Bản Chất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bản chất
essence; substance; nature
phân biệt hiện tượng với bản chất của sự vật to make a difference between the phenomenon and the essence of things
bản chất cô ta không độc ác there is no cruelty in her nature
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bản chất
* noun
Essence, substance, nature
phân biệt hiện tượng với bản chất của sự vật: to make a difference between the phenomenon and the essence of things
bản chất cô ta không độc ác: there is no cruelty in her nature
bản chất anh ta là bất lương, anh ta vốn bất lương: he is dishonest by nature
có bản chất hiền lành: to be good-natured
Từ điển Việt Anh - VNE.
bản chất
by nature, in essence; essence, substance, nature
- bản
- bản ý
- bản bộ
- bản in
- bản kê
- bản lề
- bản sư
- bản tệ
- bản võ
- bản vẽ
- bản vị
- bản vỗ
- bản xã
- bản xứ
- bản án
- bản đồ
- bản dập
- bản ghi
- bản gốc
- bản hát
- bản hạt
- bản hữu
- bản kèm
- bản kẽm
- bản lai
- bản lưu
- bản lợi
- bản mẫu
- bản ngã
- bản ngữ
- bản nôm
- bản phụ
- bản ráp
- bản rập
- bản sao
- bản sắc
- bản thể
- bản thử
- bản tin
- bản tâm
- bản văn
- bản đàn
- bản đúc
- bản địa
- bản châu
- bản chép
- bản chất
- bản chụp
- bản chức
- bản cung
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bản Chất Tiếng Anh Là Gì
-
Bản Chất - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Bản Chất In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
BẢN CHẤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Bản Chất" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
VỀ BẢN CHẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"bản Chất" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bản Chất Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Nghĩa Của Từ : Bản Chất | Vietnamese Translation
-
"về Bản Chất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bản Chất Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bản Chất' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bản Chất Con Người Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Thức Là Gì? Nguồn Gốc Và Bản Chất Của ý Thức? Lấy Ví Dụ?
-
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Của Một Câu
-
Vấn đề Bản Chất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky