Check 'bực dọc' translations into English. Look through examples of bực dọc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translation for 'điều bực dọc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
bực dọc = verb & adj (To be) testy không nén nổi bực dọc, hầm hầm bỏ đi unable to suppress his testiness, he left with black looks cau mặt lại, tỏ vẻ bực ...
Xem chi tiết »
Meaning of word bực dọc in Vietnamese - English @bực dọc * verb & adj - (To be) testy =không nén nổi bực dọc, hầm hầm bỏ đi+unable to suppress his testiness ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "NGÀY BỰC BỘI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NGÀY BỰC BỘI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "BẠN BỰC BỘI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BẠN BỰC BỘI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... bực bội ; bực khi ; bực mình ; bực ; gây bực mình ; khó chịu ; làm phiền ; muốn làm phiền ;. annoyed.
Xem chi tiết »
The meaning of: bực dọc is (To be) testy không nén nổi bực dọc, hầm hầm bỏ điunable to suppress his testiness, he left with black looks cau mặt lại, ...
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does bực bội mean? How do you ...
Xem chi tiết »
Translation of «bực bội» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «bực bội» in context: Fernando không làm ai bực bội.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bực bội" into English. Human translations with examples: mad?, poorly, traitor, glaring, multiple, honestly, defiance, he's mad, ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'bực bội' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "bực bội" trong tiếng Anh. bực tính từ. English.
Xem chi tiết »
English translation of bực dọc - Translations, examples and discussions from LingQ.
Xem chi tiết »
Translation of «bực bội» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «bực bội» in context: đừng bực bội. I shouldn't be hearing this.
Xem chi tiết »
As is bực bội in English? Come in, learn the word translation bực bội and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese English ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bực Dọc In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bực dọc in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu