Nghĩa Của Từ : Bản Chất | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: bản chất Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
bản chất | * noun - Essence, substance, nature =phân biệt hiện tượng với bản chất của sự vật+to make a difference between the phenomenon and the essence of things =bản chất cô ta không độc ác+there is no cruelty in her nature =bản chất anh ta là bất lương, anh ta vốn bất lương+he is dishonest by nature =có bản chất hiền lành+to be good-natured |
Vietnamese | English |
bản chất | a bit of the real ; and the nature ; born in ; character ; essence ; essential ; essentially what ; essentially ; formal ; humanity ; i return in ; identity ; inherently ; into the nature ; intrinsic ; intrinsically ; it is the nature ; it is the very nature ; itself ; kind ; nature as ; nature ; natures ; of the nature ; over the essence ; personality ; self ; that the essence ; that virtuality ; the basis ; the character ; the core ; the edge ; the essence ; the essential nature ; the fact of ; the fact ; the fundamental ; the grain ; the heart ; the integrity ; the intrinsic ; the nature of ; the nature ; the only grain ; the root ; the substance ; the very essence ; the very nature ; themselves as ; who ; your own ; |
bản chất | a bit of the real ; and the nature ; born in ; character ; essence ; essential ; essentially what ; formal ; fundamental ; humanity ; i return in ; identity ; inherently ; into the nature ; intrinsic ; intrinsically ; it is the nature ; it is the very nature ; itself ; kind ; nature as ; nature ; natures ; of the nature ; over the essence ; personality ; self ; that the essence ; that virtuality ; the basis ; the character ; the core ; the essence ; the essential nature ; the fact of ; the fact ; the fundamental ; the grain ; the heart ; the integrity ; the intrinsic ; the nature of ; the nature ; the only grain ; the root ; the substance ; the very essence ; the very nature ; themselves as ; who ; your own ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bản Chất Tiếng Anh Là Gì
-
Bản Chất - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Bản Chất In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
BẢN CHẤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Bản Chất" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
VỀ BẢN CHẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"bản Chất" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bản Chất Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
"về Bản Chất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bản Chất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bản Chất Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bản Chất' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bản Chất Con Người Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Thức Là Gì? Nguồn Gốc Và Bản Chất Của ý Thức? Lấy Ví Dụ?
-
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Của Một Câu
-
Vấn đề Bản Chất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky