Danh từ tiếng anh chỉ mối quan hệ trong gia đình | Duhoctoancau.com duhoctoancau.com › Cẩm nang du học
Xem chi tiết »
1. Father (Dad/ Daddy): bố · 2. Mother (Mom/Mum): Mẹ · 3. Son: Con trai · 4. Daughter: Con gái · 5. Parent: Bố mẹ · 6. Child (Số nhiều là Children): Con cái · 7.
Xem chi tiết »
10 thg 2, 2022 · Từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh · Mother: mẹ. · Father: bố. · Husband: chồng. · Wife: vợ. · Daughter: con gái. · Son: con trai ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình · Mother: mẹ · Father: bố · Husband: chồng · Wife: vợ · Daughter: con gái · Son: con trai · Parent: bố/ mẹ · Child: ...
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2022 · Từ vựng về các thành viên trong gia đình · Stepfather /ˈstepfɑːðə(r)/ Cha dượng · Stepmother /ˈstepmʌðə(r)/ Mẹ kế · Ex-husband /eksˈhʌzbənd/ Chồng ...
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2016 · Sister-in-law, Chị, em dâu ; Brother-in-law, Anh, em rể ; Child (số nhiều children), Con cái ; Daughter, Con gái ; Son, Con trai.
Xem chi tiết »
nephew /ˈnefjuː/: Cháu trai (con của anh chị em) · niece /niːs/: Cháu gái ( con của anh chị em) · cousin /ˈkʌzn/: Anh chị em họ · grandmother /ˈɡrænmʌðər/: Bà.
Xem chi tiết »
- half-: trong mối liên quan cùng cha khác mẹ (hoặc ngược lại). - foster-: nuôi. Foster-mother mẹ nuôi, foster-son con nuôi - fosterling /´fɔstəliη/: con nuôi - ...
Xem chi tiết »
Anh em họ, cô chú, cháu chắt bên vợ/ bên chồng,… dường như quá phức tạp. Bạn không biết phải đặt tên những mối quan hệ khó hiểu đó như thế nào trong tiếng ... Bị thiếu: vế | Phải bao gồm: vế
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về gia đình Phần 1. Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này. Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2022 · Các con của bạn sẽ gọi anh trai của chúng là brother, chị gái là sister/ older sister/ elder sister. Con của bạn gọi em trai là younger brother/ ...
Xem chi tiết »
Thành viên trong gia đình ; husband, chồng ; wife, vợ ; brother, anh trai/em trai ; sister, chị gái/em gái ; uncle, chú/cậu/bác trai. Bị thiếu: vế | Phải bao gồm: vế
Xem chi tiết »
Học tiếng Anh. Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Mẹ, Cha, Anh trai hoặc em trai, Chị gái hoặc em gái, Con trai, Con gái, Cha mẹ, Con cái, Con, Mẹ kế, ... Bị thiếu: vế | Phải bao gồm: vế
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng anh dựa theo vai vế trong gia đình Father/ˈfɑː. · Từ vựng liên quan đến nhà chồng/nhà vợ Mother-in-law /ˈmʌð. · Từ vựng về các kiểu gia đình.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Vai Vế Trong Gia đình Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các vai vế trong gia đình bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu