Definition Of Bực Dọc? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. bực dọc
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
bực dọc Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bực dọc

+ verb & adj  

  • (To be) testy
    • không nén nổi bực dọc, hầm hầm bỏ điunable to suppress his testiness, he left with black looks
    • cau mặt lại, tỏ vẻ bực dọcto frown in a fit of testiness
    • trả lời một cách bực dọcto answer testily
Lượt xem: 705 Từ vừa tra + bực dọc : (To be) testykhông nén nổi bực dọc, hầm hầm bỏ điunable to suppress his testiness, he left with black lookscau mặt lại, tỏ vẻ bực dọcto frown in a fit of testinesstrả lời một cách bực dọcto answer testily

Từ khóa » Bực Dọc In English