gái/dì/cô
♦ Nephew /ˈnef.juː/ (n) cháu trai
♦ Niece /niːs/ (n) cháu gái
♦ Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ (n) bà
♦ Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ (n) ông
♦ Grandparent /ˈɡræn.per.ənt/ (n) ông bà
♦ Grandson /ˈɡræn.sʌn/ (n) cháu trai
♦ Granddaughter /ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/ (n) cháu gái
♦ Grandchild /ˈɡræn.tʃaɪld/ (n) cháu
♦ Cousin /ˈkʌz.ən/ (n) anh chị em họ
Từ vựng liên quan đến nhà chồng/nhà vợ
♦ Mother-in-law /ˈmʌð.ɚ.ɪn.lɑː/ (n) mẹ chồng/mẹ vợ
♦ Father-in-law /ˈfɑː.ðɚ.ɪn.lɑː/ (n) bố chồng/bố vợ
♦ Son-in-law /ˈsʌn.ɪn.lɑː/ (n) con rể
♦ Daughter-in-law /ˈdɑː.t̬ɚ.ɪn.lɑː/ (n) con dâu
♦ Sister-in-law /ˈsɪs.tɚ.ɪn.lɑː/ (n) chị/em dâu
♦ Brother-in-law /ˈbrʌð.ɚ.ɪn.lɑː/ (n) anh/em rể
Từ vựng về các kiểu gia đình
♦ Nuclear family /ˈnu·kli·ər ˈfæm·ə·li/ (n): Gia đình hạt nhân
♦ Extended family /ɪkˈsten·dɪd ˈfæm·ə·li/(n): Đại gia đình
♦ Single parent /ˈsɪŋ.ɡəl ˈper.ənt/ (n): Bố/mẹ đơn thân
♦ Only child /ˌoʊn.li ˈtʃaɪld/ (n): Con một
Từ vựng miêu tả các mối quan hệ trong gia đình
♦ Close to /kloʊs tə/ Thân thiết với
♦ Get along with /ɡet əˈlɒŋ wɪð/ Có mối quan hệ tốt với
♦ Admire /ədˈmaɪr/: Ngưỡng mộ
♦ Rely on /rɪˈlaɪ ɑːn/: Dựa dẫm vào tin tưởng vào
♦ Look after /lʊk ˈæf.tɚ/: Chăm sóc
♦ Bring up /brɪŋ ʌp/: Nuôi nấng
♦ Age difference /eɪdʒ ˈdɪf.ɚ.əns/: Khác biệt tuổi tác
HOT!!! THÀNH THẠO 4 KỸ NĂNG TOEIC NGAY: KHÓA HỌC TOEIC CÙNG MS VÂN ANH!
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một trong những phương pháp học tiếng Anh nói chung và luyện thi toeic hiệu quả nhất nói riêng.
Từ khóa » Các Vai Vế Trong Gia đình Bằng Tiếng Anh
-
Danh Từ Tiếng Anh Chỉ Mối Quan Hệ Trong Gia đình
-
34 Từ Vựng Về Các Thành Viên Trong Gia đình - Langmaster
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Gia đình Cho Trẻ Em đầy đủ Nhất
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia đình đầy đủ Nhất - Step Up English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Gia Đình - TOPICA Native
-
Từ Vựng Về Chức Danh, Cấp Bậc Trong Gia đình - VnExpress
-
48 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình - TiengAnhOnline.Com
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Dòng Họ, Gia đình
-
Học Tiếng Anh Theo Chủ đề: Gia Đình [Infographic] 2021 - Eng Breaking
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia đình - Leerit
-
TOP Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ Đề Gia Đình Đầy Đủ Nhất 2022
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nói Về Gia đình - Speak Languages
-
Học Tiếng Anh :: Bài Học 34 Thành Viên Gia đình - LingoHut