Definition Of Bực Dọc? - Vietnamese - English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Việt Anh
- bực dọc
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ verb & adj
- (To be) testy
- không nén nổi bực dọc, hầm hầm bỏ điunable to suppress his testiness, he left with black looks
- cau mặt lại, tỏ vẻ bực dọcto frown in a fit of testiness
- trả lời một cách bực dọcto answer testily
Từ khóa » Bực Dọc In English
-
Bực Dọc In English - Glosbe Dictionary
-
ĐIỀU BỰC DỌC - Translation In English
-
Tra Từ Bực Dọc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of 'bực Dọc' In Vietnamese - English
-
NGÀY BỰC BỘI In English Translation - Tr-ex
-
BẠN BỰC BỘI In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Annoyed | Vietnamese Translation
-
Bực Bội (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Bực Bội - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Bực Bội In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
BỰC BỘI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Translation Of Bực Dọc From Latin Into English - LingQ
-
Bực Bội - Translation To English
-
Bực Bội In English, Vietnamese English Dictionary - VocApp