Bản Dịch Của Armpit – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
armpit
noun Add to word list Add to word list ● the hollow under the arm at the shoulder nách sweaty armpits.(Bản dịch của armpit từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của armpit
armpit The wrestler then stands over his back, tucks the opponent's arms under his armpits. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. We kept our hands under our armpits in the huddle. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Drazi have a pouch in one of their armpits; it is actually used as a reproductive area. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Approach him from behind, putting both your arms under his armpits. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. In some people, the armpits become slightly darker during puberty. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Another was bound with stretched arms and two women were made to put burning torches under his armpits. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The males mount the females' backs, grasping them with their fore limbs under the armpits in a grip that is known as amplexus. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The rope should, when held down by the feet, reach both of the gymnasts' armpits. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của armpit
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 腋(窩)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 腋(窝)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha axila, sobaco… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha axila, sovaco… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga わきの下… Xem thêm koltukaltı… Xem thêm aisselle… Xem thêm aixella… Xem thêm oksel… Xem thêm الإبْط… Xem thêm podpaží… Xem thêm armhule… Xem thêm ketiak… Xem thêm รักแร้… Xem thêm pacha… Xem thêm armhåla… Xem thêm ketiak… Xem thêm die Achselhöhle… Xem thêm armhule… Xem thêm 겨드랑이… Xem thêm пахва… Xem thêm ascella… Xem thêm подмышка… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của armpit là gì? Xem định nghĩa của armpit trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
armistice armour armoured armoury armpit arms army aroma aromatherapy {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box-fresh
UK /ˈbɒksˌfreʃ/ US /ˈbɑːksˌfreʃ/(usually used about clothing) new and not used, or looking clean and fresh and in very good condition
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add armpit to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm armpit vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cái Nách Tiếng Anh
-
"Nách" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nách Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
NÁCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Nách Tiếng Anh Là Gì
-
NÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NÁCH LÀM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nách' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Nghĩa Của Từ Nách Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Cạnh Nách Bằng Tiếng Anh
-
Nách Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Cơ Thể Con Người - Speak Languages
-
11 CÂU "CÀ KHỊA" TIẾNG ANH... - Cộng đồng Anh Ngữ SLINK VIỆT
-
HÔI NÁCH TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ? –