BẠN BỰC BỘI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BẠN BỰC BỘI " in English? Sbạn bực bộifrustrates youbạn thất vọngbạn nản lòngfrustrate bạnupset youlàm bạn khó chịulàm bạn thất vọnglàm bạn buồnkhiến bạn khó chịubuồn bực bạnbuồnlàm cậu buồnbạn bực bộiyou're resentfulyou resentyou get annoyed
Examples of using Bạn bực bội in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
bạnnounfriendfriendsbựcverbupsetannoyedbotheredfrustratedbựcadjectiveangrybộinounbumperboimultiplesbộiadjectivemultiplebộiverbbetrayed SSynonyms for Bạn bực bội
bạn thất vọng bán buôn và bán lẻbạn bướcTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bạn bực bội Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Bực Dọc In English
-
Bực Dọc In English - Glosbe Dictionary
-
ĐIỀU BỰC DỌC - Translation In English
-
Tra Từ Bực Dọc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of 'bực Dọc' In Vietnamese - English
-
NGÀY BỰC BỘI In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Annoyed | Vietnamese Translation
-
Definition Of Bực Dọc? - Vietnamese - English Dictionary
-
Bực Bội (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Bực Bội - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Bực Bội In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
BỰC BỘI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Translation Of Bực Dọc From Latin Into English - LingQ
-
Bực Bội - Translation To English
-
Bực Bội In English, Vietnamese English Dictionary - VocApp