Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựng
- Trang chủ
- Tiếng Anh
- Từ vựng
Từ vựng tiếng Anh |
Trang 7 trên 65 |
➔ Kỳ nghỉ và lễ hội | Thời tiết ➔ |
Gia đình
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến gia đình, trong đó có tên các thành viên trong gia đình, những từ mô tả tình trạng hôn nhân, và một số từ liên quan đến đám cưới.
Thành viên trong gia đình
father (thường được gọi là dad) | bố |
mother (thường được gọi là mum) | mẹ |
son | con trai |
daughter | con gái |
parent | bố mẹ |
child (số nhiều: children) | con |
husband | chồng |
wife | vợ |
brother | anh trai/em trai |
sister | chị gái/em gái |
uncle | chú/cậu/bác trai |
aunt | cô/dì/bác gái |
nephew | cháu trai |
niece | cháu gái |
cousin | anh chị em họ |
grandmother (thường được gọi là granny hoặc grandma) | bà |
grandfather (thường được gọi là granddad hoặc grandpa) | ông |
grandparents | ông bà |
grandson | cháu trai |
granddaughter | cháu gái |
grandchild (số nhiều: grandchildren) | cháu |
boyfriend | bạn trai |
girlfriend | bạn gái |
partner | vợ/chồng/bạn trai/bạn gái |
fiancé | chồng chưa cưới |
fiancée | vợ chưa cưới |
godfather | bố đỡ đầu |
godmother | mẹ đỡ đầu |
godson | con trai đỡ đầu |
goddaughter | con gái đỡ đầu |
stepfather | bố dượng |
stepmother | mẹ kế |
stepson | con trai riêng của chồng/vợ |
stepdaughter | con gái riêng của chồng/vợ |
stepbrother | con trai của bố dượng/mẹ kế |
stepsister | con gái của bố dượng/mẹ kế |
half-sister | chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha |
half-brother | anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha |
Nhà chồng/nhà vợ
mother-in-law | mẹ chồng/mẹ vợ |
father-in-law | bố chồng/bố vợ |
son-in-law | con rể |
daughter-in-law | con dâu |
sister-in-law | chị/em dâu |
brother-in-law | anh/em rể |
Từ vựng tiếng Anh |
Trang 7 trên 65 |
➔ Kỳ nghỉ và lễ hội | Thời tiết ➔ |
Những từ khác liên quan đến gia đình
relation hoặc relative | họ hàng |
twin | anh chị em sinh đôi |
to be born | chào đời |
to die | mất |
to get married | kết hôn |
to get divorced | li dị |
to adopt | nhận nuôi |
adoption | sự nhận nuôi |
adopted | được nhận nuôi |
only child | con một |
single parent | chỉ có bố hoặc mẹ |
single mother | chỉ có mẹ |
infant | trẻ sơ sinh |
baby | trẻ nhỏ |
toddler | trẻ tập đi |
Tình trạng hôn nhân
single | độc thân |
engaged | đính hôn |
married | có gia đình |
separated | ly thân |
divorced | ly hôn |
widow | quả phụ/người góa chồng |
widower | người góa vợ |
Đám cưới
marriage | hôn nhân |
wedding | đám cưới |
bride | cô dâu |
bridegroom | chú rể |
best man | phù rể |
bridesmaid | phù dâu |
wedding day | ngày cưới |
wedding ring | nhẫn cưới |
wedding cake | bánh cưới |
wedding dress | váy cưới |
honeymoon | trăng mật |
anniversary hoặc wedding anniversary | kỷ niệm ngày cưới |
Từ vựng tiếng Anh |
Trang 7 trên 65 |
➔ Kỳ nghỉ và lễ hội | Thời tiết ➔ |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文